1/84
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pitch (n)
sân thể thao ( football )
track (n)
đường đua
court (n)
sân vợt
course (n)
sân chơi thể thao (sân gôn)
ring (n)
sàn đấu (đấm bốc, đấu vật)
rink (n)
sân trượt (patin, trượt băng)
win (v)
chiến thắng
beat (v)
đánh bại
score (v)
ghi bàn
play (n)
vở kịch
game (n)
trò chơi
spectator (n)
khán giả (xem trực tiếp)
viewer (n)
người xem (tivi)
umpire (n)
trọng tài (tennis, baseball, cricket..)
referee (n)
trọng tài (football)
final (n)
trận chung kết
finale /fɪˈnɑː.li/ (n)
màn cuối cùng
end (n)
điểm kết thúc
ending (n)
kết truyện
bat (n)
gậy (baseball, table tennis, cricket)
stick (n)
que (hockey)
rod (n)
que, gậy, cần
fishing rod (n)
cần câu
racket (n)
vợt (badminton, tennis)
amateur (adj)
nghiệp dư
professional (adj)
chuyên nghiệp
sport (n)
thể thao
athletics (n)
điền kinh
interval (n)
khoảng nghỉ (giữa vở kịch, buổi hòa nhạc)
half time (n)
khoảng nghỉ giữa hiệp
draw (v)
ex: The match was drawn 1-1
có kết quả hòa
equal (v)
bằng nhau, ngang nhau
competitor (n)
đối thủ ( chung )
opponent (n)
đối thủ (cụ thể)
linseed oil (n)
dầu hạt lanh
winter term (n)
thời kì mùa đông
sprain one’s ankle
bông gân mắt cá chân
roll a dice
lắc xí ngầu
debating team
đội tranh luận
sequel (n) /ˈsiːkwəl/
đoạn tiếp, cuốn tiếp theo
podium (n)
bục ( đứng nhận giải; bục giảng )
pocket money (n)
tiền tiêu vặt
allowance (n)
tiền trợ cấp
snooker (n)
môn billiards
snooker hall (n)
chỗ chơi billiards
tables and cues
bàn billiards
bring foward (v)
ex: maybe we should bring the meeting forward to this tuesday instead of having it in two weeks’ time
đẩy lên sớm
carry on (v)
ex: why do you carry on having riding lessons if you cant afford them?
tiếp tục
get (a)round to ving (v)
ex: i’ve finally got round to sorting out my postcard collection
bắt đầu ( sau khi đã chuẩn bị lâu )
get up to (v)
ex: what did you get up to at the weekend ?
làm điều gì không nên làm
go in for (v)
ex: melissa doesn’t go in for adventure sports
tham gia, tiến vào; thích
go off (v)
ex: i’ve gone off skiing since i discovered snowboarding
ôi thiu; nổ (súng); ngừng yêu thích; vang lên (alarm); bỏ đi; ngừng hoạt động (điện, đèn)
join in (v)
ex: tony never used to want to join in with the other kids in the playground
tham gia
knock out (v)
ex: they were knocked out in the semi-final
đánh bại hoàn toàn; khiến (ai) bất tỉnh
look out (v)
ex: look out! there’s a car coming
cẩn thận
pull out (v)
ex: becca had to pull out of the race when she sprained her ankle
rút khỏi, ngừng
put off (v)
ex: we cant put off the match any longer
trì hoãn; làm ai đó mất hứng thú
put up with (v)
ex: i dont know how you can put up with getting up so early to go to the pool
tha thứ, chịu đựng
take to ving (v)
ex: simone’s taken to wearing a helmet whenever she goes cycling
bắt đầu một thói quen; bắt đầu thích
take up (v)
ex: i was thinking of taking up scuba diving until i found out how expensive the equipment is
bắt đầu chơi / làm ( một sở thích, một môn thể thao); chiếm dụng
allow (v)
disallow (v)
allowance (n)
allowable (adj)
cho phép
không cho phép
khoảng cho phép; tiền trợ cấp
có thể cho phép
associate (v;n)
disassociate = divorce (v)
association (n)
(un) associated (adj)
tụ tập (with sb), liên tưởng; cộng tác
tách rời
sự liên hợp, kết giao; hội liên hiệp
