1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
eliminate
loại bỏ, từ bỏ
be laid (to waste)
bị lãng phí
involve
liên quan, tham gia vào
nature
tính chất
extent
mức độ
frustration
sự thất vọng
apathy
sự thờ ơ
politic (adj)
thông minh trong quyết định
politics (n)
chính trị
sequence
chuỗi (hành động/sự kiện)
concluded that
kết luận rằng
initially
ban đầu
Intriguingly
Thật thú vị là...
justify
biện minh, chứng minh hợp lý
efficient
hiệu quả
implement
thực hiện (kế hoạch, chính sách)
undermine
làm suy yếu
highlight
nhấn mạnh, làm nổi bật
facilitate
tạo điều kiện
allocate
phân bổ
assess
đánh giá ( xác định mức độ chất lượng theo tiêu chí có sẵn)
Evaluate
đánh giá ( Phân tích, cân nhắc, phản biện, Science)
viable
Khả thi ( có thể được thực hiện Thành Công ) thay thế cho good, effective, possible
reliance
sự phụ thuộc
plausible
có vẻ hợp lý, tin được ( dù chưa chắc đúng)
pose a threat/ N + sth
gây ra mối nguy hại, … tới gì đó