N2 - Unit 1 - A0101 - từ vựng

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/159

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

bài 1 N2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

160 Terms

1
New cards

人生

人生観

一生

じんせい Nhân Sinh cuộc sống, đời người

人生観 (じんせいかん) Nhân Sinh quan

一生 (いっしょう)Cả đời / suốt cuộc đời / trọn đời

2
New cards

人間

人物

人類

にんげん con người

人物 (じんぶつ) nhân vật, con người

人類 (じんるい) Nhân loại

3
New cards

ひと Nhân người

4
New cards

祖先 / 子孫

そせん Tổ Tiên tổ tiên

子孫(しそん) Con cháu, hậu duệ

5
New cards

親戚

しんせき Thân Thích họ hàng

6
New cards

夫婦

ふうふ Phu Phụ vợ chồng

7
New cards

長男

次男

長女

次女

末っ子

一人っ子

ちょうなん Trưởng Nam con trai cả

次男 (じなん) Con trai thứ hai

長女 (ちょうじょ)Con gái cả

次女 (じじょ)Con gái thứ hai

末っ子 (すえっこ)Con út (trai/gái)

一人っ子(ひとりっこ)Con một

8
New cards

主人

しゅじん Chủ Nhân chồng, chủ cửa hàng

9
New cards

双子

ふたご Song Tử sinh đôi

10
New cards

迷子

まいご Mê Tử trẻ bị lạc

11
New cards

他人

たにん Tha Nhân người khác

12
New cards

てき Địch kẻ thù

13
New cards

味方

みかた đồng minh / phe mình / người ủng hộ

14
New cards

筆者 / 著者 / 作家

ひっしゃ tác giả, người viết (chính bài/đoạn đang nói tới) (người viết tự gọi mình)

著者 (ちょしゃ) tác giả (người viết ra một tác phẩm cụ thể)

作家 (さっか) Nhà văn, người sáng tác (nghề nghiệp)

15
New cards

寿命

じゅみょう Thọ Mệnh tuổi thọ

16
New cards

将来 / 未来

しょうらい tương lai xa, của xã hội

みらい tương lai gần, tương lai của bản thân

17
New cards

才能

さいのう Tài Năng tài năng

18
New cards

能力

のうりょく Năng Lực năng lực

19
New cards

長所 / 短所

ちょうしょ ưu điểm / điểm mạnh

短所 (たんしょ) khuyết điểm / điểm yếu

20
New cards

個性

こせい Cá Tính cá tính

21
New cards

遺伝 / 体質

いでん Di Truyền di truyền

→ Đặc điểm, tính chất được truyền từ cha mẹ / tổ tiên sang con cháu qua gen

体質(たいしつ)thể chất, cơ địa

22
New cards

動作

どうさ Động Tác thao tác, động tác

23
New cards

真似 / 真似する

まね bắt trước, làm theo / mô phỏng

24
New cards

睡眠

すいみん Thụy Miên việc ngủ, giấc ngủ

25
New cards

食欲

しょくよく Thực Dục cảm giác muốn ăn, thèm ăn

26
New cards

外食

がいしょく Ngoại Thực ăn ngoài quán

27
New cards

家事 / 育児

かじ Việc nhà

育児 (いくじ) Chăm sóc trẻ em

28
New cards

出産

しゅっさん Xuất Sản Sinh nở

29
New cards

介護 / 介護師

かいご Giới Hộ chăm sóc

介護師 (かいごし) y tá, điều dưỡng

30
New cards

共働き

ともばたらき vợ chồng cùng đi làm / gia đình hai người cùng làm việc (danh từ)

31
New cards

出勤

しゅっきん Xuất Cần đi làm

32
New cards

出世 / 出世する

しゅっせ thành đạt, nổi danh, thăng tiến / thành đạt trong xã hội hoặc công việc

33
New cards

地位

位置

身分

役職

ちい địa vị / vị trí trong xã hội, tổ chức

いち Vị trí / chỗ đứng / tọa độ
→ Nhấn mạnh vị trí về mặt địa lý, vật lý, hoặc trật tự.

