Looks like no one added any tags here yet for you.
climb
v. leo, trèo /klaɪm/
stairs
bậc thang /stɛrz/
climb the stairs = go upstairs
lên lầu /klaɪm ðə stɛrz = ɡoʊ ˈʌpˌstɛrz/
go downstairs
xuống lầu /ɡoʊ ˈdaʊnˌstɛrz/
enter
v. đi vào /ˈɛntər/
jog (jogging)
đi chạy bộ /dʒɒɡ (ˈdʒɒɡɪŋ)/
reach
v. với, đưa tay tới lấy /riʧ/
display case
kệ trưng bày /dɪsˈpleɪ keɪs/
hold on to
nắm lấy, giữ lấy /hoʊld ɒn tuː/
shopping cart
xe đẩy hàng siêu thị /ˈʃɑpɪŋ kɑrt/
goods
n. hàng hoá = merchandise /ɡʊdz/
fence
a. hàng rào /fɛns/
put on
thử quần áo /pʊt ɒn/
look for
tìm kiếm /lʊk fɔr/
look up
tra từ điển /lʊk ʌp/
look up
nhìn lên (tường minh) /lʊk ʌp/
look up to
ngưỡng mộ ai /lʊk ʌp tuː/
carpet
n. tấm thảm /ˈkɑrpɪt/
roll up
v. cuộn vào /roʊl ʌp/
cushion
cái gối sofa /ˈkʊʃən/
pile = stack
xếp chồng /paɪl = stæk/
reading materials
giấy tờ, tài liệu đọc /ˈridɪŋ məˈtɪriəlz/
musician
n. nhạc công, nhạc sĩ /mjuˈzɪʃən/
perform
v. trình diễn /pərˈfɔrm/
porch
n. hiên nhà /pɔːrtʃ/
steps
n. bước bậc thang /stɛps/
music stands
Giá đỡ nhạc /ˈmjuzɪk stændz/
place
v. đặt, để /pleɪs/
instrument
n. nhạc cụ /ˈɪnstrəmənt/
instrumental
n. nhạc không lời /ˌɪnstrəˈmɛntəl/
recipe
n. công thức /ˈrɛsəpi/
prefer + N / prefer N1 to N2
thích, ưu tiên cái gì /prɪˈfɜːr + N / prɪˈfɜːr N1 tuː N2/
aisle seat
n. ghế gần lối đi/hành lang /aɪl sit/
leave for + N
rời đi để đến N /liːv fɔr + N/
hiring event
sự kiện tuyển dụng /ˈhaɪrɪŋ ɪˈvɛnt/
colleague
a. đồng nghiệp = co-worker /ˈkɒl.iːɡ/
college
n. đại học /ˈkɒl.ɪdʒ/
sales figures
số liệu kinh doanh, số liệu bán hàng /seɪlz ˈfɪɡjərz/
shift
n. ca làm việc /ʃɪft/
cover my shift
đảm nhận ca trực của tôi /ˈkʌvər maɪ ʃɪft/
take the day off
nghỉ làm, nghỉ phép /teɪk ðə deɪ ɒf/
agenda
lịch trình chương trình /əˈdʒɛndə/
take a look
xem, kiểm tra /teɪk ə lʊk/
let me show you
để tôi chỉ cho /lɛt mi ʃoʊ juː/
end up + Ving ~ decide + to V
quyết định, chốt làm gì /ɛnd ʌp + Vɪŋ ~ dɪˈsaɪd + tuː V/
action film
phim hành động /ˈækʃən fɪlm/
a couple of
một vài = several / many /ə ˈkʌpəl ʌv/
take the bus
đón xe buýt /teɪk ðə bʌs/
introduction
n. phần giới thiệu /ˌɪntrəˈdʌkʃən/
summary
n. phần tổng kết, kết luận /ˈsʌməri/
highlight
n. điểm nổi bật, chủ đạo /ˈhaɪˌlaɪt/
calendar
n. lịch /ˈkæləndər/
mile
n. dặm /maɪl/
site
n. địa điểm /saɪt/
Is that so?
