1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
serendipity (n) = chance, accident
khả năng cầu may
observer (n)
người quan sát, theo dõi
bothered (n)
lo lắng, bực mình
partially (adv)
một cách riêng, không hoàn chỉnh
expose (v)
bị phơi bày
waste (adj)
vô giá trị, bỏ đi
edge (n)
rìa, mép
telescope (n)
kính viễn vọng, kính thiên văn
reveal (v)
để lộ ra, tiết lộ
compose of (v) = consist of
bao gồm, gồm có
fragment (n)
mảnh vụn, khúc
string out (v)
trải ra, giãn ra
account for (v)
chiếm, lý giải cho
string (n)
chuỗi, chùm
coin (v)
tạo ra
proof (n) = evidence
chứng cớ, bằng chứng
obtain (v)
đạt được
extensive (adj)
phạm vi rộng, số lượng lớn
split (v)
nứt, chia tách
multiple (adj)
phức tạp
orbital (adj)
quỹ đạo
dynamic (n)
động lực
corresponding (adj)
tương ứng, ứng với
course (n)
tiến trình, quá trình
collide (v)
va chạm, xung đột
prospect (n)
toàn cảnh, viễn cảnh
assign (v)
bổ nhiệm, chỉ định
coordinated (adj)
ngang hàng
rotation (n)
sự xoay vòng
spectacle (n)
quang cảnh, cảnh tượng
plunge (v)
lao, đâm sâu
disintegrate (v)
làm tan ra, nghiền
discernible (adj)
có thể nhận thức, có thể thấy rõ
sufficiently (adv)
đủ, thích đáng
spectacular (adj)
đẹp mắt, ngọan mục, hùng vĩ
punch (n)
cú đấm, sự hùng hồn, mạnh mẽ
massive (adj)
to lớn, đồ sộ
encountering (n)
cuộc chạm trán, đọ sức
particle (n)
mẩu, mảnh nhỏ, hạt nguyên tửtửon
observation (n)
sự quan sát, theo dõi
detect (v) = discovery
tìm ra, khám phá ra
element (n)
yếu tố, nhân tố
label (n)
nhãn, mác