unit 4: hobbies, sport and games

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

pitch (n)

sân thể thao ( football )

2
New cards

track (n)

đường đua

3
New cards

court (n)

sân vợt

4
New cards

course (n)

sân chơi thể thao (sân gôn)

5
New cards

ring (n)

sàn đấu (đấm bốc, đấu vật)

6
New cards

rink (n)

sân trượt (patin, trượt băng)

7
New cards

win (v)

chiến thắng

8
New cards

beat (v)

đánh bại

9
New cards

score (v)

ghi bàn

10
New cards

play (n)

vở kịch

11
New cards

game (n)

trò chơi

12
New cards

spectator (n)

khán giả (xem trực tiếp)

13
New cards

viewer (n)

người xem (tivi)

14
New cards

umpire (n)

trọng tài (tennis, baseball, cricket..)

15
New cards

referee (n)

trọng tài ( bóng đá )

16
New cards

final (n)

trận chung kết

17
New cards

finale /fɪˈnɑː.li/ (n)

màn cuối cùng

18
New cards

end (n)

điểm kết thúc

19
New cards

ending (n)

kết truyện

20
New cards

bat (n)

gậy (baseball, table tennis, cricket)

21
New cards

stick (n)

que, gậy

22
New cards

rod (n)

que, gậy, cần

23
New cards

fishing rod (n)

cần câu

24
New cards

racket (n)

vợt (badminton, tennis)

25
New cards

amateur (adj)

nghiệp dư

26
New cards

professional (adj)

chuyên nghiệp

27
New cards

sport (n)

thể thao

28
New cards

athletics (n)

điền kinh

29
New cards

interval (n)

khoảng nghỉ (giữa vở kịch, buổi hòa nhạc)

30
New cards

half time (n)

khoảng nghỉ giữa hiệp

31
New cards

draw (v)
ex: The match was drawn 1-1

có kết quả hòa

32
New cards

equal (v)

bằng nhau, ngang nhau

33
New cards

competitor (n)

đối thủ ( chung )

34
New cards

opponent (n)

đối thủ (cụ thể)

35
New cards

linseed oil (n)

dầu hạt lanh

36
New cards

winter term (n)

thời kì mùa đông

37
New cards

sprain one’s ankle

bông gân mắt cá chân

38
New cards

roll a dice

lắc xí ngầu

39
New cards

debating team

đội tranh luận

40
New cards

sequel (n) /ˈsiːkwəl/

đoạn tiếp, cuốn tiếp theo

41
New cards

podium (n)

bục ( đứng nhận giải; bục giảng )

42
New cards

pocket money (n)

tiền tiêu vặt

43
New cards

allowance (n)

tiền trợ cấp

44
New cards

snooker (n)

môn billiards

45
New cards

snooker hall (n)

chỗ chơi billiards

46
New cards

tables and cues

bàn billiards

47
New cards

bring foward (v)

đẩy lên sớm

48
New cards

carry on (v)

tiếp tục

49
New cards

get (a)round to ving (v)

bắt đầu ( sau khi đã chuẩn bị lâu )

50
New cards

get up to (v)

làm điều gì không nên làm

51
New cards

go in for (v)

tham gia, tiến vào; thích

52
New cards

go off (v)

ôi thiu; nổ (súng); ngừng yêu thích; vang lên (alarm); bỏ đi; ngừng hoạt động (điện, đèn)

53
New cards

join in (v)

tham gia

54
New cards

knock out (v)

đánh bại hoàn toàn; khiến (ai) bất tỉnh

55
New cards

look out (v)

cẩn thận

56
New cards

pull out (v)

rút khỏi, ngừng

57
New cards

put off (v)

trì hoãn; làm ai đó mất hứng thú

58
New cards

put up with (v)

tha thứ, chịu đựng

59
New cards

take to (v)

bắt đầu một thói quen; bắt đầu thích

60
New cards

take up (v)

bắt đầu chơi / làm ( một sở thích, một môn thể thao); chiếm dụng

61
New cards

allow (v)

disallow (v)

allowance (n)

allowable (adj)

cho phép

không cho phép

khoảng cho phép; tiền trợ cấp

có thể cho phép

62
New cards

associate (v;n)

disassociate = divorce (v)

association (n)

(un) associated (adj)

tụ tập (with sb), liên tưởng; cộng tác

tách rời

sự liên hợp, kết giao; hội liên hiệp

(không) liên kết

63
New cards

compete (v)

competition (n)

competitor (n)

competitive (adj)

competitively (adv)

cạnh tranh

cuộc thi đấu, sự cạnh tranh

đối thủ

mang tính cạnh tranh

một cách cạnh tranh

64
New cards

enjoy (v)

enjoyment (n)

enjoyable (adj)

thích

sự thích thú

thú vị

65
New cards

equip (v)

equipment (n)

equipped (adj)

trang bị

thiết bị

được trang bị

66
New cards

fortune (n)

misfortune (n)

(un) fortunate (adj)

(un) fortunately (adv)

vận may rủi; tài sản

điều không may

(không) may mắn

một cách (không) may mắn

67
New cards

interest (n,v)

(un) interesting (adj)

(un interestingly (adv)

sự quan tâm; làm cho ai quan tâm, thuyết phục (in)

(không) thú vị

một cách (không) thú vị

68
New cards

know (v)

knowledge (n)

(un) knowledgeable (adj)

biết

kiến thức

(thiếu) hiểu biết

69
New cards

lose (v)

lost (adj)

loss (n)

mất, thua

bị lạc, bị mất

tổn thất, sự mất mát

70
New cards

maintain (v)

maintenance (n)

bảo dưỡng

sự duy trì, bảo trì

71
New cards

medal (n)

medallist (n)

medallion (n)

huân chương (trao tặng thành tích)

người nhận được huy chương

huy chương (trang sức)

72
New cards

oppose (v)

opposition (n)

opponent (n)

opposite (adj,n,pre,adv)

opposing (adj)

phản đối

sự chống đối, cản trở

đối thủ

đối diện, hoàn toàn khác nhau

mang tính chống lại

73
New cards

practise (v)

practice (n)

(im) practical (adj)

(im) practically (adv)

luyện tập

sự luyện tập, thực hành

(thiếu) thực tế

một cách (thiếu) thực tế

74
New cards

train (n,v)

retrain (v)

trainer (n)
trainee (n)

xe lửa; đào tạo

đào tạo lại

huấn luyện viên
người đã được huấn luyện