1/82
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
amazing /əˈmeɪzɪŋ/
kinh ngạc

climate /ˈklaɪmət/
khí hậu

countryside /ˈkʌntrisaɪd/
miền quê, vùng quê

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
môi trường

extinct /ɪkˈstɪŋkt/
tuyệt chủng

forecast /ˈfɔːkɑːst/
đoán, dự báo

freezing /ˈfriːzɪŋ/
lạnh cóng

global /ˈɡləʊbl/
toàn cầu

heatwave /ˈhiːtˌweɪv/
đợt nóng, nắng nóng

insect /ˈɪnsekt/
côn trùng

lightning /ˈlaɪtnɪŋ/
tia sét, sét

litter /ˈlɪtər/
ngổn ngang, xả bừa bãi

local /ˈləʊkl/
thuộc địa phương

locate /ləʊˈkeɪt/
xác định vị trí, tọa lạc ở

mammal /ˈmæml/
động vật có vú

mild /maɪld/
nhẹ, không nặng (bệnh)

name /neɪm/
đặt tên, tên

origin /ˈɒrɪdʒɪn/
nguồn gốc

planet /ˈplænɪt/
hành tinh

preserve /prɪˈzɜːv/
bảo tồn

recycle /ˌriːˈsaɪkl/
tái chế

reptile /ˈreptaɪl/
loài bò sát

rescue /ˈreskjuː/
giải cứu

satellite /ˈsætəlaɪt/
vệ tinh

shower /ˈʃaʊər/
mưa rào

solar system /ˈsəʊlə sɪstəm/
hệ mặt trời

species /ˈspiːʃiːz/
loài

thunder /ˈθʌndər/
tiếng sấm

wild /waɪld/
hoang dã

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
cuộc sống hoang dã

blow up
nổ tung

build up
tăng lên, thêm vào

clear up
dọn sạch

go out
tắt

keep out
không cho vào

put down
bỏ xuống

put out
dập tắt

put up
treo lên

at most
nhất

at the top of
trên đỉnh của

at the bottom of
dưới đáy của

at the beginning of
bắt đầu

in the distance
ở phía xa

in total
tổng cộng

on top of
trên hết
afraid of
sợ

aware of
nhận thức, ý thức, biết được

enthusiastic about
nhiệt tình với

serious about
nghiêm túc về

short of
thiếu cái gì

escape from
trốn thoát từ

prevent sb from
ngăn chặn ai khỏi làm gì

save sth from
cứu cái gì thoát khỏi

think about
nghĩ về cái gì

worry about
lo lắng về

damage to
có hại cho/đến

an increase in
có sự tăng lên

centre /ˈsentər/
trung tâm

central /ˈsentrəl/
ở trung tâm, chính yếu

circle /ˈsɜːkl/
hình tròn; vẽ hình tròn

circular /ˈsɜːkjələ(r)/
có hình tròn, vòng quanh

danger /ˈdeɪndʒər/
sự nguy hiểm, mối nguy hiểm

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/
nguy hiểm

deep /diːp/
sâu

deeply /ˈdiːpli/
hết sức, vô cùng

depth /depθ/
độ sâu

destroy /dɪˈstrɔɪ/
phá hủy, tàn phá

destruction /dɪˈstrʌkʃn/
sự phá hủy, sự tàn phá

destructive /dɪˈstrʌktɪv/
phá phách, hủy diệt

fog /fɒɡ/
sương mù

foggy /ˈfɒɡi/
có sương mù, mơ hồ, không rõ rệt

garden /ˈɡɑːdn/
vườn

gardener /ˈɡɑːrdnər/
người làm vườn

gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/
nghề làm vườn

invade /ɪnˈveɪd/
xâm lược, xâm chiếm

invasion /ɪnˈveɪʒn/
sự xâm lược

invader /ɪnˈveɪdər/
kẻ xâm lược

nature /ˈneɪtʃər/
thiên nhiên, tự nhiên

natural /ˈnætʃrəl/
thuộc về tự nhiên

naturally /ˈnætʃrəli/
một cách tự nhiên
pollute /pəˈluːt/
làm ô nhiễm, gây ô nhiễm

pollution /pəˈluːʃn/
sự ô nhiễm

polluted /pəˈluː.tɪd/
bị ô nhiễm
