1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
facilitate (v)
tạo điều kiện, làm cho dễ dàng
decisive (a)
mang tính quyết định
assistance (n)
sự giúp đỡ
assist (v)
giúp đỡ
assistant (n)
người trợ giúp; thư ký
spectacular (a)
hùng vỹ, ngoạn mục
wilderness (n)
vùng hoang dã, nơi vắng vẻ, tiêu điều
ecotourism (n)
du lịch sinh thái
sustainable (a)
bền vững, lâu dài
sustain (v)
duy trì, chống đỡ
sustainability (n)
sự bền vững, duy trì lâu
deplete (v)
rút hết, làm cạn kiệt
depletion (n)
sự vơi đi, sự giảm sút, cạn kiệt
extraordinary (a)
đặc biệt, lạ thường
scene (n)
quang cảnh, cảnh tượng/hiện trường (tai nạn),...
scenic (a)
có phong cảnh đẹp/(thuộc) cảnh trên sân khấu
scenario (n)
viễn cảnh
view (+of sth) (n)
tầm nhìn, cảnh vật trước mắt/quan điểm; lượt xem online;...
sight (n)
địa điểm, điểm đến thú vị/tầm nhìn; thị lực;...
destination (n)
điểm đến
home (n)
(sinh vật) nhà, nơi ở, nơi sinh sống
eco-friendly (a)
hướng tới môi trường, thân thiện với môi trường
ecology (n)
sinh thái học
ecological (a)
thuộc sinh thái
ecologist (n)
nhà sinh thái học
ecosystem (n)
hệ sinh thái
habitat (n)
môi trường sống, nơi cư trú của sinh vật
rare (a)
hiếm, quý
rarity (n)
sự hiếm có; vật quý hiếm
endangered (a)
có nguy cơ tuyệt chủng
endanger (v)
gây nguy hiểm, đe doạ
dangerous (a)
nguy hiểm
danger (n)
mối nguy hiểm
safari (n)
chuyến đi chơi, cắm trại; chuyến đi săn
fauna (n)
động vật
flora (n)
thực vật
fine (v)
phạt tiền
be fined for (doing) sth
bị phạt vì làm gì
discharge (v)
đổ ra, tuôn ra; thải ra
discharge sth (from sth) (into sth)
thả ra; cho xuất viện;...
discharge (n)
sự giải phóng, thoát ra, tràn ra/sự cho xuất viện;...
vision (of sb/sth) (n)
tầm nhìn, khả năng nhìn xa trông rộng/tầm nhìn, thị lực;...
mountainous (a)
nhiều núi; to, cao như núi
scenery (n)
phong cảnh, cảnh thiên nhiên
include (sb/sth in sth) (v)
bao gồm/thêm, đưa vào
contain (v)
chứa, chứa đựng/kiềm chế (cảm xúc)/ngăn chặn
appreciate (v)
cảm kích, trân trọng
appreciation (n)
sự đánh giá, công nhận, cảm kích
appreciative (a)
biết ơn
appreciable (a)
đáng kể, nhiều
evaluate (v)
ước lượng, định giá, đánh giá, nhận xét
delight (n)
niềm vui
delight (v)
làm cho ai thích thú
delightful (a)
dễ chịu, làm thoải mái
delighted (a)
vui thích
benefit (v)
hưởng lợi/có lợi cho ai
benefit (n)
lợi ích
beneficial (a)
có ích, có lợi, thuận lợi
beneficiary (n)
người được hưởng lợi; người thừa kế
beneficent (a)
tử tế, tốt bụng
attraction (n)
địa điểm, nơi đến thu hút/sự yêu thích, cảm giác thích;...
sculpture (n)
bức tượng, bức điêu khắc
rocky (a)
nhiều đá/bấp bênh, không chắc chắn
attribute (v)
quy cho
attribute sth to sth
cho cái gì là nguyên nhân của cái gì
attribute (n)
thuộc tính, đặc tính
dedicate (v)
cống hiến, hiến dâng
dedication (n)
sự tận tâm, hết mình
dedicated (a)
cống hiến, tận tâm/chuyên dụng
pitch (v)
dựng lều, trại/ném, hất ra ngoài
launch (v)
đưa ra, giới thiệu/phóng, ném; chỉ trích
install (v)
lắp đặt (thiết bị, phần mềm)
elapse (v)
(thời gian) trôi qua
expire (v)
hết hạn/chết
terminate (v)
chấm dứt, kết thúc
potential (n)
tiềm năng, khả năng
capability (n)
khả năng
capable (of) (a)
có khả năng
capacitance (n)
điện dung
capacitor (n)
tụ điện
capacity (n)
sức chứa, dung tích/khả năng làm gì đó
capacious (a)
có nhiều không gian, rộng
possibility (n)
cơ hội, khả năng xảy ra
possibility for (doing) sth
cơ hội cho điều gì
possibility of (doing) sth
khả năng làm được việc gì
label (n)
nhãn, giấy ghi chú/nhãn hiệu
notice (n)
thông báo
mark (n)
dấu vết; điểm...
worship (v)
thờ cúng
nevertheless (adv)
tuy nhiên, dù sao đi nữa
accordingly (adv)
theo đó, vì vậy
torch (n)
ngọn đuốc
conduct (v)
dẫn ai đến một nơi cụ thể nào đó/thực hiện, tiến hành/ứng xử, cư xử
lead (v)
dẫn đầu để chỉ đường
guide (v)
chỉ đường ai đó xung quanh một nơi
extend (v)
kéo dài/mở rộng
extension (n)
sự kéo dài, mở rộng...
privilege (n)
đặc quyền, đặc ân/vinh dự (=honour)
packed (with) (a)
đông nghẹt; chứa nhiều thứ gì
pack (v)
nhét, chen chúc vào/đóng gói, chất vào