1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
path
lối đi ( nhỏ thường đi bộ hoặc xe đạp)
main road
đường chính (to)
branches of
rẽ nhánh
winding road
đường uốn khúc , quanh co
bend
khúc cua
sharp bend
khúc cua gắt
go straight ahead/ go ahead
đi thẳng, đi tiếp
head to
hướng về phía nào
go along
đi dọc theo
go past/ go by/ go beyond
di chuyển qua, vượt qua ( không đi vào)
turn left
rẽ trái
turn right
rẽ phải
take the second turning on your right/left
rẽ vào cái thứ 2 bên tay phải
go across
đi băng qua
boundary
ranh giới
river bank
bờ sông
entrance
lối vào
gate
cổng
corner
góc