(không) liên kết
compete (v)
competition (n)
competitor (n)
competitive (adj)
competitively (adv)
cạnh tranh
cuộc thi đấu, sự cạnh tranh
đối thủ
mang tính cạnh tranh
một cách cạnh tranh
enjoy (v)
enjoyment (n)
enjoyable (adj)
thích
sự thích thú
thú vị
equip (v)
equipment (n)
equipped (adj)
trang bị
thiết bị
được trang bị
fortune (n)
misfortune (n)
(un) fortunate (adj)
(un) fortunately (adv)
vận may rủi; tài sản
điều không may
(không) may mắn
một cách (không) may mắn
interest (n,v)
(un) interesting (adj)
(un interestingly (adv)
sự quan tâm; làm cho ai quan tâm, thuyết phục (in)
(không) thú vị
một cách (không) thú vị
know (v)
knowledge (n)
(un) knowledgeable (adj)
biết
kiến thức
(thiếu) hiểu biết
lose (v)
lost (adj)
loss (n)
mất, thua
bị lạc, bị mất
tổn thất, sự mất mát
maintain (v)
maintenance (n)
bảo dưỡng
sự duy trì, bảo trì
medal (n)
medallist (n)
medallion (n)
huân chương (trao tặng thành tích)
người nhận được huy chương
huy chương (trang sức)
oppose (v)
opposition (n)
opponent (n)
opposite (adj,n,pre,adv)
opposing (adj)
phản đối
sự chống đối, cản trở
đối thủ
đối diện, hoàn toàn khác nhau
mang tính chống lại
practise (v)
practice (n)
(im) practical (adj)
(im) practically (adv)
luyện tập
sự luyện tập, thực hành
(thiếu) thực tế
một cách (thiếu) thực tế
train (n,v)
retrain (v)
trainer (n)
trainee (n)
xe lửa; đào tạo
đào tạo lại
huấn luyện viên
người đã được huấn luyện
make the best of sth
do your best
the best at sth/doing
chập nhận, tận dụng
làm hết sức
giỏi nhất về cái gì
have / take / get a chance to do
have a chance of doing
some / little / etc chance of (your) doing
the chances of (your) doing
take a chance (on sth)
chance of a lifetime
có cơ hội làm gì
có cơ hội làm gì
có một vài / ít cơ hội làm gì
cơ hội làm gì
thử vận may
cơ hội duy nhất của cuộc đời
your go
have a go
lượt của bạn
thử
in height
afraid of heights
height of sth
trên cao
sợ độ cao
chiều cao của cái gì
mad about / on sth / sb / doing
go / become mad
mad at / with sb
say mê
trở nên điên cuồng
rất giận dữ
take pleasure in sth / doing
gain / get pleasure from sth / doing
tận hưởng
đạt được niềm vui từ điều gì
popular with / among
nổi tiếng, được yêu thích
(on) the opposite side
(on) the far side
side with sb
on the winning / losing side
ở phía đối diện, ngược lại
phía đằng xa, phía bên kia
ùng hộ
ở bên thắng / bên thua
have a talent (for sth/doing)
talent contest
có tài năng trong lĩnh vực
cuộc thi tài năng
on time
(just) in time
the whole time
high / about time
take your time (doing)
take time to do
sth takes up (your) time
spend time doing
spend time on
at / for a certain time
time passes
find time to do
make / find time for
for the time being
have a good / nice time (doing)
tell the time
free / spare / leisure time
đúng giờ
kịp giờ
toàn bộ thời gian
đến lúc
từ từ làm
tốn thời gian để làm
chiếm dụng thời gian
dành thời gian làm gì
dành thời gian cho việc gì
vào lúc nào đó
thời gian trôi
tim được thời gian rảnh để làm
có thời gian cho
vào lúc này
có khoảng thời gian vui vẻ
nói cho biết mấy giờ
thời gian rảnh
turn (a)round
turn away
in turn / by turns
turn sth over
take turns doing
take it in turn(s) to do
your turn (to do)
quay mặt đi
quay mặt đi; giải tán (đám đông); không cho ai vào
lần lượt
lật
lần lượt làm việc gì
lần lượt làm việc gì
lượt của bạn để làm gì