Thẻ ghi nhớ: Unit 2: Travel and transport (Destination B2) - Chuc Ha | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 10 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/120

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

121 Terms

1
New cards

fare

(n) tiền xe, vé (tàu, xe, máy bay)
eg: The train _____ has increased since i rode last.

<p>(n) tiền xe, vé (tàu, xe, máy bay)<br>eg: The train _____ has increased since i rode last.</p>
2
New cards

border

n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)

3
New cards

check in

(v) đăng ký tên (khách sạn, sân bay)
eg: Patrons _____ at the hotel immediately upon their arrival.

4
New cards

get back

quay trở lại

5
New cards

make for

đi về 1 hướng cụ thể , go in the direction of

6
New cards

pick up

đón ai bằng xe

7
New cards

set out/off

khởi hành, bắt đầu chuyến đi, start a jounrey

8
New cards

turn round

quay ngược lại
[ go back in the opposite direction]

9
New cards

accident

n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro

10
New cards

have an accident

có tai nạn, gặp tai nạn

11
New cards

be ( involved) in an accident

liên quan đến vụ tai nạn

12
New cards

do sth by accident

tình cờ làm gì

13
New cards

advance

sự tiến bộ, tiến tới

<p>sự tiến bộ, tiến tới</p>
14
New cards

in advance

sự tiến bộ

15
New cards

advance to/towards a place

Tiến về phía trước

16
New cards

ahead

adv. /ə'hed/ trước, về phía trước

<p>adv. /ə'hed/ trước, về phía trước</p>
17
New cards

go straight ahead

Đi thẳng trước mặt

18
New cards

go ahead

(v) tiếp tục làm việc gì đó ; (n) sự cho phép làm
eg: Five of the six members felt that they should _____ with the plan.

19
New cards

be ahead of sth/sb

ở phía trước cái gì đó

20
New cards

a change of direction

đổi hướng, chuyển hướng

21
New cards

in the direction of sth

về hướng( phía) của...

22
New cards

in this/that direction

hướng này

23
New cards

head

đầu

24
New cards

off the top of your head

nói hay làm điều gì mà không cân nhắc/ không suy nghĩ

25
New cards

head for/towards a place

đầu phía kia

26
New cards

head over heels (in love)

