1/154
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
partly/mainly/all about
một phần/chủ yếu/toàn bộ về
do sth about
làm gì để giải quyết vấn đề
about time
đã đến lúc phải làm gì
about to do
sắp,chuẩn bị làm việc gì
act your age
hành động phù hợp với tuổi
(at/by/from) the age of …
ở/vào/từ độ tuổi…
… years of age
… tuổi đời
under age
chưa đủ tuổi
school/working/etc age
độ tuổi làm việc/ học tập
with age
theo thời gian
age limit
giới hạn tuổi
age bracket/group/range
nhóm tuổi
(in the) Stone/Bronze/Iron Age
thời kì đồ đá/đồng thiếc/Sắt
take/spend ages doing
tốn/dành nhiều thòi gian làm gì đó
ages ago
cách đây rất lâu
seems/feels like ages (since)
cảm giác như xảy ra rất lâu (kể từ khi)
run its course
để nó phát triển tự nhiên
in/during the course of
trong khi (trong quá trình diễn ra)
in due course
Trong thời gian phù hợp, kịp lúc
on a course
theo hướng,theo mục tiêu
course of action/events
phương hướng hành động
make sb's day
làm cho ai đó hạnh phưc
day by day
ngày qua ngày
from day to day
từ ngày này qua ngày khác
any day now
sớm thôi
in this day and age
thời đại hiện nay
day off
ngày nghỉ
day out
ngày đi chơi
day trip
chuyến đi trong ngày
come to an end
kết thúc
bring sth to an end
kết thúc chuyện gì
put an end to
chấm dứt
at/by the (very) end (of)
ở cuối sự việc gì đó
no end in sight to sth
không có hồi kết
at an end
ở thời điểm kết thúc
(for) hours/weeks/etc on end
nhiều giờ/nhiều tuần/.. liên tục
in the end
rốt cuộc là/ kết thúc là
hardly ever
hầu như không bao giờ
if ever
nếu bao giờ
first/only/etc sth ever (to do sth)
người/việc đầu tiên từng làm..
bigger/better/etc than ever
tốt hơn/quan trọng hơn bao giờ hết
as ever
như mọi khi
ever since
suốt kể từ đó
forever/ for ever
mãi mãi
take office
nhậm chức
run for office
tranh cử
public office
văn phòng hành chính
head office
trụ sở chính
office holder
công chức, viên chức
office block
tòa nhà văn phòng
office hours
giờ hành chính
office party
Tiệc văn phòng
keep a regular/late hours
theo thời gian thường lệ/trễ
work long hours
làm việc nhiều giờ
for hours (on end)
hàng giờ liền
(during) school/working/etc hours
trong giờ làm việc/học tập
at/until all hours
rất muộn
after hours
sau giờ làm việc
out of hours
ngoài giờ
get/find/take/do a job
có/tìm/chọn một công việc
it's a good job
nó thì may mắn rằng
leave/lose your job
nghỉ/mất việc
make/do a good/bad job of
làm việc gì tốt xấu
make the best of a bad job
Còn nước còn tát
have a job to do/doing
có khó khăn làm việc gì
sb's job to do
trách nhiệm của ai làm gì
out of a job
thất nghiệp
on the job
diễn ra khi đang làm việc
job losses
mất việc
take/be a moment
chỉ chốc lát thôi
just/wait a moment
chỉ/chờ 1 chút thôi
any moment (now)
một xíu thôi
at the moment
vào lúc này
at/this that moment in time
vào đúng thời điểm này
in a moment
trong một chốc
in the right moment (to/for)
thời điểm thích hợp để
the moment of truth
thời khắc sự thật
you never know
Bạn chẳng bao giờ biết đâu
never again
không bao giờ như thế nữa
never mind
Đừng bận tâm
never mind if/whether/etc
đừng bao giờ bận tâm liệu
never ever
không bao giờ
never-ending
bất tận
now is the time to
giờ là lúc để
from now on
từ giờ trở đi
for now
bây giờ,giờ đây
up to now
cho đến bây giờ
right now
ngay bây giờ
now that
bởi vì
any day/moment/etc now
bất kì ngày/khoảnh khắc nào
just now
ngay bây giờ
every now and then/again
thỉnh thoảng
nowadays
ngày nay
on time
đúng giờ
on and on
tiếp tục, kéo dài
on end
liên tục
from now/that moment/then on
kể từ giờ
you're on
ok (đồng ý)
give/take sb a second to do
cho ai một ít thời gian để
in a second
một lúc thôi