1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
boating (n)
chèo thuyền
outdoor activity (n)
hoạt động ngoài trời
sound + adj
nghe có vẻ…
bring along (phr.v)
mang theo
suncream (n)
kem chống nắng
sunburn (v)
cháy nắng
neighbor (n)
hàng xóm
neighbourhood (n)
khu mình sinh sống, khu hàng xóm
dim light (n)
ánh sáng lập loè, không rõ
lip balm (n)
son dưỡng môi/ son nẻ
chapped lips (n)
môi khô, nứt nẻ
coloured (adj)
có màu sắc
red spots (n)
ban đỏ (trên mặt)
skin condition (n)
tình trạng da
soft drink (n)
nước ngọt không chứa cồn
hard drink (n)
đồ uống có cồn
fit (adj)
cân đối
keep fit
giữ cân đối
acne (n)
bệnh trứng cá
product (n)
sản phẩm
soybean (n)
đậu nành
diet (n)
ăn kiêng/ chế độ ăn uống (nói chung)
sweetened food (n)
đồ ngọt
tofu (n)
đậu phụ
lemonade (n)
nước chanh
vegetarian (n)
người ăn chay
pimple (n)
mụn nhọt
spend + [time] + Ving
dành thời gian làm gì…
cheesecake (n)
bánh kem phô mai
community library (n)
thư viện cộng đồng
avoid + Ving/N (v)
tránh
healthy tip (n)
mẹo về sức khoẻ
download (v)
tải xuống
eyedrop (n)
thuốc nhỏ mắt
serious (adj)
nghiêm trọng
put on weight
tăng cân
sleepy (adj)
buồn ngủ
regularly (adv)
đều đặn