register (v)
đăng kí
material (n)
tài liệu
fill out (phv)
điền vào
sign (v)
ký/dấu hiệu
agreement (n)
thỏa thuận
guardian (n)
người giám hộ
be entitled to do sth=earn the right to do sth
có quyền làm gì
issue (v)
cấp, phát
present (v)
xuất trình
officially (phó)
chính thức
be adj+enough+(N)+to V
đủ để làm gì
separate (adj)
riêng
take and pass a course
tham gia và vượt qua khóa học
return (n,v)
trả lại
desk (n)
bàn làm việc
charge
tính phí
stamp (v)
đóng dấu
be expected to v
đc dự kiến làm gì
have a chance of Ving
có cơ hội làm gì
renew
gia hạ,thay đổi
charge a fine
phạt
keep out (phv)
vượt quá
overdue (adj)
quá hạn
result in sth=lead to sth
dẫn đến điều gì
lose privilege
mất đặc quyền