Job Interview Q&A

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/76

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

人事部

HR

2
New cards

通知

thông báo

3
New cards

公司的前台

tiếp tân của công ty

4
New cards

解釋

giải thích

5
New cards

你來公司的原因是什麼?

lý do bạn đến công ty làm gì?

6
New cards

我約了人事部張黃齡,我是來面試了

tôi đã đặt lịch hẹn với bộ phận HR rồi, tôi đến để phỏng vấn

7
New cards

我現在打電話通知黃齡明天的會議取消

tôi đang gọi điện thông báo cho linh mai huỷ họp

8
New cards

立刻

ngay lập tức

9
New cards

提出面試的問題

đưa ra các câu hỏi phỏng vấn

10
New cards

堵車

tắc đường

11
New cards

今天堵車堵得厲害,我差一點就遲到了

nay kẹt xe dữ lắm, tí nữa thì muộn mất

12
New cards

這個辦公室裡面有好幾家公司

trong văn phòng này có nhiều công ty quá

13
New cards

經濟能力

điều kiện tài chính

14
New cards

判斷

đánh giá, phán đoán

15
New cards

通過你什麼來公司的,可以判斷你的經濟能力

thông qua việc bạn đến công ty thế nào có thể biết được điều kiện tài chính của bạn

16
New cards

當一個人面對未知的事情,不熟悉的事情,遇到困難的時候,他是怎麼表達情緒的?

khi một người phải đối mặt với những điều chưa biết, những việc không quen thuộc hoặc khi gặp khó khăn, họ sẽ biểu đạt cảm xúc thế nào

17
New cards

熟悉

quen thuộc

18
New cards

公司的標誌

logo công ty

19
New cards

清晰

rõ ràng

20
New cards

方面

khía cạnh

21
New cards

教育背景

background học tập

22
New cards

職業背景

lĩnh vực chuyên môn

23
New cards

我畢業於清華大學,學習的專業是工業工程

tôi tốt nghiệp đại học thanh hoa, tôi học chuyên ngành kỹ thuật công nghiệp

24
New cards

學歷

trình độ học vấn

25
New cards

我的學歷是大學本科(碩士,博士)

trình độ học vấn của tôi là đại học

26
New cards

經典

cơ bản

27
New cards

我是黃齡,畢業於清華大學的博士生,學習的專業是工業工程。我的本科學習是在越南大學完成了,我的本科專業是電機工程

ok

28
New cards

經歷/經驗

kinh nghiệm

29
New cards

補充

bổ sung

30
New cards

曾經

  • 我曾經在清華大學唸書

  • 她曾經受過傷,對她好一點

  • 他曾經給我幫過忙

trước đó

31
New cards

關鍵

  • 關鍵的詞/子

  • 解決這個問題的關鍵是錢

quan trọng 

32
New cards

項目

  • 經理讓我擔任這個重點項目的負責人

  • 我最喜歡的運動項目是玩遊戲

project, event

  • manager đã yêu cầu tôi là người phụ trách dự án quan trọng này

33
New cards

榮譽

giải thưởng, tuyên dương 

34
New cards

期間

  • 暑假期間,我和家人去旅行

  • 比賽期間,請保持安靜

  • 專案開發期間需要定期檢查進度

khoảng thời gian diễn ra sự việc

  • trong thời gian phát triển dự án cần kiểm tra tiến độ định kì

35
New cards

她被評為優秀學生

cô ấy được bình chọn là học sinh xuất sắc nhất

36
New cards

演講比賽的第一名

giải nhất cuộc thi nói

37
New cards

我在台積電實習生決賽中獲得了安慰獎

tôi đã đạt giải khuyến khích trong cuộc thi cuối cùng dành cho các thực tập sinh tại TSMC

38
New cards

我得過台積電實習生決賽中

tôi đã thắng trong cuộc thi cuối cùng ở TSMC

39
New cards

解釋

giải thích

40
New cards

榮譽證書

chứng nhận giải thưởng

41
New cards

英文成績

điểm tiếng anh (TOEIC)

42
New cards

視頻

video

43
New cards

相關的詞彙

các từ liên quan (đến 將)

44
New cards

辯論比賽

cuộc thi tranh luận

45
New cards

簡化成

đơn giản hoá thành … (ngắn gọn thành)

