1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
逃げる
đào
騒ぐ
tao
諦める
đế
投げる
đầu
守る
thủ
式が始まる
thức thủy
会議に出席する
hội nghị xuất tịch
伝える
truyền
車に注意する
xa chú ý
席を外する
tịch ngoại
戻る
lệ
電話がある
có điện thoại
だめ
không được
同じ
đồng
警察
cảnh sát
席
tịch
締め切り
đế thiết
規則
quy tắc
危険
nguy hiểm
使用禁止
sử dụng cấm chỉ
立入禁止
lập nhập cấm chỉ
徐行
từ hành
入口
nhập khẩu
出口
xuất khẩu
非常口
phi thường khẩu
無料
vô liệu
割引
cát dẫn
飲み放題
ẩm phóng đề
使用中
sử dụng trung
募集中
mộ tập trung
中
trung
駐車違反
trú xa vi phản
罰金
phạt kim
地震
địa chấn
起きる
khởi
助け合う
trợ hợp
悲しい
bi
相手
tương thủ
気持ち
khí trì