Habitat
Habitat (n): Môi trường sống
Biome
Biome (n): Khu sinh học (như rừng nhiệt đới, sa mạc, đồng cỏ, v.v.).
Biodiversity
Biodiversity (n): Đa dạng sinh học.
Ecology
Ecology (n): Sinh thái học.
Species
Species (n): Loài.
Population
Population (n): Quần thể.
Community
Community (n): Cộng đồng sinh vật.
Food chain
Food chain (n): Chuỗi thức ăn.
Food web
Food web (n): Lưới thức ăn.
Decomposer
Decomposer (n): Sinh vật phân hủy( bộ phân hủy)
Producer
Producer (n): Sinh vật sản xuất (thực vật hoặc tảo).
Consumer
Consumer (n): Sinh vật tiêu thụ (động vật ăn thực vật hoặc động vật ăn thịt).
Trophic levels
Trophic levels (n): Các cấp bậc dinh dưỡng (trong chuỗi thức ăn) ( cấp bật danh hiệu)
Photosynthesis
Photosynthesis (n): Quá trình quang hợp.
Carbon cycle
Carbon cycle (n): Chu trình carbon.
Nutrient cycle
Nutrient cycle (n): Chu trình dinh dưỡng.
Sustainability
Sustainability (n): Sự bền vững.
Climate
Climate (n): Khí hậu
Climate change
Climate change (n): Biến đổi khí hậu.
Deforestation
Deforestation (n): Phá rừng.
Reforestation
Reforestation (n): Tái tạo rừng.
Overhunting
Overhunting (n): Săn bắn quá mức.
Overfishing
Overfishing (n): Câu cá quá mức.
Habitat loss
Habitat loss (n): Mất môi trường sống.
Endangered species
Endangered species (n): Loài nguy cấp. (species là loài)
Extinct species
Extinct species (n): Loài đã tuyệt chủng (species loài)
Threatened species
Threatened species (n): Loài có nguy cơ tuyệt chủng/loài bị đe doạ.(species là loài)
Conservation
Conservation (n): Bảo tồn.
Conservation efforts
Conservation efforts (n): Nỗ lực bảo tồn.(conservation là bảo tồn)
Wildlife sanctuary
Wildlife sanctuary (n): Khu bảo tồn động vật hoang dã.( Wildlife là đv hoang dã)
National park
National park (n): Vườn quốc gia. (park là công viên )
Protected area
Protected area (n): Khu vực được bảo vệ
Wildlife reserve
Wildlife reserve (n): Khu bảo tồn động vật hoang dã. (reserve là dự trữ)