1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
필요하다
Adj. Cần thiết
필요성
N. Tính cần thiết
N이/가 필요가 있/없다
Không cần cái gì
V을/ㄹ 필요가 있/없다
Không cần làm gì
방법
N. Phương pháp
방법을 찾다
Tìm cách
방법이 있/없다
Có/không có cách
최선의 방법
Phương pháp tối ưu nhất
이용하다
Sử dụng (địa điểm, phương tiện giao thông,...)
이용료
Phí sử dụng
이용객
Khách sử dụng (dịch vụ)
이용증
Giấy phép sử dụng
이용되다
Được sử dụng
생각하다
Nghĩ, suy nghĩ
생각되다
Được xem là, coi là
생각나다
Nghĩ/ nhớ ra gì đó (kiểu quên rồi nhớ lại)
생각이 들다
Nảy ra ý nghĩ, suy nghĩ nào đó (cảm thấy, cảm nghĩ là)
관심
Sự chú ý, quan tâm
관심을 갓다/ 가지다
Quan tâm, chú ý đến
관심이 있/없다
Quan tâm/ không quan tâm
관심을 끌다
Thu hút sự chú ý, quan tâm
가능하다
Có khả năng, khả thi
가능성
Tính khả thi
불가능하다
Bất khả thi
N이/가 가능하다
Cái gì đó khả thi
결과
Kết quả
결과를 중시하다
Coi trọng kết quả
결과를 가져오다
Mang lại kết quả
결과를 낳다
Tạo ra kết quả
늘다
Tăng lên, mạnh lên, nhiều lên (về số lượng)
N이/가 늘다
Cái gì đó tăng/ mạnh lên
줄다
Giảm đi
늘어나다
Tăng lên, nhiều lên (bị giãn ra về khối lượng, chiều dài,...)
바꾸다
Thay đổi, trao đổi, chuyển sang
N을/를 바꾸다
Thay đổi cái gì
N1을/를 N2으로 바꾸다
Thay đổi từ N1 sang N2
N이/가 바뀌다
Cái gì bị/ được thay đổi
노력하다
Nỗ lực
N에 노력하다
Nỗ lực với việc gì
V(으)려고 노력하다
Nỗ lực để V
끊임없이 노력하다
Nỗ lực không ngừng nghỉ
느끼다
Cảm nhận, cảm thấy
느낌
Cảm giác
행복을 느끼다
Cảm thấy hạnh phúc
고통을 느끼다
Cảm thấy đau khổ
경우
Trường hợp
경우에 따라
Tuỳ theo trường hợp
...경우에는
Trong trường hợp...
상품
Hàng hoá (thương phẩm), sản phẩm tốt (thượng phẩm), phần thưởng (tặng phẩm)
상품권
Thẻ quà tặng, phiếu mua hàng
신상품
Sản phẩm mới
생기다
Xuất hiện, nảy sinh, xảy ra
관심이 생기다
Có quan tâm (nảy sinh sự quan tâm)
얼룩이 생기다
Xuất hiện vết bẩn
두통이 생기다
Bị đau đầu
도움
Sự giúp đỡ
돕다
Giúp đỡ
N에게 도움을 주다/받다
Giúp đỡ ai/ nhận sự giúp đỡ từ ai
도우미
Người giúp đỡ
환경
Môi trường
환경 보호
Bảo vệ môi trường
환경 오염
Ô nhiễm môi trường
환경 파괴
Phá huỷ môi trường
내용
Nội dung
형식과 내용
Hình thức và nội dung
내용을 담다
Chứa nội dung
내용을 줄다
Cắt giảm nội dung
상황/ 정세/ 형세
Tình trạng, hoàn cảnh
바로잡다
Uốn nắn, chỉnh sửa cho đúng
페해를 바로잡다
Uốn nắn thói xấu
실수를 바로잡다
Sửa lỗi
자세를 바로잡다
Chỉnh sửa tư thế
사회
Xã hội
사회생활
Đời sống xã hội
사회문제
Vấn đề xã hội
사회경험
Kinh nghiệm giao tiếp xã hội
생활
Sinh hoạt
생활비
Phí sinh hoạt
생활용품
Đồ dùng sinh hoạt
생활리듬
Nhịp sống sinh hoạt
이상하다
Lạ lùng, bất thường
이상
N. Trở lên/ lí tưởng/ sự bất thường
경험
Kinh nghiệm
경험하다
Trải nghiệm
경험되다
Được trải nghiệm
경험이 있다
Có kinh nghiệm
경험을 쌓다
Tích luỹ kinh nghiệm
다양하다
Đa dạng
다양성
Tính đa dạng
최근/ 요즘/ 요새
Dạo này, gần đây
선택하다
Lựa chọn
배우지를 선택하다
Chọn bạn đời
제료를 선택하다
Chọn tài liệu
직업을 선택하다
Chọn nghề nghiệp
효과
Hiệu quả
효과가 있다/ 없다
Có/ không có hiệu quả
효과적
N. Tính hiệu quả
효과가 뛰어나다
Hiệu quả xuất sắc
문제
Vấn đề
문제점
Điểm hạn chế, có vấn đề