Thẻ ghi nhớ: Minna No Nihongo - Bài 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

これ

cái này, đây (vật ở gần người nói)

<p>cái này, đây (vật ở gần người nói)</p>
2
New cards

それ

cái đó, đó (vật ở gần người nghe)

<p>cái đó, đó (vật ở gần người nghe)</p>
3
New cards

あれ

cái kia, kia( vật ở xa cả người nói và người nghe)

<p>cái kia, kia( vật ở xa cả người nói và người nghe)</p>
4
New cards

この

~ này

<p>~ này</p>
5
New cards

その

~ đó

<p>~ đó</p>
6
New cards

あの

~ kia

<p>~ kia</p>
7
New cards

ほん

(本)

sách

<p>sách</p>
8
New cards

じしょ

(辞書)

từ điển

<p>từ điển</p>
9
New cards

ざっし

(雑誌)

tạp chí

<p>tạp chí</p>
10
New cards

しんぶん

(新聞)

báo (nhật báo)

<p>báo (nhật báo)</p>
11
New cards

ノート

vở

<p>vở</p>
12
New cards

てちょう

(手帳)

sổ tay

<p>sổ tay</p>
13
New cards

めいし

(名刺)

danh thiếp

<p>danh thiếp</p>
14
New cards

カード

thẻ, các, cạc

<p>thẻ, các, cạc</p>
15
New cards

テレホンカード

thẻ điện thoại

<p>thẻ điện thoại</p>
16
New cards

えんぴつ

(鉛筆)

bút chì

<p>bút chì</p>
17
New cards

ボールペン

bút bi

<p>bút bi</p>
18
New cards

シャープペンシル

bút chì kim, bút chì bấm

<p>bút chì kim, bút chì bấm</p>
19
New cards

かぎ

(鍵)

chìa khóa

<p>chìa khóa</p>
20
New cards

とけい

(時計)

đồng hồ

<p>đồng hồ</p>
21
New cards

かさ

(傘)

ô, dù

<p>ô, dù</p>
22
New cards

かばん

(鞄)

cặp sách, túi sách

<p>cặp sách, túi sách</p>
23
New cards

カセットテープ

băng [cát-xét]

24
New cards

テープレコーダー

máy ghi âm

<p>máy ghi âm</p>
25
New cards

テレビ

tivi

<p>tivi</p>
26
New cards

ラジオ

radio

<p>radio</p>
27
New cards

カメラ

máy ảnh

<p>máy ảnh</p>
28
New cards

コンピューター

máy vi tính

<p>máy vi tính</p>
29
New cards

じどうしゃ

(自動車)

ô tô, xe hơi

<p>ô tô, xe hơi</p>
30
New cards

つくえ

(机)

bàn

<p>bàn</p>
31
New cards

いす

(椅子)

ghế

32
New cards

チョコレート

socola

<p>socola</p>
33
New cards

コーヒー

cà phê

<p>cà phê</p>
34
New cards

えいご

(英語)

tiếng Anh

<p>tiếng Anh</p>
35
New cards

にほんご

(日本語)

tiếng Nhật

<p>tiếng Nhật</p>
36
New cards

~ご

(語)

tiếng ~

<p>tiếng ~</p>
37
New cards

なん

(何)

cái gì, gì

<p>cái gì, gì</p>
38
New cards

そう

đúng, phải, đúng vậy

<p>đúng, phải, đúng vậy</p>
39
New cards

ちがいます

(違います)

Không phải./ Không đúng./ Sai rồi.

<p>Không phải./ Không đúng./ Sai rồi.</p>
40
New cards

そうですか。

Thế à./ Vậy à.

<p>Thế à./ Vậy à.</p>
41
New cards

あのう

à, ờ...( dùng để biểu thị sự ngập ngừng do dự)

42
New cards

ほんのきもちです。

(本の気持ちです。)

Chỉ là chút lòng thành thôi.

<p>Chỉ là chút lòng thành thôi.</p>
43
New cards

どうぞ

Xin mời. (dùng khi mời ai đó cái gì)

<p>Xin mời. (dùng khi mời ai đó cái gì)</p>
44
New cards

どうも

Cám ơn.

<p>Cám ơn.</p>
45
New cards

どうも ありがとう ございます。

[Xin][chân thành] cám ơn./ Xin cám ơn [rất nhiều].

<p>[Xin][chân thành] cám ơn./ Xin cám ơn [rất nhiều].</p>
46
New cards

これからおせわになります。

Từ nay tôi rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị.

<p>Từ nay tôi rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị.</p>
47
New cards

こちらこそ よろしく。

Chính tôi cũng mong được sự giúp đỡ của anh/chị.

(đáp lại câu 「どうぞ よろしく」)

<p>Chính tôi cũng mong được sự giúp đỡ của anh/chị.</p><p>(đáp lại câu 「どうぞ よろしく」)</p>