Listening - Part 2 Who/Whose P1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

I have no idea

Tôi không biết

2
New cards

I can’t say for sure

Tôi không chắc chắn.

3
New cards

I haven’t heard/read anything about it

Tôi chưa nghe/đọc gì về nó cả.

4
New cards

It hasn’t been decided/confirmed

Nó chưa được quyết định/xác nhận

5
New cards

Let me ask S.O / check S.T.

Để tôi hỏi ai đó / kiểm tra cái gì đó.

6
New cards

Your supervisor will make that decision /dɪˈsɪʒ.ən/

Người giám sát của bạn sẽ đưa ra quyết định đó

7
New cards

My supervisor will know

Người giám sát của tôi sẽ biết

8
New cards

Not that I know = Not that I am aware of S.T

Đó ko phải là điều mà tôi biết / Đó ko phải là điều mà tôi nhận thức được.

9
New cards

How should I know?

Sao tôi biết được?

10
New cards

That’s not what I was told

  • Đó không phải những gì tôi được bảo.

11
New cards

I’m not responsible for S.T / doing S.T.

Tôi không chịu trách nhiệm về cái gì đó / làm gì đó.

12
New cards

I’m not in charge of ST

13
New cards

It’s not my job/ responsibility/ duty/ task/assignment. /əˈsaɪn.mənt/

Đó không phải công việc/trách nhiệm/nhiệm vụ của tôi.

14
New cards

It’s beyond my control

Nó vượt ngoài tầm kiểm soát của tôi.

15
New cards

beyond /biˈjɒnd/

vượt ra ngoài giới hạn, không nằm trong phạm vi

16
New cards

I wasn’t involved

Tôi không liên quan.

17
New cards

I had nothing to do with it

 Tôi không dính dáng gì đến nó cả.

18
New cards

It’s not up to me

  • Điều đó không phải do tôi quyết định.

19
New cards

I wasn’t informed about that

Tôi không được thông báo về việc đó

20
New cards

I don’t handle that

  • Tôi không xử lý việc đó.

21
New cards

I don’t have access to that information

  • Tôi không có quyền truy cập vào thông tin đó.

22
New cards

I’ll need to check on that.

Tôi cần kiểm tra lại điều đó.

23
New cards

Let me check the company website

để tôi kiểm tra trang web công ty xem thử

24
New cards

Let me find out for you

Để tôi tìm hiểu giúp bạn.

25
New cards

I’ll get back to you soon

  • Tôi sẽ phản hồi lại bạn sớm

26
New cards

I need to verify that first.

Tôi cần xác minh điều đó trước đã.