1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
carbon footprint (n)
tổng lượng phát thải khí nhà kính
cardboard (n, adj)
bìa cứng, làm bằng bìa cứng
clean up
dọn dẹp
compost (n)
phân hữu cơ
container (n)
thùng, hộp, gói
contaminated (adj)
nhiễm độc, nhiễm khuẩn
decompose (v)
phân huỷ
eco-friendly (adj)
thân thiện với môi trường
fruit peel
vỏ hoa quả
household waste
rác thải sinh hoạt
in the long run
về lâu dài
in the long/ medium/ short term
về lâu dài/ trong thời gian không xa/ trong thời gian trước mắt
landfill (n)
bãi chôn rác
layer (n)
lớp
leftover (n, adj)
thức ăn thừa
packaging (n)
bao bì
pile (n)
chồng, đống
reusable (adj)
tái sử dụng được
reuse (v)
tái sử dụng
rinse out
xối nước, rửa sạch
single-use (adj)
dùng một lần
waste (n)
rác thải
judge (v)
đánh giá
pack (v)
đóng gói
propose (v)
đề nghị
recommend (v)
gợi ý
refill (v)
đổ đầy lại
release (v)
thải ra
remove (v)
bỏ đi
store (v0
lưu trữ
sort out
phân loại
sensor tap
vòi nước cảm biến
vending machine
máy bán hàng tự động
water filling station
cây nước
get rid of
loại bỏ
make use of
tận dụng
put into practice
đưa vào thực tế
pollution (n)
sự ô nhiễm
contaminate (v)
gây ô nhiễm
efficient (adj)
có hiệu quả
responsible for
chịu trách nhiệm
chemical fertiliser
phân bón hoá học