1/33
Topic vocabulary
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artificial
nhân tạo
automatic
tự động
complicated
phức tạp
decrease
giảm bớt, sự giảm sút
digital
kỹ thuật số
effect
sự ảnh hưởng
discover
phát hiện
equipment
thiết bị
estimate
ước tính
exact
chính xác
experiment
làm, cuộc thí nghiệm
gadget
thiết bị, dụng cụ nhỏ hữu ích
hardware
phần cứng
invent
phát minh
invest
đầu tư
involve
bao gồm, liên quan
laboratory
phòng thí nghiệm
lack
thiếu, sự thiếu hụt
laptop
máy tính xách tay
maximum
tối đa
minimum
tối thiểu
operate
vận hành
plastic
đồ nhựa, được làm bằng nhựa
program
chương trình, lập trình
research
sự nghiên cứu
run
chạy, bật
screen
màn hình
sudden
đột ngột
technology
công nghệ
unique
độc đáo, duy nhất