Thẻ ghi nhớ: TUẦN 8: DESTINATION B1 UNIT 9: Coming and going (P2: Tourism) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

facilitate (v)

tạo điều kiện, làm cho dễ dàng

2
New cards

decisive (a)

mang tính quyết định

3
New cards

assistance (n)

sự giúp đỡ

4
New cards

assist (v)

giúp đỡ

5
New cards

assistant (n)

người trợ giúp; thư ký

6
New cards

spectacular (a)

hùng vỹ, ngoạn mục

7
New cards

wilderness (n)

vùng hoang dã, nơi vắng vẻ, tiêu điều

8
New cards

ecotourism (n)

du lịch sinh thái

9
New cards

sustainable (a)

bền vững, lâu dài

10
New cards

sustain (v)

duy trì, chống đỡ

11
New cards

sustainability (n)

sự bền vững, duy trì lâu

12
New cards

deplete (v)

rút hết, làm cạn kiệt

13
New cards

depletion (n)

sự vơi đi, sự giảm sút, cạn kiệt

14
New cards

extraordinary (a)

đặc biệt, lạ thường

15
New cards

scene (n)

quang cảnh, cảnh tượng/hiện trường (tai nạn),...

16
New cards

scenic (a)

có phong cảnh đẹp/(thuộc) cảnh trên sân khấu

17
New cards

scenario (n)

viễn cảnh

18
New cards

view (+of sth) (n)

tầm nhìn, cảnh vật trước mắt/quan điểm; lượt xem online;...

19
New cards

sight (n)

địa điểm, điểm đến thú vị/tầm nhìn; thị lực;...

20
New cards

destination (n)

điểm đến

21
New cards

home (n)

(sinh vật) nhà, nơi ở, nơi sinh sống

22
New cards

eco-friendly (a)

hướng tới môi trường, thân thiện với môi trường

23
New cards

ecology (n)

sinh thái học

24
New cards

ecological (a)

thuộc sinh thái

25
New cards

ecologist (n)

nhà sinh thái học

26
New cards

ecosystem (n)

hệ sinh thái

27
New cards

habitat (n)

môi trường sống, nơi cư trú của sinh vật

28
New cards

rare (a)

hiếm, quý

29
New cards

rarity (n)

sự hiếm có; vật quý hiếm

30
New cards

endangered (a)

có nguy cơ tuyệt chủng

31
New cards

endanger (v)

gây nguy hiểm, đe doạ

32
New cards

dangerous (a)

nguy hiểm

33
New cards

danger (n)

mối nguy hiểm

34
New cards

safari (n)

chuyến đi chơi, cắm trại; chuyến đi săn

35
New cards

fauna (n)

động vật

36
New cards

flora (n)

thực vật

37
New cards

fine (v)

phạt tiền

38
New cards

be fined for (doing) sth

bị phạt vì làm gì

39
New cards

discharge (v)

đổ ra, tuôn ra; thải ra

40
New cards

discharge sth (from sth) (into sth)

thả ra; cho xuất viện;...

41
New cards

discharge (n)

sự giải phóng, thoát ra, tràn ra/sự cho xuất viện;...

42
New cards

vision (of sb/sth) (n)

tầm nhìn, khả năng nhìn xa trông rộng/tầm nhìn, thị lực;...

43
New cards

mountainous (a)

nhiều núi; to, cao như núi

44
New cards

scenery (n)

phong cảnh, cảnh thiên nhiên

45
New cards

include (sb/sth in sth) (v)

bao gồm/thêm, đưa vào

46
New cards

contain (v)

chứa, chứa đựng/kiềm chế (cảm xúc)/ngăn chặn

47
New cards

appreciate (v)

cảm kích, trân trọng

48
New cards

appreciation (n)

sự đánh giá, công nhận, cảm kích

49
New cards

appreciative (a)

biết ơn

50
New cards

appreciable (a)

đáng kể, nhiều

51
New cards

evaluate (v)

ước lượng, định giá, đánh giá, nhận xét

52
New cards

delight (n)

niềm vui

53
New cards

delight (v)

làm cho ai thích thú

54
New cards

delightful (a)

dễ chịu, làm thoải mái

55
New cards

delighted (a)

vui thích

56
New cards

benefit (v)

hưởng lợi/có lợi cho ai

57
New cards

benefit (n)

lợi ích

58
New cards

beneficial (a)

có ích, có lợi, thuận lợi

59
New cards

beneficiary (n)

người được hưởng lợi; người thừa kế

60
New cards

beneficent (a)

tử tế, tốt bụng

61
New cards

attraction (n)

địa điểm, nơi đến thu hút/sự yêu thích, cảm giác thích;...

62
New cards

sculpture (n)

bức tượng, bức điêu khắc

63
New cards

rocky (a)

nhiều đá/bấp bênh, không chắc chắn

64
New cards

attribute (v)

quy cho

65
New cards

attribute sth to sth

cho cái gì là nguyên nhân của cái gì

66
New cards

attribute (n)

thuộc tính, đặc tính

67
New cards

dedicate (v)

cống hiến, hiến dâng

68
New cards

dedication (n)

sự tận tâm, hết mình

69
New cards

dedicated (a)

cống hiến, tận tâm/chuyên dụng

70
New cards

pitch (v)

dựng lều, trại/ném, hất ra ngoài

71
New cards

launch (v)

đưa ra, giới thiệu/phóng, ném; chỉ trích

72
New cards

install (v)

lắp đặt (thiết bị, phần mềm)

73
New cards

elapse (v)

(thời gian) trôi qua

74
New cards

expire (v)

hết hạn/chết

75
New cards

terminate (v)

chấm dứt, kết thúc

76
New cards

potential (n)

tiềm năng, khả năng

77
New cards

capability (n)

khả năng

78
New cards

capable (of) (a)

có khả năng

79
New cards

capacitance (n)

điện dung

80
New cards

capacitor (n)

tụ điện

81
New cards

capacity (n)

sức chứa, dung tích/khả năng làm gì đó

82
New cards

capacious (a)

có nhiều không gian, rộng

83
New cards

possibility (n)

cơ hội, khả năng xảy ra

84
New cards

possibility for (doing) sth

cơ hội cho điều gì

85
New cards

possibility of (doing) sth

khả năng làm được việc gì

86
New cards

label (n)

nhãn, giấy ghi chú/nhãn hiệu

87
New cards

notice (n)

thông báo

88
New cards

mark (n)

dấu vết; điểm...

89
New cards

worship (v)

thờ cúng

90
New cards

nevertheless (adv)

tuy nhiên, dù sao đi nữa

91
New cards

accordingly (adv)

theo đó, vì vậy

92
New cards

torch (n)

ngọn đuốc

93
New cards

conduct (v)

dẫn ai đến một nơi cụ thể nào đó/thực hiện, tiến hành/ứng xử, cư xử

94
New cards

lead (v)

dẫn đầu để chỉ đường

95
New cards

guide (v)

chỉ đường ai đó xung quanh một nơi

96
New cards

extend (v)

kéo dài/mở rộng

97
New cards

extension (n)

sự kéo dài, mở rộng...

98
New cards

privilege (n)

đặc quyền, đặc ân/vinh dự (=honour)

99
New cards

packed (with) (a)

đông nghẹt; chứa nhiều thứ gì

100
New cards

pack (v)

nhét, chen chúc vào/đóng gói, chất vào