1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
receive ( v )
nhận
catalog ( n )
quyển quảng cáo
send ( v )
gửi
email ( n )
ship ( v )
giao hàng
order ( n )
đặt hàng, đơn hàng
finish ( v )
hoàn thành
report ( n )
báo cáo
mail ( v )
gửi ( bưu điện )
package ( n )
gói hàng
install ( v )
lắp đặt, cài đặt
projector ( n )
máy chiếu
arrive ( v )
đến
client ( n )
khách hàng