1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
coat
n /koʊt/ áo khoác
jacket
n /ˈdʒækɪt/ áo khoác ngắn, áo jacket
scarf
n /skɑːrf/ khăn quàng cổ
gloves
n /ɡlʌvz/ găng tay
shoes
n /ʃuːz/ giày
trainers
n /ˈtreɪnərz/ giày thể thao
boots
n /buːts/ bốt, giày bốt
suit
n /suːt/ bộ com lê, bộ vest
hat
n /hæt/ mũ
socks
n /sɒks/ tất, vớ
T-shirt
n /ˈtiːʃɜːrt/ áo phông
watch
n /wɑːtʃ/ đồng hồ đeo tay
shirt
n /ʃɜːrt/ áo sơ mi
dress
n /dres/ váy liền, đầm
ring
n /rɪŋ/ nhẫn
skirt
n /skɜːrt/ chân váy
tie
n /taɪ/ cà vạt
belt
n /belt/ thắt lưng
sweater/jumper
n /ˈswetər/, /ˈdʒʌmpər/ áo len, áo nỉ
trousers
n /ˈtraʊzərz/ quần dài
jeans
n /dʒiːnz/ quần bò
shorts
n /ʃɔːrts/ quần soóc
tights
n /taɪts/ quần tất
glasses
n /ˈɡlæsɪz/ kính (đeo mắt)
pyjamas
n /pəˈdʒɑːməz/ bộ đồ ngủ
sunglasses
n /ˈsʌnɡlæsɪz/ kính râm
wear
v /wer/ mặc, đeo, đội
carry
v /ˈkæri/ mang, xách, vác
get dressed
v /ɡet drest/ mặc quần áo
put on
v /pʊt ɑːn/ mặc vào, đội vào
get undressed
v /ɡet ʌnˈdrest/ cởi quần áo
take off
v /teɪk ɔːf/ cởi ra
Đang học (14)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!