1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
violence
bạo lực
suffering
đau khổ
despair
tuyệt vọng
media
truyền thông
study
nghiên cứu
history
lịch sử
population
dân số
poverty
nghèo đói
hunger
nạn đói
starvation
chết đói
increase
tăng lên
decrease
giảm xuống
life expectancy
tuổi thọ
child mortality
tỷ lệ tử vong trẻ em
war
chiến tranh
death toll
số người chết
murder
giết người
society
xã hội
government
chính phủ
problem
vấn đề
solution
giải pháp
negative reports
tin tức tiêu cực
troubling situations
tình huống đáng lo
extraordinary
phi thường
economic growth
tăng trưởng kinh tế
development
sự phát triển
global poverty line
chuẩn nghèo toàn cầu
debate
cuộc tranh luận
relieve
giảm bớt
decade
thập kỷ
globally
trên toàn cầu
nutrition
dinh dưỡng
living standards
mức sống
industrialised
công nghiệp hóa
statistics
số liệu thống kê
evidence
bằng chứng
reliableđáng tin cậy
analysis
sự phân tích
court records
hồ sơ tòa án
public opinion
dư luận
appetite for violence
xu hướng/ham muốn bạo lực
be living in an era
sống trong một thời kỳ
alleviate poverty
giảm nghèo
mortality rate
tỷ lệ tử vong
ancient times
thời cổ đại
equivalent to
tương đương với
decline (in violence)
sự suy giảm
rule of law
pháp quyền
commercial interests
lợi ích thương mại
feminisation
sự nữ tính hóa
cosmopolitanism
chủ nghĩa quốc tế
literacy
trình độ biết chữ
mobility
sự di chuyển
cognitive scientist
nhà khoa học nhận thức
personal risk
rủi ro cá nhân
pointless option
lựa chọn vô nghĩa
reframe (a problem)
nhìn nhận lại vấn đề
unacceptable solution
giải pháp không thể chấp nhận