1/150
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
A/V ~거든(요)
Vì…, do…, giải thích lý do, thường dùng trong văn nói.
V ~고 나서
Sau khi làm gì thì…
V ~고 보니(까)
Làm xong mới biết…, sau khi làm mới nhận ra.
A/V ~고 해서
Vì… nên…, và còn lý do khác nữa.
A/V ~고 싶어 하다
Muốn…, biểu hiện mong muốn của ngôi thứ ba.
A/V ~게 되다
Trở nên…, bị…, được…, kết quả khách quan.
V ~게 하다
Khiến, làm cho ai đó làm gì.
A/V ~기 때문에
Bởi vì…, nên…, nêu lý do, nguyên nhân.
V ~기 위해(서)
Để…, biểu hiện mục đích hành động.
V ~기로 하다
Quyết định làm gì.
A/V ~기는 하지만
… thì có…, nhưng…, thừa nhận rồi đối lập.
V ~ㄴ/은 지
Đã bao lâu từ khi…
A/V ~ㄴ/는다고 하다
Câu tường thuật gián tiếp.
V ~ㄴ/은 적이 있다
Đã từng…, kinh nghiệm quá khứ.
A/V ~ㄴ/은/는 편이다
Thuộc dạng…, thiên về…, khá là…
A/V ~ㄴ/은/는 것 같다
Có vẻ như…, hình như…, phỏng đoán.
A/V ~ㄹ/을 것이다
Sẽ…, phỏng đoán tương lai, suy đoán.
A/V ~ㄹ/을 때
Khi…, lúc…, thời điểm xảy ra hành động.
A/V ~ㄹ/을 수 있다/없다
Có thể / không thể làm gì.
V ~ㄹ/을 줄 알다/모르다
Biết / không biết cách làm gì.
V ~(으)려고 하다
Dự định làm gì, có ý định.
V ~(으)려고
Để làm gì (mục đích hành động).
V ~(으)려면
Nếu muốn làm gì thì…
A/V ~(으)면
Nếu… thì…, điều kiện, giả định.
A/V ~(으)면서
Vừa làm gì vừa làm gì.
V ~(으)면서도
Dù… vẫn…, đồng thời hai ý trái ngược.
A/V ~(으)니까
Vì… nên…, nguyên nhân, lý do.
A/V ~(으)ㄴ/는데
Nhưng…, giải thích, nối câu.
A ~(으)ㄴ데 / V ~는데 / N ~인데
Giải thích tình huống, nối câu.
A/V ~(으)ㄴ/는지
Có biết… không, không biết rằng…
V ~(으)ㄴ/는 대로
Ngay sau khi…, theo như…
A/V ~(으)ㄹ 것 같다
Có vẻ như sẽ…, phỏng đoán tương lai.
A ~(으)ㄴ가요 / V ~나요 / N ~인가요
Dạng hỏi nhẹ nhàng, lịch sự.
V ~고 있다
Đang làm gì, hành động tiếp diễn.
A/V ~(으)ㄹ까요?
Chúng ta… nhé?; đoán, gợi ý.
V ~자마자
Ngay sau khi làm gì.
V ~아/어 보다
Thử làm gì.
V ~아/어도 되다
Được phép làm gì.
V ~아/어야 되다/하다
Phải làm gì.
A/V ~지 않으면 안 되다
Không thể không…, bắt buộc phải.
A/V ~지요?/죠?
Phải không? xác nhận nhẹ nhàng.
A/V ~잖아요
Mà…, nhấn mạnh điều người nghe biết.
A/V ~았/었으면 좋겠다
Ước gì…, mong rằng…
V ~는 중이다
Đang trong quá trình làm gì.
V ~는 데 걸리다/들다
Mất thời gian/chi phí để làm gì.
V ~아/어 놓다
Làm sẵn và để lại.
V ~자고 하다
Tường thuật lời rủ rê.
V ~(으)라고 하다
Tường thuật mệnh lệnh.
V ~지 말라고 하다
Tường thuật mệnh lệnh phủ định.
