33 皆の日本語

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

逃げる

đào

2
New cards

騒ぐ

tao

3
New cards

諦める

đế

4
New cards

投げる

đầu

5
New cards

守る

thủ

6
New cards

式が始まる

thức thủy

7
New cards

会議に出席する

hội nghị xuất tịch

8
New cards

伝える

truyền

9
New cards

車に注意する

xa chú ý

10
New cards

席を外する

tịch ngoại

11
New cards

戻る

lệ

12
New cards

電話がある

có điện thoại

13
New cards

だめ

không được

14
New cards

同じ

đồng

15
New cards

警察

cảnh sát

16
New cards

tịch

17
New cards

締め切り

đế thiết

18
New cards

規則

quy tắc

19
New cards

危険

nguy hiểm

20
New cards

使用禁止

sử dụng cấm chỉ

21
New cards

立入禁止

lập nhập cấm chỉ

22
New cards

徐行

từ hành

23
New cards

入口

nhập khẩu

24
New cards

出口

xuất khẩu

25
New cards

非常口

phi thường khẩu

26
New cards

無料

vô liệu

27
New cards

割引

cát dẫn

28
New cards

飲み放題

ẩm phóng đề

29
New cards

使用中

sử dụng trung

30
New cards

募集中

mộ tập trung

31
New cards

trung

32
New cards

駐車違反

trú xa vi phản

33
New cards

罰金

phạt kim

34
New cards

地震

địa chấn

35
New cards

起きる

khởi

36
New cards

助け合う

trợ hợp

37
New cards

悲しい

bi

38
New cards

相手

tương thủ

39
New cards

気持ち

khí trì