toeic

studied byStudied by 57 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

corporate (a)

1 / 168

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Language

169 Terms

1

corporate (a)

/ˈkɔːr.pə.rət/ (liên hiệp) công ty, tổ chức// tập thể// hợp nhất corporate finance/planning/strategy a corporate , corporate executives The law applies to both individuals and corporate bodies. •corporation

New cards
2

đàm phán, thương lượng

negotiate with sb (v)

New cards
3

lượng mưa, sự kết tủa, sự vội vã

Precipitation (n)

New cards
4

trước khi = before

prior to (phr.)

New cards
5

phù hợp, thích hợp với kiên định

consistent with

New cards
6

làm thuận lợi tạo điều kiện

facilitate

New cards
7

n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi phương tiện, tiện , nơi chốn

facility

New cards
8

sự đánh giá

evaluation (n)

New cards
9

adj., n. /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)

initial (a)

New cards
10

giúp đỡ, trợ giúp

assist in/with (v)

New cards
11

tai nghe

headset (n)

New cards
12

định hướng, hướng về cái gì đó, chú trọng gì đó Ex: detail-oriented: very interested in and paying a lot of attention to details

oriented (a)

New cards
13

/ˌrenəˈveɪʃən/ sửa chữa, đổi mới, cải tạo Ex: The museum is closed for renovation.

renovation (n)

New cards
14

(adj) bao gồm, toàn diện, kể cả/ sáng ý eg: Our travel agent have us a _____ travel package, including rail passes.

comprehensive (a)

New cards
15

v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra

arise

New cards
16

(v) xem lại, duyệt lại, xét lại Ex: The figure has now been _______ from $1 million to $2 million.

revise (v)

New cards
17

(v) bước tiếp, tiếp tục Eg: Always _____ an interview with a thank-you note.

follow up (v)

New cards
18

doanh thu, thu nhập, nguồn thu

revenue (n)

New cards
19

Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)

cargo (n)

New cards
20

v. /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra

propose (n)

New cards
21

(n) kiến thức chuyên môn, sự thành thạo, tinh thông

expertise (n)

New cards
22

tư vấn pháp luật

legal consulting (n)

New cards
23

Thợ gốm

potter (n)

New cards
24

chán nản, thoái chí

discouraged (a)

New cards
25

sự mua, mua

purchase (n/v)

New cards
26

tích hợp, phối hợp

intergrated (a)

New cards
27

= abide by= comform to = adhere to: tuân thủ (luật)

comply with (v)

New cards
28

tinh vi, phức tạp

sophisticated /sə'fistikeitid/ (a)

New cards
29

~ suffer, endure (v) chịu đựng, trải qua

undergo (v)

New cards
30

(n) thành tựu, sự hoàn thành// tài năng, tài nghệ eg: In honor of her _____s, the manager was promoted.

accomplishment (n)

New cards
31

(v) thực hiện, hoàn thành eg: The engineers _____ed a client's request for larger display screens.

fulfill (v)

New cards
32

không tươi (thiu, hôi, cũ), không sạch

stale (adj)

New cards
33

(n) temporary pause, hibernation, nghỉ ngơi tạm thời, trì hoãn

respite (n)

New cards
34

lắp kính cho cửa sổ

glaze the window (v)

New cards
35

(n) ánh sáng chói; (v) nhìn trừng trừng

glare (v/n)

New cards
36

khao khát

aspite to V (v)

New cards
37

adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần// nhàm chán, đơn điệu, tẻ nhạt

dull (a)

New cards
38

khoa, ngành, bộ phận giảng dạy/ khả năng

faculty (n)

New cards
39

Chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận

diligent in/about

New cards
40

(a) profitable, tạo lợi nhuận

lucrative

New cards
41

sự đàm phán

negotiation

New cards
42

(v) đàm phán eg: You must know what you want and what you can accept when you _____ a salary.

negotiate

New cards
43

rõ ràng,dứt khoát clear, exact

explicit [ik'splisit]

New cards
44

(n) khách hàng quen, khách hàng thường xuyên eg: Once the word was out about the new chef, _____s lines up to get into the restaurant.

patron

New cards
45

Tuyệt vời, xuất sắc

superb

New cards
46

đính kèm

enclose

New cards
47

Sự ngừng chạy mất (điện, máy móc)

outage

New cards
48

trung gian

interface between

New cards
49

Được chỉ định, được bổ nhiệm

designate ['dezigneit]

New cards
50

trực giác

intuitive [in'tju:itiv]

