TOEIC NEW ECONOMY

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

janitor (n)

người coi nhà, người gác cổng

2
New cards

interpreter (n)

người phiên dịch

3
New cards

terminate (v)

chấm dứt

4
New cards

subscription (n)

sự đăng ký, sự đặt trước

5
New cards

dispatch (v)

gửi

6
New cards

alter (v)

thay đổi

7
New cards

secular (a)

mang tính thế tục, không liên quan đến tôn giáo

8
New cards

permit (n,v)

cho phép (n,v)

9
New cards

enclose (v)

gửi kèm, ghim theo

10
New cards

reimburse (v)

hoàn trả

11
New cards

jersey (n)

áo len

12
New cards

garment (n)

quần áo

13
New cards

As if = as through + S + V

như thể là

14
New cards

So that = In order that + S + V

để mà + s + v

15
New cards

In order to = so as to + Vbare

để mà, với mục đinh là + V0

16
New cards

stove (n)

cái lò

17
New cards

game console (n)

máy chơi game

18
New cards

cartridge (n)

hộp mực

19
New cards

in charge of = take responsibility of + N/VING

chịu trách nhiệm
+ N/VING

20
New cards

site (n)

địa điểm

21
New cards

cite (v)

trích dẫn

22
New cards

collision (n)

sự va chạm

23
New cards

intersection (n)

giao điểm, ngã tư đường

24
New cards

reprimand (n,v)

khiển trách (n,v)

25
New cards

due back to (v)

để trả lại , không có set back to

26
New cards

Reluctantly (adv)

một cách miễn cưỡng

27
New cards

mutually (adv)

2 bên đồng thuận

28
New cards

lobby = foyer (n)

tiền sảnh

29
New cards

polish (v)

đánh bóng

30
New cards

trace (n)

dấu vết

31
New cards

clutter (n)

đóng bừa bộn

32
New cards

peculiar (a)

riêng biệt, mang tính negative

33
New cards

be second to none

không ai sánh bằng (slang)

34
New cards

cursive (a)

chữ viết ẩu (a)

35
New cards

envelop (n)

phong bì

36
New cards

sometimes

thỉnh thoảng

37
New cards

some time

một thời điểm nào đó

38
New cards

gracious (a)

duyên dáng

39
New cards

benevolent (a)

nhân từ

40
New cards

harsh (a)

khắc nghiệt, hà khắc

41
New cards

in advance of + N

trước khi

42
New cards

as long as = so long as = provided that + s + v

miễn là + s + v

43
New cards

On behalf of + N/pronoun

thay mặt cho + N/pronoun

44
New cards

run for office (v)

tranh cử

45
New cards

flu (n)

bệnh cúm

46
New cards

work around the clock

làm việc cả ngày lẫn đêm (slang)

47
New cards

parcel (n)

bưu kiện

48
New cards

itinerary (n)

lịch trình, hành trình cụ thể

49
New cards

portable (a)

cầm tay, di động

50
New cards

ventilation (n)

thông gió

51
New cards

refrain (v)

kiềm chế

52
New cards

premise (v)

giả thuyết, lời mở đầu, tiền đề

53
New cards

defect (n,v)

khuyết điểm, phần thiếu (n,v)

54
New cards

fraction (n)

phần nhỏ, thường dùng cho tỷ lệ, phân số

55
New cards

section (n)

phần, khu vực, cấu trúc

56
New cards

charge with (v)

cưỡng bức, cáo buộc ai

57
New cards

fiscal (a)

thuộc về ngân khố

58
New cards

civil servant (n)

công chức nhà nước

59
New cards

mayor (n)

thị trưởng

60
New cards

vendor (n)

nhà cung cấp

61
New cards

vibrant (a)

sôi động

62
New cards

be bracing for (v)

đang chuẩn bị cho

63
New cards

phishing (n)

lừa đảo trực tuyến

64
New cards

exceed (v)

vượt quá

65
New cards

Interest rates (n)

lãi suất

66
New cards

waive (v)

từ bỏ, miễn

67
New cards

perishable (a)

dễ hỏng, dễ chết

68
New cards

register for N/Ving = Register to V

đăng ký

69
New cards

momentarily (adv)

trong chốc lát

70
New cards

recipient (n)

người nhận

71
New cards

solicit (v)

gạ gẫm, kêu nài

72
New cards

mandatory (n,a)

bắt buộc (n,a)

73
New cards

fertile (a)

màu mỡ

74
New cards

so long as = so long as = provided that + S + V

miễn là, với điều kiện + s + v

75
New cards

overstep (v)

vượt quá = exceed

76
New cards

surrender (v)

đầu hàng

77
New cards

memo (n)

bảng ghi nhớ

78
New cards

tentative (a)

tạm thời