1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
have/gain/provide access to
có/đạt được/cung cấp sự tiếp cận
Internet access
truy cập mạng Internet
wheelchair access
lối đi lại dành cho xe lăn
break a habit
phá vỡ thói quen
break with tradition
phá bỏ truyền thống
make a break from
cố gắng thoát khỏi
take/have/need a break
có/cần một khoảng nghỉ
a welcome break from
một đợt nghỉ giải lao khỏi
lunch/tea/coffee break
giờ nghỉ trưa/nghỉ tiệc trà/nghỉ tiệc cà phê giữa buổi
change from sth to
đổi từ thứ gì thành
change sth into
biến thứ gì trở thành
change sth for
đổi thứ gì để lấy
change for the better/worse
thay đổi tốt hơn/tệ hơn
change your mind
đổi ý
change the subject
đổi chủ đề
make a change
thay đổi
undergo a change
trải qua thay đổi
set a clock
đặt báo thức
watch the clock
để ý thời gian
against the clock
chạy đua với thời gian
around the clock
suốt ngày đêm
clockwise
theo chiều kim đồng hồ
clockwork
bộ máy đồng bộ,đều đặn như một cái máy
date from
bắt đầu xuất hiện từ
date back to
tồn tại kể từ khi
keep sth up to date
cập nhật thứ gì
set/fix a date
chốt ngày hẹn
go on/make a date with sb
hẹn hò với ai đó
at a later/future date
một ngày trong tương lai
to date
tới nay
demand sth from sb
đòi hỏi gì từ ai
meet/satisfy a demand
thỏa mãn nhu cầu
make a demand
yêu cầu
the demand for
nhu cầu về
in demand
bán chạy
on demand
theo yêu cầu
have/lack the energy to do
có/thiếu năng lượng để làm gì
put/throw your energy into
dồn sức làm gì
energy needs
nhu cầu năng lượng
energy crisis
khủng hoảng năng lượng
form an impression of
hình thành ấn tượng về
take/assume the form of
lấy hình thức là
fill in/out a form
điền bảng thông tin
in the form of
dưới hình thức của
in good/bad form
trong tình trạng tốt/xấu
a good deal
một món hời
a good many/few
một lượng lớn/nhỏ
good of sb to do
ai đó thật tốt khi làm việc gì
for sb’s own good
vì lợi ích của ai
no good
không có tác dụng gì
it’s no good doing
chẳng ích gì khi làm việc gì