身分 (みぶん): thân phận, địa vị xã hội

役職 (やくしょく): chức vụ

34
New cards

受験 / 受験する

じゅけん Tham gia kì thi, dự thi

35
New cards

専攻 / 専攻する

せんこう Chuyên Công chuyên ngành, chuyên môn

36
New cards

支度 / 用意 / 準備

したく Sửa soạn, chuẩn bị (cho bản thân / sinh hoạt hằng ngày)

用意 (ようい) Chuẩn bị sẵn / chuẩn bị trước (đồ vật, điều kiện, kế hoạch)

準備 (じゅんび) Chuẩn bị một cách có kế hoạch, theo trình tự, trước khi làm việc gì đó

37
New cards

全身 / 全体

ぜんしん toàn thân / toàn bộ cơ thể → phạm vi cơ thể

全体 (ぜんたい) toàn bộ, toàn thể (khái quát) → phạm vi sự vật, tổ chức, nội dung

38
New cards

しわ Trứu nếp nhăn

39
New cards

服装

ふくそう Phục Trang quần áo, trang phục

40
New cards

れい Lễ biểu thị lòng biết ơn

41
New cards

世辞

辞める

辞書

せじ Thế Từ tâng bốc, nịnh hót

辞める (やめる) nghỉ / thôi / bỏ/ dừng

辞書 (じしょ)từ điển

42
New cards

言い訳

理由

口実

いいわけ lời bào chữa / viện cớ / lý do biện minh → mang tính biện minh

理由 (りゆう): lý do (trung tính)

口実(こうじつ)Cái cớ / lý do bề ngoài (thường là lý do không phải mục đích thật)

43
New cards

話題

わだい đề tài / chủ đề nói chuyện

44
New cards

秘密

厳守

ひみつ Bí Mật bí mật

厳守(げんしゅ)Tuân thủ nghiêm ngặt / giữ chặt, giữ đúng tuyệt đối

vd: 秘密厳守。→ Giữ bí mật tuyệt đối.

45
New cards

尊敬

尊重 / 尊重する

そんけい Tôn Kính sự tôn kính (vì ngưỡng mộ)

そんちょう Tôn trọng / coi trọng (vì giá trị/quyền)

46
New cards

謙遜 / 謙遜する

謙虚

けんそん khiêm tốn / khiêm nhường (tự hạ mình) → hành vi/ngôn ngữ

謙虚(けんきょ)khiêm nhường (tính cách)

47
New cards

期待

きたい Kì Đãi Mong đợi

48
New cards

苦労 / 苦労する

くろう Khổ Lao sự khổ cực,vất vả

49
New cards

意思 / 意志

意思 (いし) ý định / ý kiến / mong muốn trong suy nghĩ → Điều bạn muốn làm hay không muốn làm, ý định trong đầu

意志(いし) ý chí / nghị lực / quyết tâm

50
New cards

感情 >< 理性

冷静 >< 興奮 / 興奮する

かんじょう

①: Cảm xúc cá nhân (trạng thái tâm lý)

②: Tình cảm đối với người khác

理性(りせい)Lý trí / lý tính → Khả năng suy nghĩ logic, phán đoán đúng sai, không để cảm xúc chi phối. (khả năng suy nghĩ)

冷静 (れいせい)Bình tĩnh / điềm tĩnh / không hoảng loạn / lý trí/ sáng suốt (trạng thái tinh thần)

興奮 (こうふん)Hưng phấn / kích động / phấn khích mạnh

51
New cards

材料

ざいりょう nguyên liệu, vật liệu

52
New cards

石 / 泥 / 岩

いし Thạch đá

どろ Bùn

岩 (いわ) bờ đá, tảng đá to

53
New cards

細い

ひも Nữu Sợi dây

組 (くみ) nhóm, tổ, cặp

縄 (なわ) dây thừng to, thô, chắc

鈕 (ちゅう)cúc áo / nút kim loại

細い (ほそい) gầy, mảnh, hẹp

54
New cards

切符

けん Khoán vé

切符 (きっぷ) vé

55
New cards

名簿

簿記

めいぼ danh bạ, danh sách tên, sổ danh sách

簿記 (ぼき) → ghi chép sổ sách, Kế toán ghi sổ, phương pháp ghi chép – quản lý các khoản thu chi, tài sản, nợ của doanh nghiệp hoặc tổ chức.

