destination c1 c2 unit 6.2

0.0(0)
studied byStudied by 4 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/154

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

155 Terms

1
New cards

partly/mainly/all about

một phần/chủ yếu/toàn bộ về

2
New cards

do sth about

làm gì để giải quyết vấn đề

3
New cards

about time

đã đến lúc phải làm gì

4
New cards

about to do

sắp,chuẩn bị làm việc gì

5
New cards

act your age

hành động phù hợp với tuổi

6
New cards

(at/by/from) the age of …

ở/vào/từ độ tuổi…

7
New cards

… years of age

… tuổi đời

8
New cards

under age

chưa đủ tuổi

9
New cards

school/working/etc age

độ tuổi làm việc/ học tập

10
New cards

with age

theo thời gian

11
New cards

age limit

giới hạn tuổi

12
New cards

age bracket/group/range

nhóm tuổi

13
New cards

(in the) Stone/Bronze/Iron Age

thời kì đồ đá/đồng thiếc/Sắt

14
New cards

take/spend ages doing

tốn/dành nhiều thòi gian làm gì đó

15
New cards

ages ago

cách đây rất lâu

16
New cards

seems/feels like ages (since)

cảm giác như xảy ra rất lâu (kể từ khi)

17
New cards

run its course

để nó phát triển tự nhiên

18
New cards

in/during the course of

trong khi (trong quá trình diễn ra)

19
New cards

in due course

Trong thời gian phù hợp, kịp lúc

20
New cards

on a course

theo hướng,theo mục tiêu

21
New cards

course of action/events

phương hướng hành động

22
New cards

make sb's day

làm cho ai đó hạnh phưc

23
New cards

day by day

ngày qua ngày

24
New cards

from day to day

từ ngày này qua ngày khác

25
New cards

any day now

sớm thôi

26
New cards

in this day and age

thời đại hiện nay

27
New cards

day off

ngày nghỉ

28
New cards

day out

ngày đi chơi

29
New cards

day trip

chuyến đi trong ngày

30
New cards

come to an end

kết thúc

31
New cards

bring sth to an end

kết thúc chuyện gì

32
New cards

put an end to

chấm dứt

33
New cards

at/by the (very) end (of)

ở cuối sự việc gì đó

34
New cards

no end in sight to sth

không có hồi kết

35
New cards

at an end

ở thời điểm kết thúc

36
New cards

(for) hours/weeks/etc on end

nhiều giờ/nhiều tuần/.. liên tục

37
New cards

in the end

rốt cuộc là/ kết thúc là

38
New cards

hardly ever

hầu như không bao giờ

39
New cards

if ever

nếu bao giờ

40
New cards

first/only/etc sth ever (to do sth)

người/việc đầu tiên từng làm..

41
New cards

bigger/better/etc than ever

tốt hơn/quan trọng hơn bao giờ hết

42
New cards

as ever

như mọi khi

43
New cards

ever since

suốt kể từ đó

44
New cards

forever/ for ever

mãi mãi

45
New cards

take office

nhậm chức

46
New cards

run for office

tranh cử

47
New cards

public office

văn phòng hành chính

48
New cards

head office

trụ sở chính

49
New cards

office holder

công chức, viên chức

50
New cards

office block

tòa nhà văn phòng

51
New cards

office hours

giờ hành chính

52
New cards

office party

Tiệc văn phòng

53
New cards

keep a regular/late hours

theo thời gian thường lệ/trễ

54
New cards

work long hours

làm việc nhiều giờ

55
New cards

for hours (on end)

hàng giờ liền

56
New cards

(during) school/working/etc hours

trong giờ làm việc/học tập

57
New cards

at/until all hours

rất muộn

58
New cards

after hours

sau giờ làm việc

59
New cards

out of hours

ngoài giờ

60
New cards

get/find/take/do a job

có/tìm/chọn một công việc

61
New cards

it's a good job

nó thì may mắn rằng

62
New cards

leave/lose your job

nghỉ/mất việc

63
New cards

make/do a good/bad job of

làm việc gì tốt xấu

64
New cards

make the best of a bad job

Còn nước còn tát

65
New cards

have a job to do/doing

có khó khăn làm việc gì

66
New cards

sb's job to do

trách nhiệm của ai làm gì

67
New cards

out of a job

thất nghiệp

68
New cards

on the job

diễn ra khi đang làm việc

69
New cards

job losses

mất việc

70
New cards

take/be a moment

chỉ chốc lát thôi

71
New cards

just/wait a moment

chỉ/chờ 1 chút thôi

72
New cards

any moment (now)

một xíu thôi

73
New cards

at the moment

vào lúc này

74
New cards

at/this that moment in time

vào đúng thời điểm này

75
New cards

in a moment

trong một chốc

76
New cards

in the right moment (to/for)

thời điểm thích hợp để

77
New cards

the moment of truth

thời khắc sự thật

78
New cards

you never know

Bạn chẳng bao giờ biết đâu

79
New cards

never again

không bao giờ như thế nữa

80
New cards

never mind

Đừng bận tâm

81
New cards

never mind if/whether/etc

đừng bao giờ bận tâm liệu

82
New cards

never ever

không bao giờ

83
New cards

never-ending

bất tận

84
New cards

now is the time to

giờ là lúc để

85
New cards

from now on

từ giờ trở đi

86
New cards

for now

bây giờ,giờ đây

87
New cards

up to now

cho đến bây giờ

88
New cards

right now

ngay bây giờ

89
New cards

now that

bởi vì

90
New cards

any day/moment/etc now

bất kì ngày/khoảnh khắc nào

91
New cards

just now

ngay bây giờ

92
New cards

every now and then/again

thỉnh thoảng

93
New cards

nowadays

ngày nay

94
New cards

on time

đúng giờ

95
New cards

on and on

tiếp tục, kéo dài

96
New cards

on end

liên tục

97
New cards

from now/that moment/then on

kể từ giờ

98
New cards

you're on

ok (đồng ý)

99
New cards

give/take sb a second to do

cho ai một ít thời gian để

100
New cards

in a second

một lúc thôi