1/30
Dụng cụ nhà bếp
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
can opener
đồ mở hộp
grater
đồ cạo/ bào phô mai
plastic storage container
đồ đựng thức ăn bằng nhựa
steamer
nồi hấp
frying pan
chảo rán
pot
nồi
ladle
muôi múc canh
double boiler
nồi luộc hai tầng
wooden spoon
muỗng gỗ
garlic press
đồ kẹp tỏi
casserole dish
nồi để hấp lò
carving knife
dao cắt
roasting pan
chảo quay
roasting rack
đồ kẹp để quay
vegetable peeler
đồ lột vỏ
paring knife
dao nhỏ
colander
rổ
kitchen timer
đồng hồ để canh giờ
spatula
cái nhựa làm bánh
eggbeater
cây đánh trứng
whisk
cây để trộn
strainer
lưới lọc
tongs
kẹp gắp
lid
nắp
saucepan
nồi (nấu canh)
cake pan
khay làm bánh
pie pan
khay làm bánh nhân
pot holders
đồ nhấc nồi
rolling pin
cây cán bột
mixing bowl
bát lớn để trộn
peeler
đồ gọt vỏ