薄(うすい / はく)mỏng, nhạt

56
New cards

表情 / 表現 / 発表 / 表面 / 表紙 / 表示

ひょう Bảng, biểu (từ ghép)

表情 (ひょうじょう)Biểu cảm

表現 (ひょうげん)Biểu hiện

発表 (はっぴょう)Công bố, phát biểu, thuyết trình

表面(ひょうめん)Bề mặt

表紙 (ひょうし)Bìa (sách)

表示(ひょうじ)Hiển thị / biểu thị / thể hiện ra bên ngoài

おもて mặt trước, Mặt ngoài, bề mặt

裏 (うら) – mặt sau

57
New cards

秒針

針に糸を通す

針に糸を通すように

はり

(1) Kim, mũi kim

(2) Kim đồng hồ / kim chỉ

(3) Nghĩa bóng → Cảm giác nhói, châm chích hoặc lời nói sắc bén.

しん → âm Hán, trong từ ghép

秒針 (びょうしん)kim giây

針に糸を通す (はりにいとをとおす)Xỏ chỉ vào kim

針に糸を通すように (はりにいとをとおすように)→ Như xỏ chỉ vào kim → trôi chảy, suôn sẻ, chính xác

58
New cards

栓をする

栓を抜く

栓を閉める/開ける

元栓

せん nút / chốt dùng để bịt, đóng lỗ

栓をする → bịt nút

栓を抜く → mở nút

栓を閉める/開ける → đóng/mở van

元栓 (もとせん)Van chính / khóa tổng (nước, gas…).

59
New cards

湯気

湯気が立つ

ゆげ hơi nước, hơi nước bốc lên từ nước nóng

ゆげがたつ Hơi nước bốc lên

60
New cards

日当たり

ひあたり nơi có ánh sáng chiếu vào, nơi đón nắng

61
New cards

から,sora Không trống rỗng, bầu trời

62
New cards

斜め

ななめ xiên, chéo, nghiêng (không thẳng đứng hay ngang)

63
New cards

履歴

履歴書

りれき lí lịch, lịch sử (quá trình đã qua)

履歴書 (りれきしょ) Sơ yếu lý lịch (CV)

64
New cards

娯楽

ごらく sự giải trí → Hoạt động giúp thư giãn, vui vẻ

65
New cards

司会

司会者

しかい dẫn chương trình / chủ tọa / người điều phối

司会者 (しかいしゃ)→ Người dẫn chương trình (MC)

66
New cards

歓迎 / 歓迎する

かんげい Hoan nghênh ngênh đón, chào mừng

67
New cards

窓口

まどぐち Song Khẩu quầy tiếp tân

68
New cards

手続き

てつづき thủ tục / quy trình cần làm theo

→ dùng trong Hành chính, giấy tờ, Ngân hàng, bệnh viện, Trường học, công ty

69
New cards

徒歩

とほ ĐỒ BỘ đi bộ (danh từ)

70
New cards

駐車 / 駐車する

ちゅうしゃ Chú Xa đỗ xe

71
New cards

違反 / 違反する

〜に違反する

反則

違法

いはん vi phạm

〜に違反する → vi phạm ~

反則 (はんそく): phạm luật (thể thao)

違法 (いほう): trái pháp luật (nặng hơn)

72
New cards

平日

へいじつ Bình nhật ngày bình thường

73
New cards

日付

ひづけ ngày tháng (ngày cụ thể) → Chỉ ngày được ghi, được chỉ định trong lịch hay văn bản.

vd: 日付を記入する
→ Ghi ngày tháng.

74
New cards

日中

夜間

にっちゅう

①: Ban ngàythời gian ban ngày (Khoảng thời gian từ sáng đến chiều)

②: Nhật – Trung

やかん Ban đêm / thời gian ban đêm (trang trọng)

75
New cards

日程

にってい lịch trình / kế hoạch theo ngày

76
New cards

日帰り

ひがえり Nhật Quy đi về trong ngày

77
New cards

順序

じゅんじょ thứ tự, tuần tự, trình tự → Cách sắp xếp trước–sau

78
New cards

時期

じき thời kì, thời điểm, mùa vụ

79
New cards

現在

げんざい Hiện Tại hiện tại

80
New cards

臨時

りんじ tạm thời, đột xuất → Việc không thường xuyên, xảy ra do tình huống phát sinh.

