HSK 6 bài 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/70

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

71 Terms

1
New cards

月饼

bánh trung thu

2
New cards

清晨

sáng sớm

3
New cards

迎面

trước mặt, đối diện

4
New cards

模样

vẻ bề ngoài, diện mạo

5
New cards

打量

quan sát ( quần áo, diện mạo )

6
New cards

xoa, vò

7
New cards

迟疑

chần chừ, ngập ngừng

8
New cards

拜托

xin nhờ

9
New cards

饱经沧桑

nếm đủ mùi đời, từng trải

10
New cards

流露

bộc lộ, để lộ ra

11
New cards

朴实

thật thà, chất phác

12
New cards

操劳

làm việc vất vả

13
New cards

胡须

râu

14
New cards

起码

ít nhất, tối thiểu

15
New cards

口音

giọng

16
New cards

乡镇

thị trấn nhỏ

17
New cards

原先

ban đầu, trước kia

18
New cards

裁缝

thợ may

19
New cards

港口

bến cảng

20
New cards

心眼儿

bụng dạ, lòng

21
New cards

斯文

lịch sự, nhã nhặn

22
New cards

信誉

uy tín, danh dự

23
New cards

欺骗

lừa gạt 

24
New cards

一流

hạng nhất

25
New cards

主管

người quản lý

26
New cards

助手

trợ lý

27
New cards

骨干

trụ cột, rường cột

28
New cards

小心翼翼

thận trọng, dè dặt 

29
New cards

隐约

lờ mờ, mập mờ

30
New cards

浑身

toàn thân, khắp người

31
New cards

馅儿

nhân ( bánh )

32
New cards

灿烂

rực rỡ, rạng rỡ

33
New cards

惦记

nhớ đến, lo lắng

34
New cards

炫耀

khoe khoang

35
New cards

辜负

phụ lòng

36
New cards

期望

kỳ vọng, mong đợi

37
New cards

会面

gặp nhau, gặp mặt

38
New cards

先入为主

định kiến

39
New cards

挺身而出

dũng cảm đứng ra; dũng cảm bước ra

40
New cards

瘦身

giảm cân, giảm béo

41
New cards

脚步

bước chân

42
New cards

硕士

thạc sĩ

43
New cards

满怀

tràn đầy, dào dạt

44
New cards

发件人

người gửi

45
New cards

非要

khăng khăng, nhất quyết

46
New cards

慈爱

yêu thương, yêu quý

47
New cards

次数

số lần

48
New cards

挣扎

vùng vẫy, đấu tranh

49
New cards

限度

hạn độ, mức độ

50
New cards

人烟

dân cư

51
New cards

烫伤

bị bỏng

52
New cards

稀少

hiếm có, ít ỏi

53
New cards

登山

leo núi, lên núi

54
New cards

遇险

gặp nguy hiểm, gặp khó khăn

55
New cards

实词

thực từ

56
New cards

滥用

lạm dụng

57
New cards

蕴含

chứa đựng, hàm chứa

58
New cards

ôm

59
New cards

nhặt

60
New cards

vặn

61
New cards

飘扬

bay, tung bay, phất phơ

62
New cards

đổ, hắt, té

63
New cards

ngắt, véo, vặt

64
New cards

投掷

ném vứt, quăng

65
New cards

thêu

66
New cards

dẫn, dắt, nắm

67
New cards

gọt, trảy, vót

68
New cards

毛巾

khăn

69
New cards

误用

sử dụng sai

70
New cards

铅球

môn đẩy tạ, quả tạ

71
New cards

拘谨

cẩn trọng, dè dặt, thận trọng