Ngữ pháp topik II

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/150

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

151 Terms

1
New cards

A/V ~거든(요)

Vì…, do…, giải thích lý do, thường dùng trong văn nói.

2
New cards

V ~고 나서

Sau khi làm gì thì…

3
New cards

V ~고 보니(까)

Làm xong mới biết…, sau khi làm mới nhận ra.

4
New cards

A/V ~고 해서

Vì… nên…, và còn lý do khác nữa.

5
New cards

A/V ~고 싶어 하다

Muốn…, biểu hiện mong muốn của ngôi thứ ba.

6
New cards

A/V ~게 되다

Trở nên…, bị…, được…, kết quả khách quan.

7
New cards

V ~게 하다

Khiến, làm cho ai đó làm gì.

8
New cards

A/V ~기 때문에

Bởi vì…, nên…, nêu lý do, nguyên nhân.

9
New cards

V ~기 위해(서)

Để…, biểu hiện mục đích hành động.

10
New cards

V ~기로 하다

Quyết định làm gì.

11
New cards

A/V ~기는 하지만

… thì có…, nhưng…, thừa nhận rồi đối lập.

12
New cards

V ~ㄴ/은 지

Đã bao lâu từ khi…

13
New cards

A/V ~ㄴ/는다고 하다

Câu tường thuật gián tiếp.

14
New cards

V ~ㄴ/은 적이 있다

Đã từng…, kinh nghiệm quá khứ.

15
New cards

A/V ~ㄴ/은/는 편이다

Thuộc dạng…, thiên về…, khá là…

16
New cards

A/V ~ㄴ/은/는 것 같다

Có vẻ như…, hình như…, phỏng đoán.

17
New cards

A/V ~ㄹ/을 것이다

Sẽ…, phỏng đoán tương lai, suy đoán.

18
New cards

A/V ~ㄹ/을 때

Khi…, lúc…, thời điểm xảy ra hành động.

19
New cards

A/V ~ㄹ/을 수 있다/없다

Có thể / không thể làm gì.

20
New cards

V ~ㄹ/을 줄 알다/모르다

Biết / không biết cách làm gì.

21
New cards

V ~(으)려고 하다

Dự định làm gì, có ý định.

22
New cards

V ~(으)려고

Để làm gì (mục đích hành động).

23
New cards

V ~(으)려면

Nếu muốn làm gì thì…

24
New cards

A/V ~(으)면

Nếu… thì…, điều kiện, giả định.

25
New cards

A/V ~(으)면서

Vừa làm gì vừa làm gì.

26
New cards

V ~(으)면서도

Dù… vẫn…, đồng thời hai ý trái ngược.

27
New cards

A/V ~(으)니까

Vì… nên…, nguyên nhân, lý do.

28
New cards

A/V ~(으)ㄴ/는데

Nhưng…, giải thích, nối câu.

29
New cards

A ~(으)ㄴ데 / V ~는데 / N ~인데

Giải thích tình huống, nối câu.

30
New cards

A/V ~(으)ㄴ/는지

Có biết… không, không biết rằng…

31
New cards

V ~(으)ㄴ/는 대로

Ngay sau khi…, theo như…

32
New cards

A/V ~(으)ㄹ 것 같다

Có vẻ như sẽ…, phỏng đoán tương lai.

33
New cards

A ~(으)ㄴ가요 / V ~나요 / N ~인가요

Dạng hỏi nhẹ nhàng, lịch sự.

34
New cards

V ~고 있다

Đang làm gì, hành động tiếp diễn.

35
New cards

A/V ~(으)ㄹ까요?

Chúng ta… nhé?; đoán, gợi ý.

36
New cards

V ~자마자

Ngay sau khi làm gì.

37
New cards

V ~아/어 보다

Thử làm gì.

38
New cards

V ~아/어도 되다

Được phép làm gì.

39
New cards

V ~아/어야 되다/하다

Phải làm gì.

40
New cards

A/V ~지 않으면 안 되다

Không thể không…, bắt buộc phải.

41
New cards

A/V ~지요?/죠?

Phải không? xác nhận nhẹ nhàng.

42
New cards

A/V ~잖아요

Mà…, nhấn mạnh điều người nghe biết.

43
New cards

A/V ~았/었으면 좋겠다

Ước gì…, mong rằng…

44
New cards

V ~는 중이다

Đang trong quá trình làm gì.

45
New cards

V ~는 데 걸리다/들다

Mất thời gian/chi phí để làm gì.

46
New cards

V ~아/어 놓다

Làm sẵn và để lại.

47
New cards

V ~자고 하다

Tường thuật lời rủ rê.

48
New cards

V ~(으)라고 하다

Tường thuật mệnh lệnh.

49
New cards

V ~지 말라고 하다

Tường thuật mệnh lệnh phủ định.

