1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
put a talk
thực hiện một bài nói chuyện
as a whole
nhìn chung, toàn bộ
point by point
từng điểm một
sentence by sentence
từng câu một
deliver (v)
truyền đạt, phát biểu
throughline (n)
ý chính xuyên suốt
proceed in (v)
tiến hành theo
observation (n)
sự quan sát
stranger (n)
người lạ
vulnerability (n)
sự dễ bị tổn thương
treasure (n/v)
kho báu, quý trọng
hidden from
bị giấu khỏi/ ẩn khói ai hoặc cái gì
revolution (n)
cuộc cách mạng
universe (n)
vũ trụ
order (n/v)
trật tự, thứ tự
reveal (v)
tiết lộ
ski trek
chuyến đi dài bằng cách trượt tuyết
sense of
cảm giác về
leap (n/v)
bước nhảy, tiến bộ
figure out
tìm ra, hiểu ra
fit into
vừa vặn, hòa nhập, phù hợp
period of time
khoảng thời gian, giai đoạn
go about
bắt đầu, tiến hành
skip out
bỏ qua, trốn tránh
script (n)
kịch bản
summary (n)
tóm tắt
rush (v/n)
vội vàng
equation (n)
phương trình
take the time
dành thời gian
at least
ít nhất
flesh out
phát triển, làm rõ
build in sb mind
xây dựng trong tâm trí ai đó
cover
đề cập, báo quát
cut back
cắt giảm
thread (n)
mạch
throughly (adv)
kỹ lưỡng
amount of time
khoảng thời gian
determine (v)
xác định
leave out
bỏ qua
filter out
lọc bỏ
have trouble
gặp khó khăn
precise (adj)
chính xác
inspire (v)
khơi gợi
unexpected (adj)
bất ngờ
capture (v)
thu hút, bắt lấy
out loud
thành tiếng
bit
một chút, một ít
depth (n)
chiều sâu