1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Q: blow out
A: dập tắt (lửa), thổi tắt
Break down
(Máy) hư hỏng
Break in/into
Xông vào, đột nhập vào
Breakout
Bùng nổ, bùng phát
Bring up = raise
Nuôi nấng, dạy dỗ
Call for
ghé qua (để đón ai hoặc lấy cái gì)
call off = cancel
Hủy bỏ
call up = telephone
Gọi điện thoại
carry on = continue
Tiếp tục