A/V ~냐고 하다
Tường thuật câu hỏi.
A/V ~았/었던
Định ngữ quá khứ – từng làm.
A/V ~던
Định ngữ hồi tưởng quá khứ chưa kết thúc.
A/V ~는
Định ngữ hiện tại.
A/V ~(으)ㄹ
Định ngữ tương lai.
N ~(이)라는
Định ngữ 'gọi là'.
A/V ~(으)ㄴ/는 척하다
Giả vờ…, làm ra vẻ…
V ~다 보면
Nếu cứ làm… thì sẽ…, hành động lặp lại dẫn đến kết quả.
V ~다가는
Nếu cứ tiếp tục… thì sẽ (tiêu cực).
A/V ~도록
Để, đến mức…, chỉ mục đích/kết quả.
A/V ~자
Ngay sau khi… (giống ~자마자).
A/V ~(으)ㄴ/는 반면에
Trái lại…, trong khi…
A/V ~(으)ㄹ 뿐만 아니라
Không chỉ… mà còn…
A/V ~기는커녕
Huống chi…, đừng nói đến…
V ~(으)ㄹ 만하다
Đáng để làm…, có giá trị để…
A/V ~아/어야
Chỉ khi…, phải… thì mới…
A/V ~아/어도
Dù…, cho dù… vẫn…
V ~(으)나 마나
Dù có làm hay không cũng vậy.
A/V ~기는 하다
… thì có… nhưng…
A/V ~았/었더니
Làm gì rồi thấy…, làm xong thì…
A/V ~(으)ㄴ/는 김에
Tiện thể…, nhân tiện…
A/V ~(으)ㄹ까 봐
Lo sợ rằng…, sợ rằng sẽ…
A/V ~(으)ㄹ 텐데
Chắc là sẽ…, đáng lẽ sẽ…, dự đoán.
A/V ~(으)ㄹ 뻔하다
Suýt nữa thì…, gần như…
A/V ~다시피
Gần như…, hầu như…
A/V ~(으)ㄴ/는 척하다
Giả vờ…, làm như…
A/V ~도록 하다
Hãy cố gắng…, nên làm…
A/V ~았/었던 것 같다
Hình như đã…, dường như đã…
A/V ~곤 하다
Thường hay…, hành động lặp lại.
A/V ~다가는
Nếu cứ… thì sẽ (tiêu cực).
A/V ~기 마련이다
Đương nhiên…, tất nhiên sẽ…
A/V ~기는요
Không đâu…, gì mà…, phủ định nhẹ nhàng.
A/V ~고 말다
Cuối cùng thì…, rốt cuộc đã…
A/V ~느라고
A/V ~다 보면
Cứ làm thì sẽ…, lặp lại dẫn đến kết quả.
A/V ~아/어 버리다
Làm xong rồi…, làm mất tiêu…
A/V ~기는요
Gì mà…, khiêm tốn/ phủ định nhẹ nhàng.
A/V ~았/었으면 하다
Ước gì…, mong muốn nhẹ nhàng.
A/V ~았/었더라면
Giá mà…, nếu đã… thì đã…
A/V ~다시피 하다
Hầu như…, gần như đã…
A/V ~(으)ㄹ 정도로
Đến mức…, đến độ…
A/V ~아/어야지요
Phải chứ…, đương nhiên là phải…
A/V ~(으)ㄴ/는 데다가
Thêm vào đó…, không những… mà còn…
A/V ~(으)ㄴ/는 모양이다
Có vẻ như…, dường như (phỏng đoán).
A/V ~기에는
Để mà… thì…, dùng để đánh giá mức độ.
A/V ~(으)ㄴ/는 듯하다
Có vẻ như…, hình như…, suy đoán.
A/V ~는 대신에
Thay vì…, thay cho…
A/V ~도록 만들다
Khiến cho ai làm gì…
A/V ~(으)ㄹ까 걱정이다
Lo lắng rằng…, sợ rằng…
A/V ~도록 노력하다
Cố gắng để…
A/V ~아/어 있다
Trạng thái sau hành động.