Từ mới HSK 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/297

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

298 Terms

1
New cards

退

/tuì/ lùi; trả lại

2
New cards

退色

/tuìshǎi/ phai màu

3
New cards

退货

/tuìhuò/ trả lại hàng hóa

4
New cards

退烧

/tuìshāo/ hạ sốt

5
New cards

地址

/dì zhǐ/ địa chỉ

6
New cards

邮政

/yóuzhèng/ bưu chính

7
New cards

编码

/biānmǎ/ mã

8
New cards

通知

/tōngzhī/ thông báo

9
New cards

/dān/ đơn

10
New cards

清单

/qīng dān/ danh sách

11
New cards

名单

/míngdān/ danh sách tên

12
New cards

货单

/huò dān/ hoá đơn

13
New cards

取款单

/qǔkuǎn dān/ đơn rút tiền

14
New cards

订货单

/dìnghuò dān/ đơn đặt hàng

15
New cards

买单

/mǎidān/ thanh toán

16
New cards

/tiē/ dán

17
New cards

创口贴

/chuāngkǒu tiē/ băng cá nhân

18
New cards

补贴

/bǔtiē/ tiền trợ cấp

19
New cards

房贴

/fáng tiē/ trợ cấp nhà ở

20
New cards

便利贴

/biànlì tiē/ giấy ghi chú

21
New cards

/chāo/ quá, vượt quá, siêu

22
New cards

/qiàn/ nợ, thiếu

23
New cards

/bǔ/ bổ sung, bù, thêm

24
New cards

补充

/bǔchōng/ bổ sung

25
New cards

补偿

(bǔcháng) bồi thường, đền bù

26
New cards

/tóu/ bỏ vào

27
New cards

邮筒

/yóutǒng/ hòm thư

28
New cards

电梯

/diàn tī/ thang máy

29
New cards

扶梯

/fútī/ thang cuốn

30
New cards

百科全书

/bǎikē quánshū/ bách khoa toàn thư

31
New cards

满意

/mǎn yì/ hài lòng, mãn nguyện

32
New cards

丰富

/fēngfù/ phong phú

33
New cards

包括

/bāokuò/ bao gồm

34
New cards

地理

/dìlǐ/ địa lý

35
New cards

自然

/zì rán/ tự nhiên, thiên nhiên

36
New cards

名胜

/míngshèng/ danh lam thắng cảnh

37
New cards

古迹

/gǔjì/ di tích lịch sử

38
New cards

科学

/kē xué/ khoa học

39
New cards

技术

/jì shù/ kĩ thuật

40
New cards

野生

/yěshēng/ hoang dã

41
New cards

动物

[dòngwù] động vật

42
New cards

植物

/zhí wù/ thực vật

43
New cards

应有尽有

/yīngyǒujìnyǒu/ có đầy đủ, cần gì có nấy

44
New cards

盒子

/hé zi/ cái hộp

45
New cards

/jīn/ vàng

46
New cards

项链

/xiàng liàn/ dây chuyền

47
New cards

/dài/ đeo, mang, đội

48
New cards

行李

/xíngli/ hành lý

49
New cards

[bān] chuyển, dọn, dời

50
New cards

申请

/shēn qǐng/ xin

51
New cards

/tí/ nhấc, xách, nhắc

52
New cards

/shí/ nhặt được

53
New cards

/duān/ bưng, đưa ra, bê

54
New cards

救命

/jiùmìng/ cứu mạng

55
New cards

会议

/huì yì/ hội nghị, họp

56
New cards

中心

/zhōngxīn/ trung tâm

57
New cards

/fù/ chiếc, cặp, đôi

58
New cards

上身

/shàngshēn/ nửa người trên

59
New cards

/gēn/ theo, với

60
New cards

/tiáo/ (lượng từ) mặc thân dưới

61
New cards

小伙子

[xiǎohuǒzi] cậu bé

62
New cards

/káng/ gánh, vác, khiêng

63
New cards

麦克风

/màikèfēng/ microphone

64
New cards

/guà/ treo, móc

65
New cards

挂电话

/guà diànhuà/ cúp máy

66
New cards

彩灯

(cǎi dēng) đèn màu, đèn điện

67
New cards

/shuāng/ đôi

68
New cards

/xǐ/ việc tốt lành, chữ hỷ

69
New cards

热闹

/rè nao/ náo nhiệt, sôi động, tưng bừng

70
New cards

/bǎi/ xếp đặt, bày biện

71
New cards

/xiào/ cười

72
New cards

微笑

/wéixiào/ cười mỉm

73
New cards

大笑

/dàxiào/ cười to

74
New cards

不停

/bù tíng/ không ngừng

75
New cards

气氛

(qìfēn) không khí, bầu không khí

76
New cards

抽屉

/chōuti/ ngăn kéo, tủ khóa, két

77
New cards

进行

/jìn xíng/ tiến hành

78
New cards

/tǎng/ nằm

79
New cards

耳机

/ěrjī/ tai nghe

80
New cards

有线耳机

/yǒuxiàn ěrjī/ tai nghe có dây

81
New cards

无线耳机

/wúxiàn ěrjī/ tai nghe không dây

82
New cards

蓝牙耳机

/lányá ěrjī/ tai nghe bluetooth

83
New cards

打盹儿

/dǎdǔnr/ ngủ gật

84
New cards

领带

/lǐngdài/ cà vạt

85
New cards

衬衫

/chènshān/ áo sơ-mi

86
New cards

帽子

/mào zi/ mũ

87
New cards

见面

/jiàn miàn/ gặp mặt

88
New cards

团结

/tuánjié/ đoàn kết

89
New cards

停留

/tíngliú/ dừng lại, lưu lại, ở lại

90
New cards

考察

/kǎochá/ khảo sát

91
New cards

/bèi/ cõng, mang, vác

92
New cards

只好

/zhǐ hǎo/ đành phải

93
New cards

/zhǐ/ chỉ (tay)

94
New cards

/duān/ bưng

95
New cards

亲切

/qīn qiè/ thân thiết

96
New cards

更加

/gèngjiā/ càng, thêm, hơn nữa

97
New cards

想念

/xiǎng niàn/ nhớ, tưởng niệm

98
New cards

/kōng/ không, trống

99
New cards

做客

/zuò kè/ làm khách

100
New cards

打的

[dǎ di] gọi taxi