yêu say đắm

27
New cards

holiday

n. /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ

<p>n. /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ</p>
28
New cards

go/be on holiday

đi nghỉ mát

29
New cards

have/take a holiday

nghỉ lễ

30
New cards

bank holiday

an office holiday , ngày nghỉ của ngân hàng

31
New cards

go/turn/etc left

rẽ trái

32
New cards

on the left

adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái

33
New cards

on the left-hand side

ở phía bên tay trái

34
New cards

on the left-hand conner

ở phía bên góc trái

35
New cards

left-handed

thuận tay trái

36
New cards

right-handed

thuận tay phải

37
New cards

route

n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường

38
New cards

plan your/a route

lên kế hoạch cho lộ trình

39
New cards

take a route

làm theo lịch trình

40
New cards

sights

cảnh đẹp; thắng cảnh, điểm tham quan

<p>cảnh đẹp; thắng cảnh, điểm tham quan</p>
41
New cards

see the sights

ngắm cảnh, phóng tầm mắt

42
New cards

sightseeing

sự tham quan, cuộc tham quan, ngắm cảnh

43
New cards

speed

n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc

44
New cards

at (hight, full,etc) speed

tại tốc độ cao/ full tốc độ

45
New cards

a brust of speed

bứt phá tốc độ

46
New cards

speed limit

tốc độ tối đa

<p>tốc độ tối đa</p>
47
New cards

tour

n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch

48
New cards

go on/take a tour of/(a)round somewhere

đi chơi ở đâu đấy

49
New cards

tour a place

thăm nơi nào đó

50
New cards

tour guide

hướng dẫn viên du lịch

51
New cards

business trip

chuyến công tác

<p>chuyến công tác</p>
52
New cards

school trip/excursion/outing

chuyến đi chơi của trường học

<p>chuyến đi chơi của trường học</p>
53
New cards

go on a trip

đi du lịch

54
New cards

to take a trip

đi du lịch

<p>đi du lịch</p>
55
New cards

way

(n) đường, đường đi

56
New cards

lose/make/find your way

mất phương hướng/ làm theo cách của bạn/ tìm theo cách của bạn

57
New cards

in a way

(n) đường, đường đi

58
New cards

on the way

(n) đường, đường đi

59
New cards

go all the way

tìm mọi cách để làm gì

60
New cards

word patterns

Các kiểu mẫu của từ

61
New cards

afraid of sth/sb/doing

sợ cái gì đó

<p>sợ cái gì đó</p>
62
New cards

to appear (to be); to seem

trông có vẻ

63
New cards

arrange

v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

64
New cards

arrange sth(with, sb)

sắp xếp với

65
New cards

arrange for sb to do sth

sắp xếp, thu xếp ai đó làm việc gì

66
New cards

arrive in/at/a place

xuất hiện tại đâu đó

<p>xuất hiện tại đâu đó</p>
67
New cards

arrive here/there

xuất hiện tại đây

68
New cards

continue sth/doing

tiếp tục làm gì , tiếp tục thứ gì

<p>tiếp tục làm gì , tiếp tục thứ gì</p>
69
New cards

continue to do

tiếp tục làm gì

70
New cards

continue with sth

tiếp tục với thứ gì

71
New cards

differ

v. khác, không giống

72
New cards

differ from sth/sb

khác với ai đó , thứ gì

73
New cards

dream about/of sth/sb/doing

ước mơ về điều gì, làm gì

74
New cards

invite sb to do sth

mời ai đó làm gì

<p>mời ai đó làm gì</p>
75
New cards

keen to do sth

muốn làm gì

76
New cards

keen on sth/sb/doing

đam mê làm gì , ai đó

77
New cards

live in/at a place

sống ở đâu

78
New cards

live on sth

Sống nhờ vào cái gì, sống dựa vào

<p>Sống nhờ vào cái gì, sống dựa vào</p>
79
New cards

live for sth

sống vì ai đó

80
New cards

live there

sống ở đó

81
New cards

live here

sống ở đây

82
New cards

think of/about sth/sb/doing

nghĩ về việc làm gì, ai đó

83
New cards

regret (not) doing

hối hận đã không làm gì

84
New cards

regret sth

hối hận vì điều gì

85
New cards

regret to tell you

tiếc khi phải nói với bạn rằng

<p>tiếc khi phải nói với bạn rằng</p>
86
New cards

regret to inform you

tiếc khi phải thông báo với bạn rằng

<p>tiếc khi phải thông báo với bạn rằng</p>
87
New cards

writing about sth/sb/doing

viết về ai đó/ cái gì

88
New cards

write sb. sth. = write sth. to sb.

knowt flashcard image
89
New cards

write sth down

viết gì xuống giấy

<p>viết gì xuống giấy</p>
90
New cards

broad

(adj) rộng, bao la, mênh mông
eg: The history of music covers a _____ range of culture and ethnicity.

91
New cards

breadth

bề rộng

<p>bề rộng</p>
92
New cards

broaden

v. /'brɔ:dn/ : mở rộng; nới rộng; làm rộng ra

93
New cards

culture

n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục

94
New cards

indirect

(adj) /ˌɪn.daɪˈrekt/ gián tiếp

95
New cards

direct

adj., v. / dai'rekt/ trực tiếp, thẳng thắn

96
New cards

inhabit

v. /ɪnˈhæb.ɪt/ sống, ở

97
New cards

inhabitant

n. /ɪnˈhæb.ɪ.tənt/ dân cư, cư dân

<p>n. /ɪnˈhæb.ɪ.tənt/ dân cư, cư dân</p>
98
New cards

photography

n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh

<p>n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh</p>
99
New cards

photographer

n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh, nhiếp ảnh gia

<p>n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh, nhiếp ảnh gia</p>
100
New cards

recognisable

adj. có thể nhận ra, nhìn nhận