Thẻ ghi nhớ: 1000 từ vựng TOPIK II | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

필요하다

Adj. Cần thiết

2
New cards

필요성

N. Tính cần thiết

3
New cards

N이/가 필요가 있/없다

Không cần cái gì

4
New cards

V을/ㄹ 필요가 있/없다

Không cần làm gì

5
New cards

방법

N. Phương pháp

6
New cards

방법을 찾다

Tìm cách

7
New cards

방법이 있/없다

Có/không có cách

8
New cards

최선의 방법

Phương pháp tối ưu nhất

9
New cards

이용하다

Sử dụng (địa điểm, phương tiện giao thông,...)

10
New cards

이용료

Phí sử dụng

11
New cards

이용객

Khách sử dụng (dịch vụ)

12
New cards

이용증

Giấy phép sử dụng

13
New cards

이용되다

Được sử dụng

14
New cards

생각하다

Nghĩ, suy nghĩ

15
New cards

생각되다

Được xem là, coi là

16
New cards

생각나다

Nghĩ/ nhớ ra gì đó (kiểu quên rồi nhớ lại)

17
New cards

생각이 들다

Nảy ra ý nghĩ, suy nghĩ nào đó (cảm thấy, cảm nghĩ là)

18
New cards

관심

Sự chú ý, quan tâm

19
New cards

관심을 갓다/ 가지다

Quan tâm, chú ý đến

20
New cards

관심이 있/없다

Quan tâm/ không quan tâm

21
New cards

관심을 끌다

Thu hút sự chú ý, quan tâm

22
New cards

가능하다

Có khả năng, khả thi

23
New cards

가능성

Tính khả thi

24
New cards

불가능하다

Bất khả thi

25
New cards

N이/가 가능하다

Cái gì đó khả thi

26
New cards

결과

Kết quả

27
New cards

결과를 중시하다

Coi trọng kết quả

28
New cards

결과를 가져오다

Mang lại kết quả

29
New cards

결과를 낳다

Tạo ra kết quả

30
New cards

늘다

Tăng lên, mạnh lên, nhiều lên (về số lượng)

31
New cards

N이/가 늘다

Cái gì đó tăng/ mạnh lên

32
New cards

줄다

Giảm đi

33
New cards

늘어나다

Tăng lên, nhiều lên (bị giãn ra về khối lượng, chiều dài,...)

34
New cards

바꾸다

Thay đổi, trao đổi, chuyển sang

35
New cards

N을/를 바꾸다

Thay đổi cái gì

36
New cards

N1을/를 N2으로 바꾸다

Thay đổi từ N1 sang N2

37
New cards

N이/가 바뀌다

Cái gì bị/ được thay đổi

38
New cards

노력하다

Nỗ lực

39
New cards

N에 노력하다

Nỗ lực với việc gì

40
New cards

V(으)려고 노력하다

Nỗ lực để V

41
New cards

끊임없이 노력하다

Nỗ lực không ngừng nghỉ

42
New cards

느끼다

Cảm nhận, cảm thấy

43
New cards

느낌

Cảm giác

44
New cards

행복을 느끼다

Cảm thấy hạnh phúc

45
New cards

고통을 느끼다

Cảm thấy đau khổ

46
New cards

경우

Trường hợp

47
New cards

경우에 따라

Tuỳ theo trường hợp

48
New cards

...경우에는

Trong trường hợp...

49
New cards

상품

Hàng hoá (thương phẩm), sản phẩm tốt (thượng phẩm), phần thưởng (tặng phẩm)

50
New cards

상품권

Thẻ quà tặng, phiếu mua hàng

51
New cards

신상품

Sản phẩm mới

52
New cards

생기다

Xuất hiện, nảy sinh, xảy ra

53
New cards

관심이 생기다

Có quan tâm (nảy sinh sự quan tâm)

54
New cards

얼룩이 생기다

Xuất hiện vết bẩn

55
New cards

두통이 생기다

Bị đau đầu

56
New cards

도움

Sự giúp đỡ

57
New cards

돕다

Giúp đỡ

58
New cards

N에게 도움을 주다/받다

Giúp đỡ ai/ nhận sự giúp đỡ từ ai

59
New cards

도우미

Người giúp đỡ

60
New cards

환경

Môi trường

61
New cards

환경 보호

Bảo vệ môi trường

62
New cards

환경 오염

Ô nhiễm môi trường

63
New cards

환경 파괴

Phá huỷ môi trường

64
New cards

내용

Nội dung

65
New cards

형식과 내용

Hình thức và nội dung

66
New cards

내용을 담다

Chứa nội dung

67
New cards

내용을 줄다

Cắt giảm nội dung

68
New cards

상황/ 정세/ 형세

Tình trạng, hoàn cảnh

69
New cards

바로잡다

Uốn nắn, chỉnh sửa cho đúng

70
New cards

페해를 바로잡다

Uốn nắn thói xấu

71
New cards

실수를 바로잡다

Sửa lỗi

72
New cards

자세를 바로잡다

Chỉnh sửa tư thế

73
New cards

사회

Xã hội

74
New cards

사회생활

Đời sống xã hội

75
New cards

사회문제

Vấn đề xã hội

76
New cards

사회경험

Kinh nghiệm giao tiếp xã hội

77
New cards

생활

Sinh hoạt

78
New cards

생활비

Phí sinh hoạt

79
New cards

생활용품

Đồ dùng sinh hoạt

80
New cards

생활리듬

Nhịp sống sinh hoạt

81
New cards

이상하다

Lạ lùng, bất thường

82
New cards

이상

N. Trở lên/ lí tưởng/ sự bất thường

83
New cards

경험

Kinh nghiệm

84
New cards

경험하다

Trải nghiệm

85
New cards

경험되다

Được trải nghiệm

86
New cards

경험이 있다

Có kinh nghiệm

87
New cards

경험을 쌓다

Tích luỹ kinh nghiệm

88
New cards

다양하다

Đa dạng

89
New cards

다양성

Tính đa dạng

90
New cards

최근/ 요즘/ 요새

Dạo này, gần đây

91
New cards

선택하다

Lựa chọn

92
New cards

배우지를 선택하다

Chọn bạn đời

93
New cards

제료를 선택하다

Chọn tài liệu

94
New cards

직업을 선택하다

Chọn nghề nghiệp

95
New cards

효과

Hiệu quả

96
New cards

효과가 있다/ 없다

Có/ không có hiệu quả

97
New cards

효과적

N. Tính hiệu quả

98
New cards

효과가 뛰어나다

Hiệu quả xuất sắc

99
New cards

문제

Vấn đề

100
New cards

문제점

Điểm hạn chế, có vấn đề