46
New cards

正式的情境

trang trọng (kiểu phỏng vấn chứ không phải nói chuyện)

47
New cards

要把比賽的具體名稱說出來

cần phải nói ra tên cụ thể của cuộc thi

48
New cards

正式加入了某家公司的工作經驗

Kinh nghiệm làm việc chính thức khi gia nhập một công ty

49
New cards

但是我們做實習生的時候,通常沒有一個明確的職位

khi thực tập thường không có vị trí làm việc rõ ràng

50
New cards

實習生很少全權負責什麼工作

intern cũng không thường chịu trách nhiệm hoàn toàn cho bất kì công việc nào 

51
New cards

產品的設計工作

công việc thiết kế sản phẩm

52
New cards

產品的銷售工作

công việc bán sản phẩm

53
New cards

工作內容

nội dung công việc 

54
New cards

我在台積電實習過

tôi đã thực tập tại TSMC

55
New cards

產品的推廣工作

công việc quảng bá sản phẩm

56
New cards

介紹負責的工作內容

giới thiệu công việc mà mình chịu trách nhiệm

57
New cards

信息

thông tin

58
New cards

進行整理

tổ chức lại (sắp xếp lại cho đúng)

59
New cards

我參與了產品的線上銷售工作

tôi đã tham gia vào công việc bán hàng online

60
New cards

我主要負責收集產品資料

tôi chủ yếu phụ trách thu thập thông tin sản phẩm

61
New cards

我主要負責整理產品資料

tôi chủ yếu phụ trách sắp xếp lại thông tin sản phẩm

62
New cards

總經理助理

thư ký giám đốc

63
New cards

銷售部經理

quản lý bộ phận bán hàng

64
New cards

把零散的信息收到一起

thu thập và tổng hợp lại các data rải rác khắp nơi

65
New cards

整理產品資料

sắp xếp dữ liệu sản phẩm

66
New cards

雖然產品資料有了,但是並沒有按照某種順序排列

mặc dù dữ liệu sản phẩm có rồi nhưng chưa tuân theo trình tự sắp xếp nào

67
New cards

所以我那個時候需要進行整理

nên là lúc đó tôi phải sắp xếp lại (dữ liệu)

68
New cards

我主要負責整理產品資料

tôi chủ yếu phụ trách sắp xếp dữ liệu sản phẩm

69
New cards

比整理和收集資料,更高層的一個工作要求分析

  • 更高層的

  • 要求 (yêu cầu) ≠ 工作條件

so với thu thập và sắp xếp dữ liệu, một công việc ở cấp độ cao hơn là phân tích

70
New cards

我主要負責分析產品資料

tôi chủ yếu phụ trách phân tích dữ liệu sản phẩm

71
New cards

通過解讀這些資料得到有價值的信息

thông qua giải mã/giải thích dữ liệu này để có được thông tin giá trị

72
New cards

除此之外

thêm nữa

73
New cards

綜合

tổng hợp, toàn diện

74
New cards

管理產品資料

quản lý dữ liệu sản phẩm (thu thập, sắp xếp, phân tích)

75
New cards

填入

điền vào

76
New cards

響應

tương ứng, phù hợp với ngữ cảnh

77
New cards

Explore top flashcards

Basic Spanish
Updated 27d ago
flashcards Flashcards (22)
lang big vocab 1-3
Updated 627d ago
flashcards Flashcards (46)
chemistry ch 11
Updated 1071d ago
flashcards Flashcards (65)
Bio 160 - First exam
Updated 948d ago
flashcards Flashcards (200)
Unit 2 Test
Updated 20d ago
flashcards Flashcards (32)
English Vocab
Updated 40d ago
flashcards Flashcards (44)
Basic Spanish
Updated 27d ago
flashcards Flashcards (22)
lang big vocab 1-3
Updated 627d ago
flashcards Flashcards (46)
chemistry ch 11
Updated 1071d ago
flashcards Flashcards (65)
Bio 160 - First exam
Updated 948d ago
flashcards Flashcards (200)
Unit 2 Test
Updated 20d ago
flashcards Flashcards (32)
English Vocab
Updated 40d ago
flashcards Flashcards (44)