The Igloo

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

inward

hướng vào trong

2
New cards

vault

mái vòm

3
New cards

arch

hình cung

4
New cards

ingenuity

sự khéo léo

5
New cards

retain

(v) giữ lại, nhớ được

6
New cards

hollow

adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng

7
New cards

pile

(n, v) cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng

8
New cards

contemporary

(adj) đương thời, đương đại

9
New cards

avalanche

tuyết lở

<p>tuyết lở</p>
10
New cards

prone

(adj) nghiêng về, thiên về

11
New cards

slope

Dốc, độ dốc

<p>Dốc, độ dốc</p>
12
New cards

diameter

đường kính

<p>đường kính</p>
13
New cards

trench

rãnh, mương

14
New cards

mound

(n) mô đất, gò đất

15
New cards

elevate

nâng lên, đưa lên

<p>nâng lên, đưa lên</p>
16
New cards

rucksack

cái ba lô

<p>cái ba lô</p>
17
New cards

suffocate

(v) làm ngộp thở

18
New cards

elaborate

(adj) tỉ mỉ, tinh vi, phức tạp, công phu /ɪˈlæbərət/

<p>(adj) tỉ mỉ, tinh vi, phức tạp, công phu /ɪˈlæbərət/</p>
19
New cards

novelty

Sự mới lạ, khác lạ

<p>Sự mới lạ, khác lạ</p>