Bài 2: Nơi chốn

studied byStudied by 7 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

학교 /hag gyo/

1 / 42

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Korean

DAT

43 Terms

1

학교 /hag gyo/

trường học

New cards
2

도서관 /do seo gwan/

thư viện

New cards
3

식당 /sig dang/

nhà hàng

New cards
4

호텔 /hotel/

khách sạn

New cards
5

극장 /geug jang/

nhà hát

New cards
6

우체국 /u che guk/

bưu điện

New cards
7

병원 /byeong wan/

bệnh viện

New cards
8

은행 /eun haeng/

ngân hàng

New cards
9

백화점 /baek hwa jeom/

cửa hàng bách hóa

New cards
10

약국 /yak guk/

hiệu thuốc

New cards
11

가게 /ga ge/

cửa tiệm, cửa hàng

New cards
12

사무실 /sa mu sil/

văn phòng

New cards
13

학생식당 /hagsaengsigdang/

Nhà ăn học sinh

New cards
14

학교 시설 /hak yo - siseol/

trang thiết bị trường học

New cards
15

강의실 /gang ui sil/

giảng đường

New cards
16

교실 /gyo sil/

phòng học

New cards
17

화장실 /hwa jang sil/

phòng vệ sinh

New cards
18

휴게실 /hyu ge sil/

phòng nghỉ

New cards
19

랩실 = 어학실 /laebsil = eo hag sil/

phòng lab

New cards
20

동아리방 /dong a li bang/

phòng sinh hoạt clb

New cards
21

체육관 /che guk gwan/

nhà thi đấu thể thao

New cards
22

운동장 /un dong jang/

sân vận động

New cards
23

강당 /gang dang/

hội trường

New cards
24

세미나실 /seminasil/

phòng hội thảo

New cards
25

서점 /seo jeom/

hiệu sách

New cards
26

교실 물건 /gyosil mulgeon/

đồ vật trong phòng học

New cards
27

책상 /chaeg sang/

cái bàn

New cards
28

의자 /ui ja/

cái ghế

New cards
29

칠판 /chil pan/

bảng

New cards
30

문 /mun/

cửa

New cards
31

동문 /dong mun/

cửa sổ

New cards
32

시계 /si gye/

đồng hồ

New cards
33

가방 /ga bang/

cặp sách

New cards
34

컴퓨터 /keom pyu teo/

máy vi tính

New cards
35

책 /chaeg/

Sách

New cards
36

공책 /gong chăeg/

Vở

New cards
37

사전 /sa jeon/

Từ điển

New cards
38

지우개 /ji u gae/

cục tẩy

New cards
39

지도 /ji do/

bản đồ

New cards
40

펜 /pen/

bút

New cards
41

필통 /pil tong/

hộp bút

New cards
42

텔레비전

tivi

New cards
43

라디오

radio

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 43 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 25 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 36 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 30 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 44 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1035 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 49 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (76)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (65)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (32)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (95)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (103)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
robot