50
New cards

A/V ~냐고 하다

Tường thuật câu hỏi.

51
New cards

A/V ~았/었던

Định ngữ quá khứ – từng làm.

52
New cards

A/V ~던

Định ngữ hồi tưởng quá khứ chưa kết thúc.

53
New cards

A/V ~는

Định ngữ hiện tại.

54
New cards

A/V ~(으)ㄹ

Định ngữ tương lai.

55
New cards

N ~(이)라는

Định ngữ 'gọi là'.

56
New cards

A/V ~(으)ㄴ/는 척하다

Giả vờ…, làm ra vẻ…

57
New cards

V ~다 보면

Nếu cứ làm… thì sẽ…, hành động lặp lại dẫn đến kết quả.

58
New cards

V ~다가는

Nếu cứ tiếp tục… thì sẽ (tiêu cực).

59
New cards

A/V ~도록

Để, đến mức…, chỉ mục đích/kết quả.

60
New cards

A/V ~자

Ngay sau khi… (giống ~자마자).

61
New cards

A/V ~(으)ㄴ/는 반면에

Trái lại…, trong khi…

62
New cards

A/V ~(으)ㄹ 뿐만 아니라

Không chỉ… mà còn…

63
New cards

A/V ~기는커녕

Huống chi…, đừng nói đến…

64
New cards

V ~(으)ㄹ 만하다

Đáng để làm…, có giá trị để…

65
New cards

A/V ~아/어야

Chỉ khi…, phải… thì mới…

66
New cards

A/V ~아/어도

Dù…, cho dù… vẫn…

67
New cards

V ~(으)나 마나

Dù có làm hay không cũng vậy.

68
New cards

A/V ~기는 하다

… thì có… nhưng…

69
New cards

A/V ~았/었더니

Làm gì rồi thấy…, làm xong thì…

70
New cards

A/V ~(으)ㄴ/는 김에

Tiện thể…, nhân tiện…

71
New cards

A/V ~(으)ㄹ까 봐

Lo sợ rằng…, sợ rằng sẽ…

72
New cards

A/V ~(으)ㄹ 텐데

Chắc là sẽ…, đáng lẽ sẽ…, dự đoán.

73
New cards

A/V ~(으)ㄹ 뻔하다

Suýt nữa thì…, gần như…

74
New cards

A/V ~다시피

Gần như…, hầu như…

75
New cards

A/V ~(으)ㄴ/는 척하다

Giả vờ…, làm như…

76
New cards

A/V ~도록 하다

Hãy cố gắng…, nên làm…

77
New cards

A/V ~았/었던 것 같다

Hình như đã…, dường như đã…

78
New cards

A/V ~곤 하다

Thường hay…, hành động lặp lại.

79
New cards

A/V ~다가는

Nếu cứ… thì sẽ (tiêu cực).

80
New cards

A/V ~기 마련이다

Đương nhiên…, tất nhiên sẽ…

81
New cards

A/V ~기는요

Không đâu…, gì mà…, phủ định nhẹ nhàng.

82
New cards

A/V ~고 말다

Cuối cùng thì…, rốt cuộc đã…

83
New cards

A/V ~느라고

84
New cards

A/V ~다 보면

Cứ làm thì sẽ…, lặp lại dẫn đến kết quả.

85
New cards

A/V ~아/어 버리다

Làm xong rồi…, làm mất tiêu…

86
New cards

A/V ~기는요

Gì mà…, khiêm tốn/ phủ định nhẹ nhàng.

87
New cards

A/V ~았/었으면 하다

Ước gì…, mong muốn nhẹ nhàng.

88
New cards

A/V ~았/었더라면

Giá mà…, nếu đã… thì đã…

89
New cards

A/V ~다시피 하다

Hầu như…, gần như đã…

90
New cards

A/V ~(으)ㄹ 정도로

Đến mức…, đến độ…

91
New cards

A/V ~아/어야지요

Phải chứ…, đương nhiên là phải…

92
New cards

A/V ~(으)ㄴ/는 데다가

Thêm vào đó…, không những… mà còn…

93
New cards

A/V ~(으)ㄴ/는 모양이다

Có vẻ như…, dường như (phỏng đoán).

94
New cards

A/V ~기에는

Để mà… thì…, dùng để đánh giá mức độ.

95
New cards

A/V ~(으)ㄴ/는 듯하다

Có vẻ như…, hình như…, suy đoán.

96
New cards

A/V ~는 대신에

Thay vì…, thay cho…

97
New cards

A/V ~도록 만들다

Khiến cho ai làm gì…

98
New cards

A/V ~(으)ㄹ까 걱정이다

Lo lắng rằng…, sợ rằng…

99
New cards

A/V ~도록 노력하다

Cố gắng để…

100
New cards

A/V ~아/어 있다

Trạng thái sau hành động.