1/297
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
退
/tuì/ lùi; trả lại
退色
/tuìshǎi/ phai màu
退货
/tuìhuò/ trả lại hàng hóa
退烧
/tuìshāo/ hạ sốt
地址
/dì zhǐ/ địa chỉ
邮政
/yóuzhèng/ bưu chính
编码
/biānmǎ/ mã
通知
/tōngzhī/ thông báo
单
/dān/ đơn
清单
/qīng dān/ danh sách
名单
/míngdān/ danh sách tên
货单
/huò dān/ hoá đơn
取款单
/qǔkuǎn dān/ đơn rút tiền
订货单
/dìnghuò dān/ đơn đặt hàng
买单
/mǎidān/ thanh toán
贴
/tiē/ dán
创口贴
/chuāngkǒu tiē/ băng cá nhân
补贴
/bǔtiē/ tiền trợ cấp
房贴
/fáng tiē/ trợ cấp nhà ở
便利贴
/biànlì tiē/ giấy ghi chú
超
/chāo/ quá, vượt quá, siêu
欠
/qiàn/ nợ, thiếu
补
/bǔ/ bổ sung, bù, thêm
补充
/bǔchōng/ bổ sung
补偿
(bǔcháng) bồi thường, đền bù
投
/tóu/ bỏ vào
邮筒
/yóutǒng/ hòm thư
电梯
/diàn tī/ thang máy
扶梯
/fútī/ thang cuốn
百科全书
/bǎikē quánshū/ bách khoa toàn thư
满意
/mǎn yì/ hài lòng, mãn nguyện
丰富
/fēngfù/ phong phú
包括
/bāokuò/ bao gồm
地理
/dìlǐ/ địa lý
自然
/zì rán/ tự nhiên, thiên nhiên
名胜
/míngshèng/ danh lam thắng cảnh
古迹
/gǔjì/ di tích lịch sử
科学
/kē xué/ khoa học
技术
/jì shù/ kĩ thuật
野生
/yěshēng/ hoang dã
动物
[dòngwù] động vật
植物
/zhí wù/ thực vật
应有尽有
/yīngyǒujìnyǒu/ có đầy đủ, cần gì có nấy
盒子
/hé zi/ cái hộp
金
/jīn/ vàng
项链
/xiàng liàn/ dây chuyền
戴
/dài/ đeo, mang, đội
行李
/xíngli/ hành lý
搬
[bān] chuyển, dọn, dời
申请
/shēn qǐng/ xin
提
/tí/ nhấc, xách, nhắc
拾
/shí/ nhặt được
端
/duān/ bưng, đưa ra, bê
救命
/jiùmìng/ cứu mạng
会议
/huì yì/ hội nghị, họp
中心
/zhōngxīn/ trung tâm
副
/fù/ chiếc, cặp, đôi
上身
/shàngshēn/ nửa người trên
跟
/gēn/ theo, với
条
/tiáo/ (lượng từ) mặc thân dưới
小伙子
[xiǎohuǒzi] cậu bé
扛
/káng/ gánh, vác, khiêng
麦克风
/màikèfēng/ microphone
挂
/guà/ treo, móc
挂电话
/guà diànhuà/ cúp máy
彩灯
(cǎi dēng) đèn màu, đèn điện
双
/shuāng/ đôi
喜
/xǐ/ việc tốt lành, chữ hỷ
热闹
/rè nao/ náo nhiệt, sôi động, tưng bừng
摆
/bǎi/ xếp đặt, bày biện
笑
/xiào/ cười
微笑
/wéixiào/ cười mỉm
大笑
/dàxiào/ cười to
不停
/bù tíng/ không ngừng
气氛
(qìfēn) không khí, bầu không khí
抽屉
/chōuti/ ngăn kéo, tủ khóa, két
进行
/jìn xíng/ tiến hành
躺
/tǎng/ nằm
耳机
/ěrjī/ tai nghe
有线耳机
/yǒuxiàn ěrjī/ tai nghe có dây
无线耳机
/wúxiàn ěrjī/ tai nghe không dây
蓝牙耳机
/lányá ěrjī/ tai nghe bluetooth
打盹儿
/dǎdǔnr/ ngủ gật
领带
/lǐngdài/ cà vạt
衬衫
/chènshān/ áo sơ-mi
帽子
/mào zi/ mũ
见面
/jiàn miàn/ gặp mặt
团结
/tuánjié/ đoàn kết
停留
/tíngliú/ dừng lại, lưu lại, ở lại
考察
/kǎochá/ khảo sát
背
/bèi/ cõng, mang, vác
只好
/zhǐ hǎo/ đành phải
指
/zhǐ/ chỉ (tay)
端
/duān/ bưng
亲切
/qīn qiè/ thân thiết
更加
/gèngjiā/ càng, thêm, hơn nữa
想念
/xiǎng niàn/ nhớ, tưởng niệm
空
/kōng/ không, trống
做客
/zuò kè/ làm khách
打的
[dǎ di] gọi taxi