Thẻ ghi nhớ: 24. unit 24 destination C1C2 (word form) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/140

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

141 Terms

1
New cards

appear

v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện

2
New cards

disappear

v. /disə'piə/ biến mất, biến đi

3
New cards

reappear

tái hiện, xuất hiện lại

4
New cards

apperance

ngoại hình, bề ngoài

5
New cards

disapearance

n. sự biến mất

6
New cards

reappearance

sự xuất hiện lại

7
New cards

apparition

sự xuất hiện

8
New cards

apparent(ly)

adv. nhìn bên ngoài, hình như

9
New cards

appreciate

đánh giá cao

10
New cards

appreciation

sự đánh giá cao

11
New cards

appreciable

(adj) Có thể đánh giá được, đáng kể

12
New cards

appreciably

đáng kể, thấy rõ

13
New cards

appreciative(ly)

(adv) một cách khen ngợi, tán thưởng, được đánh giá cao

14
New cards

unappreciative(ly)

adj. (không) đánh giá cao, cảm kích

15
New cards

associate

v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác

16
New cards

dissociate

(v) phân ra, tách ra

17
New cards

association

(n) tổ chức, hiệp hội

18
New cards

associate

v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác

19
New cards

associated

liên kết

20
New cards

attach

(v) gắn, dán, trói, buộc

21
New cards

reattach

gắn lại, dán lại

22
New cards

attachment

tài liệu đính kèm

23
New cards

attached

đính kèm

24
New cards

unattached

tự do, không bị trói buộc

25
New cards

character

nhân vật

26
New cards

characterise

đặc trưng

27
New cards

charactersation

28
New cards

uncharacteristic

(adj) không đặc biệt, không điển hình

29
New cards

characteristic

(adj) đặc tính, đặc điểm

eg: The cooking pot has features _____ of the band, such as "stay cool" handles.

30
New cards

characterless

Tầm thường, không có bản sắc

31
New cards

connect

v. /kə'nekt/ kết nối, nối

32
New cards

disconnect

ngắt kết nối

33
New cards

reconnect

kết nối lại

34
New cards

interconnect

nối liền với nhau

35
New cards

disconnection

Sự không liên kết, mất kết nối

36
New cards

reconnection

sự kết nối lại

37
New cards

connection

sự kết nối

38
New cards

interconnecting

(a) tính nối liền, liên kết

39
New cards

unconnected

không liên quan

40
New cards

disconnected

ngắt kết nối

41
New cards

interconnected

nói liền vs nhau, liên kết

42
New cards

connector

Đầu nối

43
New cards

familiar

(adj) quen thuộc, thông thường

eg: It's nice to see some _____ items on the menu.

44
New cards

familiarise

(v) làm cho cảm thấy quen

45
New cards

familiarity

(n) sự thân mật, sự quen thuộc

46
New cards

unfamiliarity

Sự xa lạ

47
New cards

unfamiliar

không quen thuộc

48
New cards

familiarly

(adv) thân mật

49
New cards

human

adj., n. /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người

50
New cards

humanise

(v) làm cho có lòng nhân đạo, nhân đạo hoá

51
New cards

humanity

nhân loại, lòng nhân đạo

52
New cards

humanism

chủ nghĩa nhân đạo

53
New cards

humanist

(n) người theo chủ nghĩa nhân văn

54
New cards

humanities

(n, pl) khoa học nhân văn

55
New cards

humanitarian

người theo chủ nghĩa nhân đạo

56
New cards

humane

nhân đạo, nhân đức

57
New cards

humanly

trong phạm vi của con người

58
New cards

individual

(adj) riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, đặc biệt

eg: He had the delivery man mark the contents of each _____ order.

59
New cards

individualise

(v) đặc thù hoá, cấ nhân hoá

60
New cards

individualisation

(n)sự cá tính hoá, sự đặc thù hoá

61
New cards

individuality

tính chất cá nhân

62
New cards

individualist

n. người theo chủ nghĩa cá nhân

63
New cards

individually

cá nhân, riêng lẻ

64
New cards

inherit

thừa kế, thừa hưởng

65
New cards

heritance

66
New cards

heritage

di sản

67
New cards

heredity

sự di truyền

68
New cards

hereditary

di truyền, cha truyền con nối

69
New cards

intimate

thân mật, thân thiết

70
New cards

intimacy

(n) sự thân mật

71
New cards

intimately

một cách thân mật

72
New cards

loyal

(adj) trung thành, đáng tin cậy

73
New cards

loyalty

sự trung thành

74
New cards

disloyalty

không trung thành

75
New cards

disloyal

adj. không trung thành, không chung thủy

76
New cards

disloyally

(adv) ko trung thành

77
New cards

loyally

(adv) trung thành

78
New cards

observe

v. /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi

79
New cards

observation

(n) sự quan sát, sự theo dõi

80
New cards

observance

sự tuân theo

81
New cards

observer

n. người quan sát

82
New cards

observatory

(n) đài thiên văn, đài quan sát

83
New cards

observable

a /əbˈzɜː(r)vəb(ə)l/ Có thể quan sát, nhìn thấy

84
New cards

observant

tinh mắt, tinh ý

85
New cards

observably

tinh mắt, tinh ý

86
New cards

parent

n. /'peərənt/ cha, mẹ

87
New cards

parenting

n

việc nuôi nấng con cái

88
New cards

parentage

(n) tư cách làm cha mẹ,

nguồn gốc tổ tiên/cha mẹ

89
New cards

parenthood

n. bậc cha mẹ

90
New cards

parental(ly)

(adv) (thuộc) cha mẹ

91
New cards

perceive

(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội

eg: Every employee who enjoys profit sharing _____s his job as quality control.

92
New cards

perception

sự nhận thức, tri giác

93
New cards

perceptiveness

khả năng nhận thức

94
New cards

perceptible

có thể nhận thức được

95
New cards

imperceptible

(a) không thể cảm thấy, không thể nhận thấy

96
New cards

perceptibly

một cách có thể nhận thấy

97
New cards

imperceptibly

không thể nhận thấy

98
New cards

perceptive(ly)

1 cách sâu sắc

99
New cards

person

người

100
New cards

personalise

(v) cá nhân hoá,

xác định cái gì thuộc vê ai