오이
dưa chuột
우유
sữa
고기
thịt
모자
mũ
바지
quần
사과
táo
치마
váy
시계
đồng hồ
휴지
giấy lau
돼지
con lợn
의자
ghế
포도
nho
피자
pizza
기차
tàu hỏa
토끼
thỏ
여우
con cáo
아이
em bé
예의
tác phong, lễ nghĩa
왜
tại sao
머리
đầu
어머니
mẹ
누나
chị gái
우표
tem
나무
cây
라디오
radio
카드
thẻ, card
떡
bánh gạo
딸기
dâu tây
옷
áo
생선
cá
밝다
sáng
값
giá cả
앉다
ngồi
없다
không có
책
sách
닭
gà
책상
bàn học
꽃
hoa
과일
trái cây
안경
kính mắt
학교
trường học
한국
Hàn Quốc
가방
cặp, túi
입
miệng
지갑
ví
발
bàn chân
잎
lá cây