dc12 unit 4: topic vocab: change

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

adapt (v)

thay đổi để phù hợp

2
New cards

adjust (v)

điều chỉnh nhẹ

3
New cards

alternate (v)

luân phiên

4
New cards

alternate (adj)

xảy ra liên tiếp

5
New cards

alternative (n)

lựa chọn thay thế/phương án khác

6
New cards

alternative (adj)

khác thường/có thể thay thế

7
New cards

amend (v)

sửa đổi/sửa lỗi, cải thiện

8
New cards

conservative (adj)

bảo thủ, không chấp nhận thay đổi nhiều

9
New cards

convert (v)

chuyển đổi/thay đổi tôn giáo

10
New cards

convert (n)

người chuyển đổi tôn giáo/niềm tin/quan điểm

11
New cards

decay (v)

mục nát, suy tàn

12
New cards

decay (n)

sự phân hủy tự nhiên

13
New cards

deteriorate (v)

trở nên tồi tệ hơn

14
New cards

distort (v)

bóp méo, làm sai lệch

15
New cards

dynamic (adj)

liên tục thay đổi, phát triển

16
New cards

endure (v)

chịu đựng (trong thời gian dài)

17
New cards

evolve (v)

tiến hóa, phát triển dần

18
New cards

influence (v)

ảnh hưởng đến quyết định/quan điểm/hành vi của ai

19
New cards

influence (n):sự ảnh hưởng

20
New cards

innovation (n)

sự đổi mới

21
New cards

innovative (adj)

mang tính đổi mới, sáng tạo

22
New cards

last (v)

kéo dài

23
New cards

maintain (v)

duy trì

24
New cards

mature (v, adj)

trưởng thành

25
New cards

modify (v)

điều chỉnh nhẹ

26
New cards

novel (adj)

mới lạ, độc đáo

27
New cards

potential (n)

tiềm năng, khả năng

28
New cards

potential (adj)

có tiềm năng, khả năng

29
New cards

progress (v)

tiến triển, tiến bộ

30
New cards

progress (n)

sự tiến bộ, phát triển

31
New cards

radical (adj)

triệt để, căn bản

32
New cards

refine (v)

tinh chế, cải thiện

33
New cards

reform (v)

cải cách, cải thiện

34
New cards

reform (n)

sự cải cách

35
New cards

remain (v)

duy trì

36
New cards

revise (v)

thay đổi quan điểm/ chỉnh sửa (bài viết)

37
New cards

revolution (n)

cuộc cách mạng

38
New cards

shift (v)

chuyển đổi

39
New cards

shift (n)

sự thay đổi (ý tưởng/quan điểm)

40
New cards

spoil (v)

phá hoại, lảm hỏng

41
New cards

status quo (n phr)

tình trạng hiện tại, hiện trạng

42
New cards

steady (v)

giữ vững

43
New cards

steady (adj)

vững vàng, ổn định

44
New cards

substitute (v)

thay thế

45
New cards

substitute (n)

vật thay thế

46
New cards

sustain (v)

giữ vững, chống đỡ/duy trì

47
New cards

switch (v)

chuyển đổi, trao đổi

48
New cards

switch (n)

công tắc, sự chuyển đổi

49
New cards

transform (v)

biến đổi

50
New cards

trend (n)

xu hướng, mốt

51
New cards

uniform (adj)

đồng nhất, giống nhau

52
New cards

perist (v)

kiên trì, không bỏ cuộc