1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pitch (n)
sân thể thao ( football )
track (n)
đường đua
court (n)
sân vợt
course (n)
sân chơi thể thao (sân gôn)
ring (n)
sàn đấu (đấm bốc, đấu vật)
rink (n)
sân trượt (patin, trượt băng)
win (v)
chiến thắng
beat (v)
đánh bại
score (v)
ghi bàn
play (n)
vở kịch
game (n)
trò chơi
spectator (n)
khán giả (xem trực tiếp)
viewer (n)
người xem (tivi)
umpire (n)
trọng tài (tennis, baseball, cricket..)
referee (n)
trọng tài ( bóng đá )
final (n)
trận chung kết
finale /fɪˈnɑː.li/ (n)
màn cuối cùng
end (n)
điểm kết thúc
ending (n)
kết truyện
bat (n)
gậy (baseball, table tennis, cricket)
stick (n)
que, gậy
rod (n)
que, gậy, cần
fishing rod (n)
cần câu
racket (n)
vợt (badminton, tennis)
amateur (adj)
nghiệp dư
professional (adj)
chuyên nghiệp
sport (n)
thể thao
athletics (n)
điền kinh
interval (n)
khoảng nghỉ (giữa vở kịch, buổi hòa nhạc)
half time (n)
khoảng nghỉ giữa hiệp
draw (v)
ex: The match was drawn 1-1
có kết quả hòa
equal (v)
bằng nhau, ngang nhau
competitor (n)
đối thủ ( chung )
opponent (n)
đối thủ (cụ thể)
linseed oil (n)
dầu hạt lanh
winter term (n)
thời kì mùa đông
sprain one’s ankle
bông gân mắt cá chân
roll a dice
lắc xí ngầu
debating team
đội tranh luận
sequel (n) /ˈsiːkwəl/
đoạn tiếp, cuốn tiếp theo
podium (n)
bục ( đứng nhận giải; bục giảng )
pocket money (n)
tiền tiêu vặt
allowance (n)
tiền trợ cấp
snooker (n)
môn billiards
snooker hall (n)
chỗ chơi billiards
tables and cues
bàn billiards
bring foward (v)
đẩy lên sớm
carry on (v)
tiếp tục
get (a)round to ving (v)
bắt đầu ( sau khi đã chuẩn bị lâu )
get up to (v)
làm điều gì không nên làm
go in for (v)
tham gia, tiến vào; thích
go off (v)
ôi thiu; nổ (súng); ngừng yêu thích; vang lên (alarm); bỏ đi; ngừng hoạt động (điện, đèn)
join in (v)
tham gia
knock out (v)
đánh bại hoàn toàn; khiến (ai) bất tỉnh
look out (v)
cẩn thận
pull out (v)
rút khỏi, ngừng
put off (v)
trì hoãn; làm ai đó mất hứng thú
put up with (v)
tha thứ, chịu đựng
take to (v)
bắt đầu một thói quen; bắt đầu thích
take up (v)
bắt đầu chơi / làm ( một sở thích, một môn thể thao); chiếm dụng
allow (v)
disallow (v)
allowance (n)
allowable (adj)
cho phép
không cho phép
khoảng cho phép; tiền trợ cấp
có thể cho phép
associate (v;n)
disassociate = divorce (v)
association (n)
(un) associated (adj)
tụ tập (with sb), liên tưởng; cộng tác
tách rời
sự liên hợp, kết giao; hội liên hiệp
(không) liên kết
compete (v)
competition (n)
competitor (n)
competitive (adj)
competitively (adv)
cạnh tranh
cuộc thi đấu, sự cạnh tranh
đối thủ
mang tính cạnh tranh
một cách cạnh tranh
enjoy (v)
enjoyment (n)
enjoyable (adj)
thích
sự thích thú
thú vị
equip (v)
equipment (n)
equipped (adj)
trang bị
thiết bị
được trang bị
fortune (n)
misfortune (n)
(un) fortunate (adj)
(un) fortunately (adv)
vận may rủi; tài sản
điều không may
(không) may mắn
một cách (không) may mắn
interest (n,v)
(un) interesting (adj)
(un interestingly (adv)
sự quan tâm; làm cho ai quan tâm, thuyết phục (in)
(không) thú vị
một cách (không) thú vị
know (v)
knowledge (n)
(un) knowledgeable (adj)
biết
kiến thức
(thiếu) hiểu biết
lose (v)
lost (adj)
loss (n)
mất, thua
bị lạc, bị mất
tổn thất, sự mất mát
maintain (v)
maintenance (n)
bảo dưỡng
sự duy trì, bảo trì
medal (n)
medallist (n)
medallion (n)
huân chương (trao tặng thành tích)
người nhận được huy chương
huy chương (trang sức)
oppose (v)
opposition (n)
opponent (n)
opposite (adj,n,pre,adv)
opposing (adj)
phản đối
sự chống đối, cản trở
đối thủ
đối diện, hoàn toàn khác nhau
mang tính chống lại
practise (v)
practice (n)
(im) practical (adj)
(im) practically (adv)
luyện tập
sự luyện tập, thực hành
(thiếu) thực tế
một cách (thiếu) thực tế
train (n,v)
retrain (v)
trainer (n)
trainee (n)
xe lửa; đào tạo
đào tạo lại
huấn luyện viên
người đã được huấn luyện