Shoemaker-Levy 9 Collision with Jupiter

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

serendipity (n) = chance, accident

khả năng cầu may

2
New cards

observer (n)

người quan sát, theo dõi

3
New cards

bothered (n)

lo lắng, bực mình

4
New cards

partially (adv)

một cách riêng, không hoàn chỉnh

5
New cards

expose (v)

bị phơi bày

6
New cards

waste (adj)

vô giá trị, bỏ đi

7
New cards

edge (n)

rìa, mép

8
New cards

telescope (n)

kính viễn vọng, kính thiên văn

9
New cards

reveal (v)

để lộ ra, tiết lộ

10
New cards

compose of (v) = consist of

bao gồm, gồm có

11
New cards

fragment (n)

mảnh vụn, khúc

12
New cards

string out (v)

trải ra, giãn ra

13
New cards

account for (v)

chiếm, lý giải cho

14
New cards

string (n)

chuỗi, chùm

15
New cards

coin (v)

tạo ra

16
New cards

proof (n) = evidence

chứng cớ, bằng chứng

17
New cards

obtain (v)

đạt được

18
New cards

extensive (adj)

phạm vi rộng, số lượng lớn

19
New cards

split (v)

nứt, chia tách

20
New cards

multiple (adj)

phức tạp

21
New cards

orbital (adj)

quỹ đạo

22
New cards

dynamic (n)

động lực

23
New cards

corresponding (adj)

tương ứng, ứng với

24
New cards

course (n)

tiến trình, quá trình

25
New cards

collide (v)

va chạm, xung đột

26
New cards

prospect (n)

toàn cảnh, viễn cảnh

27
New cards

assign (v)

bổ nhiệm, chỉ định

28
New cards

coordinated (adj)

ngang hàng

29
New cards

rotation (n)

sự xoay vòng

30
New cards

spectacle (n)

quang cảnh, cảnh tượng

31
New cards

plunge (v)

lao, đâm sâu

32
New cards

disintegrate (v)

làm tan ra, nghiền

33
New cards

discernible (adj)

có thể nhận thức, có thể thấy rõ

34
New cards

sufficiently (adv)

đủ, thích đáng

35
New cards

spectacular (adj)

đẹp mắt, ngọan mục, hùng vĩ

36
New cards

punch (n)

cú đấm, sự hùng hồn, mạnh mẽ

37
New cards

massive (adj)

to lớn, đồ sộ

38
New cards

encountering (n)

cuộc chạm trán, đọ sức

39
New cards

particle (n)

mẩu, mảnh nhỏ, hạt nguyên tửtửon

40
New cards

observation (n)

sự quan sát, theo dõi

41
New cards

detect (v) = discovery

tìm ra, khám phá ra

42
New cards

element (n)

yếu tố, nhân tố

43
New cards

label (n)

nhãn, mác