1/77
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
janitor (n)
người coi nhà, người gác cổng
interpreter (n)
người phiên dịch
terminate (v)
chấm dứt
subscription (n)
sự đăng ký, sự đặt trước
dispatch (v)
gửi
alter (v)
thay đổi
secular (a)
mang tính thế tục, không liên quan đến tôn giáo
permit (n,v)
cho phép (n,v)
enclose (v)
gửi kèm, ghim theo
reimburse (v)
hoàn trả
jersey (n)
áo len
garment (n)
quần áo
As if = as through + S + V
như thể là
So that = In order that + S + V
để mà + s + v
In order to = so as to + Vbare
để mà, với mục đinh là + V0
stove (n)
cái lò
game console (n)
máy chơi game
cartridge (n)
hộp mực
in charge of = take responsibility of + N/VING
chịu trách nhiệm
+ N/VING
site (n)
địa điểm
cite (v)
trích dẫn
collision (n)
sự va chạm
intersection (n)
giao điểm, ngã tư đường
reprimand (n,v)
khiển trách (n,v)
due back to (v)
để trả lại , không có set back to
Reluctantly (adv)
một cách miễn cưỡng
mutually (adv)
2 bên đồng thuận
lobby = foyer (n)
tiền sảnh
polish (v)
đánh bóng
trace (n)
dấu vết
clutter (n)
đóng bừa bộn
peculiar (a)
riêng biệt, mang tính negative
be second to none
không ai sánh bằng (slang)
cursive (a)
chữ viết ẩu (a)
envelop (n)
phong bì
sometimes
thỉnh thoảng
some time
một thời điểm nào đó
gracious (a)
duyên dáng
benevolent (a)
nhân từ
harsh (a)
khắc nghiệt, hà khắc
in advance of + N
trước khi
as long as = so long as = provided that + s + v
miễn là + s + v
On behalf of + N/pronoun
thay mặt cho + N/pronoun
run for office (v)
tranh cử
flu (n)
bệnh cúm
work around the clock
làm việc cả ngày lẫn đêm (slang)
parcel (n)
bưu kiện
itinerary (n)
lịch trình, hành trình cụ thể
portable (a)
cầm tay, di động
ventilation (n)
thông gió
refrain (v)
kiềm chế
premise (v)
giả thuyết, lời mở đầu, tiền đề
defect (n,v)
khuyết điểm, phần thiếu (n,v)
fraction (n)
phần nhỏ, thường dùng cho tỷ lệ, phân số
section (n)
phần, khu vực, cấu trúc
charge with (v)
cưỡng bức, cáo buộc ai
fiscal (a)
thuộc về ngân khố
civil servant (n)
công chức nhà nước
mayor (n)
thị trưởng
vendor (n)
nhà cung cấp
vibrant (a)
sôi động
be bracing for (v)
đang chuẩn bị cho
phishing (n)
lừa đảo trực tuyến
exceed (v)
vượt quá
Interest rates (n)
lãi suất
waive (v)
từ bỏ, miễn
perishable (a)
dễ hỏng, dễ chết
register for N/Ving = Register to V
đăng ký
momentarily (adv)
trong chốc lát
recipient (n)
người nhận
solicit (v)
gạ gẫm, kêu nài
mandatory (n,a)
bắt buộc (n,a)
fertile (a)
màu mỡ
so long as = so long as = provided that + S + V
miễn là, với điều kiện + s + v
overstep (v)
vượt quá = exceed
surrender (v)
đầu hàng
memo (n)
bảng ghi nhớ
tentative (a)
tạm thời