New cards
51

khá lớn, đáng kể

sizeable

New cards
52

adv. ở trên đầu tổng chi phí

overhead

New cards
53

adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung

jointly

New cards
54

hàng hóa

ware

New cards
55

người bán hàng

vendor

New cards
56

v. dự kiến (cái gì sẽ xảy ra vào thời điểm được nói rõ) the bus is __ed to arrive at 6.15a.m

slate

New cards
57

(v) phối hợp, sắp xếp (công việc) eg: The colors of the flowers were ordered to _____ with the colors in the corporate logo.

coordinate

New cards
58

(n.) /ˈtenənt/ Người thuê (nhà) This set of table and chairs was left by the previous tenant.

tenant

New cards
59

số lượng nhiều

in volume

New cards
60

Dùng, sử dụng (sức mạnh, tầm ảnh hưởng, quyền...) để làm cái gì xảy ra

exert /ɪɡˈzɜːt/

New cards
61

(n) sự phân công, sự giao việc, việc được giao Eg: When the reporter is on _____, research piles up on her desk.

assignment (n)

New cards
62

máy dò

detector

New cards
63

(n)thám tử (adj) trinh thám (tiểu thuyết)

detective

New cards
64

(v) dò tìm, xác định eg: My doctor put me through some simple tests to _____ if I have asthma.

detect

New cards
65

kỷ luật, quy tắc ứng xử, phạt

an array of discipline

New cards
66

cảm biến, thiết bị cảm biến

sensor

New cards
67

trường dạy nghề

vocational school

New cards
68

dành riêng cho; chỉ gồm

This dinner was held ------- for high-ranking officials.

exclusively

New cards
69

toàn diện, hoàn hảo

well-rounded

New cards
70

giới thiệu việc làm a service for finding a suitable job for someone, especially a temporary job for a student or unemployed person

job placement

New cards
71

(n.) /ˈkɔːrɪdɔːr/ Hành lang Tom's room is at the end of the corridor.

corridor

New cards
72

khu làm việc của mỗi người đc ngăn lại bởi vách ngăn

cubicle /'kju:bikl/

New cards
73

hệ thống lọc khí tự nhiên

a natural filtration system

New cards
74

phân tán phấn hoa

scatter pollen

New cards
75

(v, n) hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm

launch

New cards
76

n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ công

craft

New cards
77

(n) sự rõ ràng, sự sáng sủa

clarity (n)

New cards
78

(v,n) khuyến khích, khích lệ, động viên (n) động cơ thúc đẩy làm việc gì

incentive (v,n)

New cards
79

thối rữa, phân rã, suy tàn eg: decaying building

decaying (a)

New cards
80

sự sống động, hăng hái, nhộn nhịp

vibrancy (n)

New cards
81

/æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước, dự tính

anticipate (v)

New cards
82

ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ

incidentally (adv)

New cards
83

thuyền có mái chèo

rowboat (n)

New cards
84

mái chèo

paddle (n)

New cards
85

xe/ giỏ đựng đồ giặt là

laundry cart (n)

New cards
86

nghiêng, dựa vào lối vào

lean against a doorway

New cards
87

Chồng chất lên eg: pile the books up

pile sth up

New cards
88

xếp chồng lên; chất lên boxes are __ed on the cart

stack (v)

New cards
89

v., n. /maunt/ leo, trèo; núi// lắp ráp, cố định

mount (v)

New cards
90

tính toàn vẹn, nguyên vẹn

intergrity (n)

New cards
91

đang chờ giải quyết, sắp xảy ra, đang xử lý Eg: The pending releases of the prisoners are meant to create a climate for negotiation

pending (a)

New cards
92

sự tái sinh, tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì)

revitalization (n)

New cards
93

/in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong

interior (n, a)

New cards
94

Sự giảm thuế khuyến khích các công ty hoặc người dân làm điều gì đó sẽ giúp ích cho nền kinh tế đất nước. = Ưu đãi thuế

tax incentive

New cards
95

tiền trợ cấp, trợ cấp, sự bao cấp

subsidy (n)

New cards
96

(v) đăng ký, ghi danh eg: Hotels ask all guests to _____ and give a home address.

register (v)

New cards
97

bữa tiệc

banquet /'bæŋkwit/ (n)

New cards
98

có thể mang theo, xách tay, di động

portable (a)

New cards
99

thời trung cổ

medieval /medi'i:vəl/ (adj)

New cards
100

n. /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản

edition

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 173 people
... ago
4.0(6)
note Note
studied byStudied by 34 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 243 people
... ago
4.8(9)
note Note
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 100 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 23932 people
... ago
4.8(187)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (116)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (66)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (51)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (167)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (80)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (49)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(2)
robot