1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
これ
cái này, đây (vật ở gần người nói)
それ
cái đó, đó (vật ở gần người nghe)
あれ
cái kia, kia( vật ở xa cả người nói và người nghe)
この
~ này
その
~ đó
あの
~ kia
ほん
(本)
sách
じしょ
(辞書)
từ điển
ざっし
(雑誌)
tạp chí
しんぶん
(新聞)
báo (nhật báo)
ノート
vở
てちょう
(手帳)
sổ tay
めいし
(名刺)
danh thiếp
カード
thẻ, các, cạc
テレホンカード
thẻ điện thoại
えんぴつ
(鉛筆)
bút chì
ボールペン
bút bi
シャープペンシル
bút chì kim, bút chì bấm
かぎ
(鍵)
chìa khóa
とけい
(時計)
đồng hồ
かさ
(傘)
ô, dù
かばん
(鞄)
cặp sách, túi sách
カセットテープ
băng [cát-xét]
テープレコーダー
máy ghi âm
テレビ
tivi
ラジオ
radio
カメラ
máy ảnh
コンピューター
máy vi tính
じどうしゃ
(自動車)
ô tô, xe hơi
つくえ
(机)
bàn
いす
(椅子)
ghế
チョコレート
socola
コーヒー
cà phê
えいご
(英語)
tiếng Anh
にほんご
(日本語)
tiếng Nhật
~ご
(語)
tiếng ~
なん
(何)
cái gì, gì
そう
đúng, phải, đúng vậy
ちがいます
(違います)
Không phải./ Không đúng./ Sai rồi.
そうですか。
Thế à./ Vậy à.
あのう
à, ờ...( dùng để biểu thị sự ngập ngừng do dự)
ほんのきもちです。
(本の気持ちです。)
Chỉ là chút lòng thành thôi.
どうぞ
Xin mời. (dùng khi mời ai đó cái gì)
どうも
Cám ơn.
どうも ありがとう ございます。
[Xin][chân thành] cám ơn./ Xin cám ơn [rất nhiều].
これからおせわになります。
Từ nay tôi rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị.
こちらこそ よろしく。
Chính tôi cũng mong được sự giúp đỡ của anh/chị.
(đáp lại câu 「どうぞ よろしく」)