81
New cards

費用

ひよう Phí Dụng chi phí

82
New cards

定価

ていか giá niêm yết / giá cố định

83
New cards

割引 / 割引する

わりびき giảm giá, chiết khấu, khuyến mãi

84
New cards

おまけ / おまけする / Nを おまけする

おまけに

quà tặng kèm

おまけする / Nを おまけする

(1) (phổ biến nhất): bớt giá, giảm giá cho → Người bán giảm tiền cho người mua.

(2) tặng thêm (quà, hàng)

おまけに → hơn nữa / lại còn

85
New cards

無料

むりょう Vô Liệu miễn phí

86
New cards

現金

げんきん Hiện Kim tiền mặt

87
New cards

合計

ごうけい tổng kế tổng cộng

88
New cards

収入

しゅうにゅう Thu Nhật thu nhập

89
New cards

支出

ししゅつ chi tiêu / khoản chi

90
New cards

予算

決算

よさん ngân sách

けっさん Quyết toán / tổng kết tài chính

91
New cards

利益

利害

損害

損失

りえき lợi nhuận, Lợi ích

利害 (りがい)Lợi và hại / lợi ích và thiệt hại (Không dùng cho thiệt hại cụ thể bằng tiền.)

損害 (そんがい)Thiệt hại / tổn hại (thường cụ thể, có thể đo đếm)

損失 (そんしつ)Thua lỗ / mất mát → Nhấn mạnh kết quả cuối cùng bị mất.

92
New cards

赤字

あかじ Thua lỗ, thâm hụt

93
New cards

経費

費用

けいひ chi phí / phí hoạt động

Tiền cần chi ra để duy trì hoạt động của: Công ty, Cửa hàng, Dự án, Công việc

費用 (ひよう)Chi phí / tiền phải trả cho một việc cụ thể (Dùng cho: Sinh hoạt, Xây dựng, Du lịch, Học tập, Sự kiện)

94
New cards

勘定 / 勘定する

勘定に入れる

かんじょう danh từ

(1) Tính toán (tiền bạc, số lượng)

vd: 勘定が合わない。
Tính toán không khớp.

(2) Tính tiền / hóa đơn

vd: お勘定お願いします。
Tính tiền giúp tôi.

勘定する (かんじょうする) – động từ

(1) Tính tiền / tính toán

vd: 代金を勘定する
→ Tính tiền

勘定に入れる→ Tính vào, kể cả

vd: 交通費も勘定に入れてください。
→ Xin hãy tính cả tiền đi lại vào.

95
New cards

弁償 / 弁償する

べんしょう Bồi Thường

賞 (しょう) giải thưởng / phần thưởng / khen thưởng

96
New cards

請求 / 請求表

求める

追求 / 追求する

要求 / 要求する

せいきゅう yêu cầu / đòi (tiền, quyền lợi)

請求表(せいきゅうひょう)bảng yêu cầu thanh toán

求める(もとめる)

①: Yêu cầu / đòi

②: Đòi hỏi (tiêu chuẩn, mức độ) → yêu cầu cao đối với năng lực, chất lượng.

③: Tìm kiếm → người, vật, cơ hội, lời khuyên…

④: Theo đuổi / khao khát (trừu tượng, tinh thần)

追求 (ついきゅう)

(1) Theo đuổi mục tiêu, giá trị

(2) Truy cứu trách nhiệm, vấn đề

要求(ようきゅう)Yêu cầu, đòi hỏi (muốn người khác làm gì đó).

97
New cards

景気

不景気

好景気

けいき tình hình kinh tế

ふけいき kinh tế suy thoái, ế ẩm

こうけいき kinh tế phát triển, làm ăn phát đạt

98
New cards

募金 / 募金する

ぼきん quyên góp tiền

99
New cards

募集 / 募集する

ぼしゅう chiêu mộ, tuyển dụng, kêu gọi tham gia, kêu gọi để tập hợp

100
New cards

価値

かち Giá trị giá trị