1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
electronics
(n) điện tử
disk
(n) đĩa
facilitate
(v) tạo điều kiện
popularity
(n) phổ biến, nổi tiếng
popularize
(v) làm cho phổ biến
popular
(adj) phổ biến
network
(v) kết nối
(n) mạng lưới, hệ thống
process
(v) xử lí
(n) quá trình
replace
(v) thay thế
replacement
(n) sự thay thế
replaceable
(adj) có thể được thay thế
revolution
(n) cuộc cách mạng / sự xoay vòng / sự thay đổi lớn
revolutionize
(v) cách mạng hóa
revolutionary
(adj) mang tính cách mạng
sharp
(adj) sắc nhọn / đột ngột, nhanh chóng / thông minh
skilled
(adj) có tay nghề cao, giỏi để hoàn thành cviec
skillfully
(adv) một cách khéo léo
store
(v) lưu trữ
storage
(n) việc cất giữ, lưu trữ
technically
(adv) về mặt kỹ thuật
technical
(adj) kĩ thuật, chuyên môn
technicality
(n) vấn đề chuyên môn