Korean Vocabulary and Grammar

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vocabulary flashcards from Korean language lecture notes.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

꽃이 피다

Hoa nở (flowers bloom)

2
New cards

계단에 올라가다

Leo cầu thang (climbing stairs)

3
New cards
4
New cards

외국인 학생 (oegugin haksaeng)

Sinh viên nước ngoài (foreign student)

5
New cards

서비스 (seobiseu)

Dịch vụ (service)

6
New cards

명절 (myeongjeol)

Ngày lễ truyền thống (traditional holiday)

7
New cards

학교 행사 (hakgyo haengsa)

Sự kiện của trường (school event)

8
New cards

사무실 (samusil)

Văn phòng (office)

9
New cards

1층 (ilcheung)

Tầng 1 (first floor)

10
New cards

이유 (iyu)

Lý do, nguyên인 (reason, cause)

11
New cards

방법 (bangbeop)

Phương pháp, cách thức (method, way)

12
New cards

장소 (jangso)

Địa điểm (location)

13
New cards

제주도 (Jeju-do)

Đảo Jeju (Jeju Island)

14
New cards

축제 (chukje)

Lễ hội (festival)

15
New cards

춤 공연 (chum gongyeon)

Buổi biểu diễn nhảy/múa (dance performance)

16
New cards

치킨 (chikin)

Gà rán (fried chicken)

17
New cards

시작하다 (sijakhada)

Bắt đầu (to start)

18
New cards

빌려주다 (billyeojuda)

Cho mượn (to lend)

19
New cards

빌리다 (billida)

Mượn (to borrow)

20
New cards

고르다 (goreuda)

Chọn (to choose)

21
New cards

초대하다 (chodaehada)

Mời (to invite)

22
New cards

돌아오다

Đi về (to return, go back)

23
New cards

나오다

Đi ra ngoài (to go out)

24
New cards

축제를 하다

Tổ chức lễ hội (to hold a festival)

25
New cards

마음에 들다 (maeume deulda)

Vừa ý, thích (to be satisfying, to like)

26
New cards

가볍다

Light (adj)

27
New cards

맞다 (matda)

Đúng (correct)

28
New cards

친하다 (chinada)

Thân thiết (close)

29
New cards

힘들다 (himdeulda)

Khó khăn, mệt mỏi (difficult, tiring)

30
New cards

무료로 (muryoro)

Miễn phí (free of charge)

31
New cards

지난달 (jinandal)

Tháng trước (last month)

32
New cards

매년 (maenyeon)

Hàng năm (every year)

33
New cards

처음 (cheoeum)

Lần đầu (first time)

34
New cards

가끔 (gakkeum)

Thỉnh thoảng (sometimes)

35
New cards

나중에 (najunge)

Sau này (later)

36
New cards

꼭 (kkok)

Nhất định (certainly)

37
New cards

그런데 (geureonde)

Nhưng mà, tuy nhiên (but, however)

38
New cards

그러면 (geureomyeon)

Nếu vậy thì (if so, then)

39
New cards

그래도 (geuraedo)

Dù vậy, tuy thế (even so, nevertheless)

40
New cards

그러나 (geureona)

Nhưng (but)

41
New cards

-에게 (ege)

Tiểu từ chỉ người nhận (to, for)

42
New cards

-기 때문에 (gi ttaemune)

Bởi vì (because)

Ví dụ: 비가 오기 때문에 집에 일찍 돌아왔습니다. (Vì trời mưa nên tôi đã về nhà sớm.)

Ví dụ: 숙제가 많기 때문에 오늘은 없습니다. (Vì có nhiều bài tập nên hôm nay tôi không thể đi chơi.)

43
New cards

-(으)러 가다/오다 (eu)reo gada/oda

Đi/đến để làm gì (to go/come in order to do something)

Ví dụ: 친구를 만나러 카페에 갑니다. (Tôi đi đến quán cà phê để gặp bạn.)

Ví dụ: 한국어를 배우러 한국에 왔습니다. (Tôi đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.)

44
New cards

-(으)면 (eu)myeon

Nếu thì (if…then)

Ví dụ: 시간이 있으면 같이 영화 볼까요? (Nếu có thời gian, chúng ta cùng xem phim nhé?)

Ví dụ: 열심히 공부하면 좋은 성적을 받을 있습니다. (Nếu học chăm chỉ thì có thể đạt được điểm tốt.)

45
New cards

-지만 (jiman)

Nhưng (but)

46
New cards

-고 (go)

Và (and, linking actions)

47
New cards

-(으)ㄹ 수 있다/없다 (~(eu)l su itda/eopda)

Có thể/không thể làm gì (can/cannot do something)

Ví dụ: 저는 한국어를 말할 있습니다. (Tôi có thể nói tiếng Hàn.)

Ví dụ: 혼자서 일을 끝낼 없습니다. (Tôi không thể tự mình hoàn thành việc này.)

48
New cards

~고르다 (goreuda)

Chọn một cái gì đó (to choose something)

Ví dụ: 마음에 드는 옷을 고르세요. (Hãy chọn bộ quần áo bạn thích.)

Ví dụ: 메뉴에서 먹고 싶은 것을 골랐습니다. (Tôi đã chọn món muốn ăn từ thực đơn.)

49
New cards

-(으)ㄹ 줄 알다/모르다 (~(eu)l jul alda/moreuda)

Biết/không biết cách làm gì (know/don't know how to do something)

Ví dụ: 저는 운전할 압니다. (Tôi biết lái xe.)

Ví dụ: 김치를 만들 모릅니다. (Tôi không biết cách làm kimchi.)

50
New cards

-에 대한 (e daehan)

Về cái gì đó (about something)

Ví dụ: 책은 한국 역사에 대한 내용입니다. (Cuốn sách này là nội dung về lịch sử Hàn Quốc.)

Ví dụ: 시험 결과에 대한 질문이 있습니다. (Tôi có câu hỏi về kết quả thi.)

51
New cards

-하는 것 (haneun geot)

Việc làm gì đó (doing something - nominalizing a verb)

Ví dụ: 운동하는 것이 건강에 좋습니다. (Việc tập thể dục tốt cho sức khỏe.)

Ví dụ: 책을 읽는 것이 취미입니다. (Việc đọc sách là sở thích của tôi.)

52
New cards

-(으)ㄹ 때

Khi làm gì (when doing something)

Ví dụ: 비가 우산을 씁니다. (Khi trời mưa thì tôi dùng ô.)

Ví dụ: 피곤할 쉽니다. (Khi mệt thì tôi nghỉ ngơi.)

53
New cards

-면 좋아요/ 좋겠습니다

Sẽ tốt nếu…/ Tôi hy vọng rằng (It would be good if…/I hope that)

Ví dụ: 저는 백화점에서 일하면 좋겠습니다. (Sẽ tốt nếu/ tôi hy vọng rằng tôi sẽ làm việc ở TTTM)

54
New cards

-(으)려고 하다

Có ý định làm…, định làm…, sắp làm… (intend to do…, plan to do…, about to do…)

Ví dụ: 저는 제주도에 가서 살려고 합니다. (Tôi có ý định sống ở đảo Jeju

55
New cards