Thẻ ghi nhớ: DESTINATION B1 UNIT 36 VOCA | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/82

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

83 Terms

1
New cards

amazing /əˈmeɪzɪŋ/

kinh ngạc

<p>kinh ngạc</p>
2
New cards

climate /ˈklaɪmət/

khí hậu

<p>khí hậu</p>
3
New cards

countryside /ˈkʌntrisaɪd/

miền quê, vùng quê

<p>miền quê, vùng quê</p>
4
New cards

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường

<p>môi trường</p>
5
New cards

extinct /ɪkˈstɪŋkt/

tuyệt chủng

<p>tuyệt chủng</p>
6
New cards

forecast /ˈfɔːkɑːst/

đoán, dự báo

<p>đoán, dự báo</p>
7
New cards

freezing /ˈfriːzɪŋ/

lạnh cóng

<p>lạnh cóng</p>
8
New cards

global /ˈɡləʊbl/

toàn cầu

<p>toàn cầu</p>
9
New cards

heatwave /ˈhiːtˌweɪv/

đợt nóng, nắng nóng

<p>đợt nóng, nắng nóng</p>
10
New cards

insect /ˈɪnsekt/

côn trùng

<p>côn trùng</p>
11
New cards

lightning /ˈlaɪtnɪŋ/

tia sét, sét

<p>tia sét, sét</p>
12
New cards

litter /ˈlɪtər/

ngổn ngang, xả bừa bãi

<p>ngổn ngang, xả bừa bãi</p>
13
New cards

local /ˈləʊkl/

thuộc địa phương

<p>thuộc địa phương</p>
14
New cards

locate /ləʊˈkeɪt/

xác định vị trí, tọa lạc ở

<p>xác định vị trí, tọa lạc ở</p>
15
New cards

mammal /ˈmæml/

động vật có vú

<p>động vật có vú</p>
16
New cards

mild /maɪld/

nhẹ, không nặng (bệnh)

