1/120
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fare
(n) tiền xe, vé (tàu, xe, máy bay)
eg: The train _____ has increased since i rode last.
border
n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)
check in
(v) đăng ký tên (khách sạn, sân bay)
eg: Patrons _____ at the hotel immediately upon their arrival.
get back
quay trở lại
make for
đi về 1 hướng cụ thể , go in the direction of
pick up
đón ai bằng xe
set out/off
khởi hành, bắt đầu chuyến đi, start a jounrey
turn round
quay ngược lại
[ go back in the opposite direction]
accident
n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
have an accident
có tai nạn, gặp tai nạn
be ( involved) in an accident
liên quan đến vụ tai nạn
do sth by accident
tình cờ làm gì
advance
sự tiến bộ, tiến tới
in advance
sự tiến bộ
advance to/towards a place
Tiến về phía trước
ahead
adv. /ə'hed/ trước, về phía trước
go straight ahead
Đi thẳng trước mặt
go ahead
(v) tiếp tục làm việc gì đó ; (n) sự cho phép làm
eg: Five of the six members felt that they should _____ with the plan.
be ahead of sth/sb
ở phía trước cái gì đó
a change of direction
đổi hướng, chuyển hướng
in the direction of sth
về hướng( phía) của...
in this/that direction
hướng này
head
đầu
off the top of your head
nói hay làm điều gì mà không cân nhắc/ không suy nghĩ
head for/towards a place
đầu phía kia
head over heels (in love)
yêu say đắm
holiday
n. /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ
go/be on holiday
đi nghỉ mát
have/take a holiday
nghỉ lễ
bank holiday
an office holiday , ngày nghỉ của ngân hàng
go/turn/etc left
rẽ trái
on the left
adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái
on the left-hand side
ở phía bên tay trái
on the left-hand conner
ở phía bên góc trái
left-handed
thuận tay trái
right-handed
thuận tay phải
route
n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
plan your/a route
lên kế hoạch cho lộ trình
take a route
làm theo lịch trình
sights
cảnh đẹp; thắng cảnh, điểm tham quan
see the sights
ngắm cảnh, phóng tầm mắt
sightseeing
sự tham quan, cuộc tham quan, ngắm cảnh
speed
n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc
at (hight, full,etc) speed
tại tốc độ cao/ full tốc độ
a brust of speed
bứt phá tốc độ
speed limit
tốc độ tối đa
tour
n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
go on/take a tour of/(a)round somewhere
đi chơi ở đâu đấy
tour a place
thăm nơi nào đó
tour guide
hướng dẫn viên du lịch
business trip
chuyến công tác
school trip/excursion/outing
chuyến đi chơi của trường học
go on a trip
đi du lịch
to take a trip
đi du lịch
way
(n) đường, đường đi
lose/make/find your way
mất phương hướng/ làm theo cách của bạn/ tìm theo cách của bạn
in a way
(n) đường, đường đi
on the way
(n) đường, đường đi
go all the way
tìm mọi cách để làm gì
word patterns
Các kiểu mẫu của từ
afraid of sth/sb/doing
sợ cái gì đó
to appear (to be); to seem
trông có vẻ
arrange
v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
arrange sth(with, sb)
sắp xếp với
arrange for sb to do sth
sắp xếp, thu xếp ai đó làm việc gì
arrive in/at/a place
xuất hiện tại đâu đó
arrive here/there
xuất hiện tại đây
continue sth/doing
tiếp tục làm gì , tiếp tục thứ gì
continue to do
tiếp tục làm gì
continue with sth
tiếp tục với thứ gì
differ
v. khác, không giống
differ from sth/sb
khác với ai đó , thứ gì
dream about/of sth/sb/doing
ước mơ về điều gì, làm gì
invite sb to do sth
mời ai đó làm gì
keen to do sth
muốn làm gì
keen on sth/sb/doing
đam mê làm gì , ai đó
live in/at a place
sống ở đâu
live on sth
Sống nhờ vào cái gì, sống dựa vào
live for sth
sống vì ai đó
live there
sống ở đó
live here
sống ở đây
think of/about sth/sb/doing
nghĩ về việc làm gì, ai đó
regret (not) doing
hối hận đã không làm gì
regret sth
hối hận vì điều gì
regret to tell you
tiếc khi phải nói với bạn rằng
regret to inform you
tiếc khi phải thông báo với bạn rằng
writing about sth/sb/doing
viết về ai đó/ cái gì
write sb. sth. = write sth. to sb.
write sth down
viết gì xuống giấy
broad
(adj) rộng, bao la, mênh mông
eg: The history of music covers a _____ range of culture and ethnicity.
breadth
bề rộng
broaden
v. /'brɔ:dn/ : mở rộng; nới rộng; làm rộng ra
culture
n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
indirect
(adj) /ˌɪn.daɪˈrekt/ gián tiếp
direct
adj., v. / dai'rekt/ trực tiếp, thẳng thắn
inhabit
v. /ɪnˈhæb.ɪt/ sống, ở
inhabitant
n. /ɪnˈhæb.ɪ.tənt/ dân cư, cư dân
photography
n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
photographer
n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh, nhiếp ảnh gia
recognisable
adj. có thể nhận ra, nhìn nhận