là thế thật á? /ɪz ðæt soʊ/
business trip
chuyến đi công tác /ˈbɪznɪs trɪp/
productive
a. có năng suất /prəˈdʌktɪv/
estimate
n. bảng ước tính /ˈɛstəˌmeɪt/
take long
tốn nhiều thời gian /teɪk lɔŋ/
available
a. có sẵn, có thể sử dụng được/ tham gia được /əˈveɪləbl/
participate
v. tham gia /pɑːrˈtɪsəˌpeɪt/
try + Ving
v. thử /traɪ + Vɪŋ/
try + to V
v. cố gắng /traɪ + tuː V/
campaign
n. chiến dịch /kæmˈpeɪn/
advertising campaign
chiến dịch quảng cáo /ˈædvərˌtaɪzɪŋ kæmˈpeɪn/
make sense
hợp lý, dễ hiểu, chấp nhận được /meɪk sɛns/
at the latest
chậm nhất là /æt ðə ˈleɪtɪst/
next to
bên cạnh /nɛkst tuː/
training
n. sự đào tạo /ˈtreɪnɪŋ/
cover
n. bìa, bọc /ˈkʌvər/
degree
n. độ (nhiệt độ) /dɪˈɡri/
degree
n. bằng cấp /dɪˈɡri/
be able to
có thể = can /bi ˈeɪbl tuː/
He will be able to do his test well
Anh ấy có thể sẽ làm tốt bài kiểm tra /hi wɪl bi ˈeɪbl tuː duː hɪz tɛst wɛl/
storage
n. kho sức, kho hàng /ˈstɔːrɪdʒ/
coast
bờ biển /koʊst/
rather
adv. khá /ˈræðər/
field
n. sân /fiːld/
system is down
hệ thống bị hỏng, lỗi, không phản hồi /ˈsɪstəm ɪz daʊn/
exchange
n. v. sự trao đổi, chuyển đổi /ɪksˈʧeɪndʒ/
manually
adv. một cách thủ công /ˈmænjuəli/
manual
n. hướng dẫn sử dụng /ˈmænjuəl/
reminder
v. lời nhắc nhở /rɪˈmaɪndər/
get a ride
đi nhờ xe, quá giang /ɡɛt ə raɪd/
cubicle
n. ngăn, phòng, buồng /ˈkjuːbɪkl/
cashier
n. thu ngân /kæˈʃɪər/
significantly
đáng kể = greatly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/
once in a while
thỉnh thoảng = sometimes /wʌns ɪn ə waɪl/
I'm presenting at a trade show first thing ...
Tôi sẽ có mặt tại hội chợ thương mại /aɪm prɪˈzɛntɪŋ æt ə treɪd ʃoʊ fɜːrst ˈθɪŋ/
at no extra charge
không tốn thêm phí /æt noʊ ˈɛkstrə tʃɑrdʒ/
departure
n. chuyến khởi hành /dɪˈpɑːrtʃər/
plenty of = a lot of
rất nhiều /ˈplɛnti ʌv = ə lɒt ʌv/
business class
hạng thương gia /ˈbɪznɪs klæs/
economy class
hạng phổ thông /ɪˈkɒnəmi klæs/
automotive parts
phụ tùng xe ô tô /ˌɔːtoʊˈmoʊtɪv pɑːrts/
factory
n. nhà máy /ˈfæktəri/
I'm sorry to hear that
Tôi rất tiếc về điều đó /aɪm ˈsɒri tuː hɪr ðæt/
the shipping company has been experiencing delays
Công ty chuyển hàng đang chậm trễ /ðə ˈʃɪpɪŋ ˈkʌmpəni hæz bɪn ɪksˈpɪriənsɪŋ dɪˈleɪz/
determine
v. xác nhận, xác định /dɪˈtɜːrmɪn/
I see
tôi hiểu rồi /aɪ si/