1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
integration
sự hội nhập
interdependence
sự phụ thuộc lẫn nhau
outsourcing
việc thuê ngoài
multinational corporation
tập đoàn đa quốc gia
cultural homogenisation /həˌmɑː.dʒən.aɪˈzeɪ.ʃən/
sự đồng nhất về văn hóa
brain drain
chảy máu chất xám
cross-cultural communication
giao tiếp xuyên văn hóa
free-market economy
kinh tế thị trường tự do
cultural identity
bản sắc văn hóa
a melting pot
nơi giao thoa văn hóa
lose one's roots
mất đi cội nguồn
go global
toàn cầu hóa, mở rộng toàn cầu
cultural clash
xung đột văn hóa
in an attempt to
trong 1 nỗ lực để
ward off
đẩy lùi, tránh 1 vấn đề, tệ nạn hoặc bệnh tật
specialised
chuyên môn hóa
a fraction of one's worth
1 phần giá trị của ai đó
suffer severe financial instability
gặp bất ổn tài chính nghiêm trọng
commit worker exploitation
có hành vi bóc lột lao động
yield/generate substantial profits
mang lại/tạo ra lợi nhuận đáng kể
lift oneself out of poverty
tự mình thoát nghèo
gain fresh pespectives on
có góc nhìn mới mẻ về
rich tapestry of languages/traditions /ˈtæp.ə.stri/
sự kết hợp đa dạng về ngôn ngữ/văn hóa
follow in one's footsteps
làm theo ai đó
develop their international influence
tạo ra sự ảnh hưởng quốc tế của riêng họ
infant industries
các ngành công nghiệp non trẻ
reduce or remove tariff barriers
giảm hoặc gỡ bỏ rào cản thuế quan
facilitate free trade
thúc đẩy thương mại tự do
greatly benefits/is highly beneficial to sb
có lợi cho ai đó
the competitiveness of local business
sự cạnh tranh của doanh nghiệp địa phương
domestic products
hàng nội địa
top manufacturing countries
những nước đứng đầu về sản xuất
in the eyes of skeptic
trong mắt những người còn hoài nghi
offshore outsourcing
sử dụng nguồn lực ở nước ngoài
an abundance of
a lot of = rất nhiều
transnational corporations
các công ty đa quốc gia
inward/foreign investment
đầu tư nước ngoài
inadvertently
vô tình
comes at the cost/an expense of
đánh đổi bằng
veneration of the dead
việc thờ cúng tổ tiên
prime example
ví dụ điển hình
adopt aspects of lifestyle from other countries
du nhập lối sống của các nước khác
cultural intermingling
sự hòa nhập văn hóa
reduce cultural prejidice against others
giảm định kiến văn hóa lên các dân tộc khác
tolerate each other's differences
thông cảm cho những sự khác biệt của nhau
form an egalitarian society /ɪˌɡæl.ɪˈter.i.ən/
tạo nên 1 xã hội bình đẳng
a highly profitable industry
ngành công nghiệp mang lại lợi nhuận cao
the enhancement of a country's image
làm đẹp hình ảnh đất nước
cater food
serve food = phục vụ đồ ăn
preserve the tangible untangible cultural heritage
bảo tồn di sản văn hóa vật thể và phi vật thể
preserve >< converse
giữ gìn về chất lượng (building, object, landscape) >< bảo đảm về số lượng (energy, natural resource)
cannot be taken lightly
không thể xem nhẹ
along the road
trong tương lai
the influx of tourists
hàng đoàn khác du lịch
infectious >< contagious
lây qua môi trường >< lây qua tiếp xúc trực tiếp
epidemic >< pandemic
đại dịch trong 1 - 2 nước >< đại dịch trên toàn cầu