<p>nhẹ, không nặng (bệnh)</p>
17
New cards

name /neɪm/

đặt tên, tên

<p>đặt tên, tên</p>
18
New cards

origin /ˈɒrɪdʒɪn/

nguồn gốc

<p>nguồn gốc</p>
19
New cards

planet /ˈplænɪt/

hành tinh

<p>hành tinh</p>
20
New cards

preserve /prɪˈzɜːv/

bảo tồn

<p>bảo tồn</p>
21
New cards

recycle /ˌriːˈsaɪkl/

tái chế

<p>tái chế</p>
22
New cards

reptile /ˈreptaɪl/

loài bò sát

<p>loài bò sát</p>
23
New cards

rescue /ˈreskjuː/

giải cứu

<p>giải cứu</p>
24
New cards

satellite /ˈsætəlaɪt/

vệ tinh

<p>vệ tinh</p>
25
New cards

shower /ˈʃaʊər/

mưa rào

<p>mưa rào</p>
26
New cards

solar system /ˈsəʊlə sɪstəm/

hệ mặt trời

<p>hệ mặt trời</p>
27
New cards

species /ˈspiːʃiːz/

loài

<p>loài</p>
28
New cards

thunder /ˈθʌndər/

tiếng sấm

<p>tiếng sấm</p>
29
New cards

wild /waɪld/

hoang dã

<p>hoang dã</p>
30
New cards

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/

cuộc sống hoang dã

<p>cuộc sống hoang dã</p>
31
New cards

blow up

nổ tung

<p>nổ tung</p>
32
New cards

build up

tăng lên, thêm vào

<p>tăng lên, thêm vào</p>
33
New cards

clear up

dọn sạch

<p>dọn sạch</p>
34
New cards

go out

tắt

<p>tắt</p>
35
New cards

keep out

không cho vào

<p>không cho vào</p>
36
New cards

put down

bỏ xuống

<p>bỏ xuống</p>
37
New cards

put out

dập tắt

<p>dập tắt</p>
38
New cards

put up

treo lên

<p>treo lên</p>
39
New cards

at most

nhất

<p>nhất</p>
40
New cards

at the top of

trên đỉnh của

<p>trên đỉnh của</p>
41
New cards

at the bottom of

dưới đáy của

<p>dưới đáy của</p>
42
New cards

at the beginning of

bắt đầu

<p>bắt đầu</p>
43
New cards

in the distance

ở phía xa

<p>ở phía xa</p>
44
New cards

in total

tổng cộng

<p>tổng cộng</p>
45
New cards

on top of

trên hết

46
New cards

afraid of

sợ

<p>sợ</p>
47
New cards

aware of

nhận thức, ý thức, biết được

<p>nhận thức, ý thức, biết được</p>
48
New cards

enthusiastic about

nhiệt tình với

<p>nhiệt tình với</p>
49
New cards

serious about

nghiêm túc về

<p>nghiêm túc về</p>
50
New cards

short of

thiếu cái gì

<p>thiếu cái gì</p>
51
New cards

escape from

trốn thoát từ

<p>trốn thoát từ</p>
52
New cards

prevent sb from

ngăn chặn ai khỏi làm gì

<p>ngăn chặn ai khỏi làm gì</p>
53
New cards

save sth from

cứu cái gì thoát khỏi

<p>cứu cái gì thoát khỏi</p>
54
New cards

think about

nghĩ về cái gì

<p>nghĩ về cái gì</p>
55
New cards

worry about

lo lắng về

<p>lo lắng về</p>
56
New cards

damage to

có hại cho/đến

<p>có hại cho/đến</p>
57
New cards

an increase in

có sự tăng lên

<p>có sự tăng lên</p>
58
New cards

centre /ˈsentər/

trung tâm

<p>trung tâm</p>
59
New cards

central /ˈsentrəl/

ở trung tâm, chính yếu

<p>ở trung tâm, chính yếu</p>
60
New cards

circle /ˈsɜːkl/

hình tròn; vẽ hình tròn

<p>hình tròn; vẽ hình tròn</p>
61
New cards

circular /ˈsɜːkjələ(r)/

có hình tròn, vòng quanh

<p>có hình tròn, vòng quanh</p>
62
New cards

danger /ˈdeɪndʒər/

sự nguy hiểm, mối nguy hiểm

<p>sự nguy hiểm, mối nguy hiểm</p>
63
New cards

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/

nguy hiểm

<p>nguy hiểm</p>
64
New cards

deep /diːp/

sâu

<p>sâu</p>
65
New cards

deeply /ˈdiːpli/

hết sức, vô cùng

<p>hết sức, vô cùng</p>
66
New cards

depth /depθ/

độ sâu

<p>độ sâu</p>
67
New cards

destroy /dɪˈstrɔɪ/

phá hủy, tàn phá

<p>phá hủy, tàn phá</p>
68
New cards

destruction /dɪˈstrʌkʃn/

sự phá hủy, sự tàn phá

<p>sự phá hủy, sự tàn phá</p>
69
New cards

destructive /dɪˈstrʌktɪv/

phá phách, hủy diệt

<p>phá phách, hủy diệt</p>
70
New cards

fog /fɒɡ/

sương mù

<p>sương mù</p>
71
New cards

foggy /ˈfɒɡi/

có sương mù, mơ hồ, không rõ rệt

<p>có sương mù, mơ hồ, không rõ rệt</p>
72
New cards

garden /ˈɡɑːdn/

vườn

<p>vườn</p>
73
New cards

gardener /ˈɡɑːrdnər/

người làm vườn

<p>người làm vườn</p>
74
New cards

gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/

nghề làm vườn

<p>nghề làm vườn</p>
75
New cards

invade /ɪnˈveɪd/

xâm lược, xâm chiếm

<p>xâm lược, xâm chiếm</p>
76
New cards

invasion /ɪnˈveɪʒn/

sự xâm lược

<p>sự xâm lược</p>
77
New cards

invader /ɪnˈveɪdər/

kẻ xâm lược

<p>kẻ xâm lược</p>
78
New cards

nature /ˈneɪtʃər/

thiên nhiên, tự nhiên

<p>thiên nhiên, tự nhiên</p>
79
New cards

natural /ˈnætʃrəl/

thuộc về tự nhiên

<p>thuộc về tự nhiên</p>
80
New cards

naturally /ˈnætʃrəli/

một cách tự nhiên

81
New cards

pollute /pəˈluːt/

làm ô nhiễm, gây ô nhiễm

<p>làm ô nhiễm, gây ô nhiễm</p>
82
New cards

pollution /pəˈluːʃn/

sự ô nhiễm

<p>sự ô nhiễm</p>
83
New cards

polluted /pəˈluː.tɪd/

bị ô nhiễm

<p>bị ô nhiễm</p>