1/32
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
disease 🦠
bệnh tật
homelessness 🏚️
tình trạng vô gia cư
hunger
nạn đói
racism
nạn phân biệt chủng tộc
unemployment
tình trạng thất nghiệp
conduct
tiến hành
crisis
khủng hoảng
life-threatening
đe doạ tính mạng
malaria
bệnh sốt rét
non-profit
phi lợi nhuận
nutrition
dinh dưỡng
scale
quy mô
tuberculosis
bệnh lao
bullying
bắt nạt
crime
hạnh vi phạm tội
depression
trầm cảm
gender inequality
bất bình đẳng giới
healthcare
chăm sóc sức khoẻ
obesity
béo phì
pollution
ô nhiễm
poverty
sự nghèo đói
fill out
điền thông tin
fill up
lắp đầy
cash
tiền mặt
equal
công bằng
shelter (from)
chỗ trú ẩn
stamp
tem phiếu
training
khoá đào tạo
poor diet
ăn uống không lành mạnh
government
chính phủ
issue
vấn đề
challenge
thách thức
opportunities
cơ hội