1/54
Vocabulary flashcards from Korean language lecture notes.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
꽃이 피다
Hoa nở (flowers bloom)
계단에 올라가다
Leo cầu thang (climbing stairs)
외국인 학생 (oegugin haksaeng)
Sinh viên nước ngoài (foreign student)
서비스 (seobiseu)
Dịch vụ (service)
명절 (myeongjeol)
Ngày lễ truyền thống (traditional holiday)
학교 행사 (hakgyo haengsa)
Sự kiện của trường (school event)
사무실 (samusil)
Văn phòng (office)
1층 (ilcheung)
Tầng 1 (first floor)
이유 (iyu)
Lý do, nguyên인 (reason, cause)
방법 (bangbeop)
Phương pháp, cách thức (method, way)
장소 (jangso)
Địa điểm (location)
제주도 (Jeju-do)
Đảo Jeju (Jeju Island)
축제 (chukje)
Lễ hội (festival)
춤 공연 (chum gongyeon)
Buổi biểu diễn nhảy/múa (dance performance)
치킨 (chikin)
Gà rán (fried chicken)
시작하다 (sijakhada)
Bắt đầu (to start)
빌려주다 (billyeojuda)
Cho mượn (to lend)
빌리다 (billida)
Mượn (to borrow)
고르다 (goreuda)
Chọn (to choose)
초대하다 (chodaehada)
Mời (to invite)
돌아오다
Đi về (to return, go back)
나오다
Đi ra ngoài (to go out)
축제를 하다
Tổ chức lễ hội (to hold a festival)
마음에 들다 (maeume deulda)
Vừa ý, thích (to be satisfying, to like)
가볍다
Light (adj)
맞다 (matda)
Đúng (correct)
친하다 (chinada)
Thân thiết (close)
힘들다 (himdeulda)
Khó khăn, mệt mỏi (difficult, tiring)
무료로 (muryoro)
Miễn phí (free of charge)
지난달 (jinandal)
Tháng trước (last month)
매년 (maenyeon)
Hàng năm (every year)
처음 (cheoeum)
Lần đầu (first time)
가끔 (gakkeum)
Thỉnh thoảng (sometimes)
나중에 (najunge)
Sau này (later)
꼭 (kkok)
Nhất định (certainly)
그런데 (geureonde)
Nhưng mà, tuy nhiên (but, however)
그러면 (geureomyeon)
Nếu vậy thì (if so, then)
그래도 (geuraedo)
Dù vậy, tuy thế (even so, nevertheless)
그러나 (geureona)
Nhưng (but)
-에게 (ege)
Tiểu từ chỉ người nhận (to, for)
-기 때문에 (gi ttaemune)
Bởi vì (because)
Ví dụ: 비가 오기 때문에 집에 일찍 돌아왔습니다. (Vì trời mưa nên tôi đã về nhà sớm.)
Ví dụ: 숙제가 많기 때문에 오늘은 놀 수 없습니다. (Vì có nhiều bài tập nên hôm nay tôi không thể đi chơi.)
-(으)러 가다/오다 (eu)reo gada/oda
Đi/đến để làm gì (to go/come in order to do something)
Ví dụ: 친구를 만나러 카페에 갑니다. (Tôi đi đến quán cà phê để gặp bạn.)
Ví dụ: 한국어를 배우러 한국에 왔습니다. (Tôi đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.)
-(으)면 (eu)myeon
Nếu thì (if…then)
Ví dụ: 시간이 있으면 같이 영화 볼까요? (Nếu có thời gian, chúng ta cùng xem phim nhé?)
Ví dụ: 열심히 공부하면 좋은 성적을 받을 수 있습니다. (Nếu học chăm chỉ thì có thể đạt được điểm tốt.)
-지만 (jiman)
Nhưng (but)
-고 (go)
Và (and, linking actions)
-(으)ㄹ 수 있다/없다 (~(eu)l su itda/eopda)
Có thể/không thể làm gì (can/cannot do something)
Ví dụ: 저는 한국어를 말할 수 있습니다. (Tôi có thể nói tiếng Hàn.)
Ví dụ: 혼자서 이 일을 끝낼 수 없습니다. (Tôi không thể tự mình hoàn thành việc này.)
~고르다 (goreuda)
Chọn một cái gì đó (to choose something)
Ví dụ: 마음에 드는 옷을 고르세요. (Hãy chọn bộ quần áo bạn thích.)
Ví dụ: 메뉴에서 먹고 싶은 것을 골랐습니다. (Tôi đã chọn món muốn ăn từ thực đơn.)
-(으)ㄹ 줄 알다/모르다 (~(eu)l jul alda/moreuda)
Biết/không biết cách làm gì (know/don't know how to do something)
Ví dụ: 저는 운전할 줄 압니다. (Tôi biết lái xe.)
Ví dụ: 김치를 만들 줄 모릅니다. (Tôi không biết cách làm kimchi.)
-에 대한 (e daehan)
Về cái gì đó (about something)
Ví dụ: 이 책은 한국 역사에 대한 내용입니다. (Cuốn sách này là nội dung về lịch sử Hàn Quốc.)
Ví dụ: 시험 결과에 대한 질문이 있습니다. (Tôi có câu hỏi về kết quả thi.)
-하는 것 (haneun geot)
Việc làm gì đó (doing something - nominalizing a verb)
Ví dụ: 운동하는 것이 건강에 좋습니다. (Việc tập thể dục tốt cho sức khỏe.)
Ví dụ: 책을 읽는 것이 제 취미입니다. (Việc đọc sách là sở thích của tôi.)
-(으)ㄹ 때
Khi làm gì (when doing something)
Ví dụ: 비가 올 때 우산을 씁니다. (Khi trời mưa thì tôi dùng ô.)
Ví dụ: 피곤할 때 쉽니다. (Khi mệt thì tôi nghỉ ngơi.)
-면 좋아요/ 좋겠습니다
Sẽ tốt nếu…/ Tôi hy vọng rằng (It would be good if…/I hope that)
Ví dụ: 저는 백화점에서 일하면 좋겠습니다. (Sẽ tốt nếu/ tôi hy vọng rằng tôi sẽ làm việc ở TTTM)
-(으)려고 하다
Có ý định làm…, định làm…, sắp làm… (intend to do…, plan to do…, about to do…)
Ví dụ: 저는 제주도에 가서 살려고 합니다. (Tôi có ý định sống ở đảo Jeju