academic
có tính chất học thuật(a)
academy
học viện, viện hàn lâm(n)
apprenticeship
thời gian học việc/học nghề(n)
Baccalaureate
thi tú tài(n)
higher education
giáo dục đại học
bachelor’s degree
bằng cử nhân
master’s degree
bằng thạc sĩ
doctorate
tiến sĩ(n)
vocational school
trường dạy nghề(n)
technical college
đại học kỹ thuật
entrance exam
kỳ thi đầu vào(np)
graduation
lễ tốt nghiệp(n)
degree
học vị, bằng(n)
diploma
bằng cấp(n)
major
chuyên ngành(n)
campus
khu viên(n)
scholarship
học bổng(n)
formal
chính quy, có hệ thống(a)
undergraduate
sinh viên chưa tốt nghiệp(n)
postgraduate
nghiên cứu sinh(n)
brochure
ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu(n)
institution
cơ sở, viện ( đào tạo)(n)
institute
học viện( thc)(n)
manage to V
cố gắng làm gì đó