ETS LC 2023 - TEST 01 PART 1 2 3

studied byStudied by 47 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

climb

1 / 145

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

146 Terms

1

climb

v. leo, trèo /klaɪm/

New cards
2

stairs

bậc thang /stɛrz/

New cards
3

climb the stairs = go upstairs

lên lầu /klaɪm ðə stɛrz = ɡoʊ ˈʌpˌstɛrz/

New cards
4

go downstairs

xuống lầu /ɡoʊ ˈdaʊnˌstɛrz/

New cards
5

enter

v. đi vào /ˈɛntər/

New cards
6

jog (jogging)

đi chạy bộ /dʒɒɡ (ˈdʒɒɡɪŋ)/

New cards
7

reach

v. với, đưa tay tới lấy /riʧ/

New cards
8

display case

kệ trưng bày /dɪsˈpleɪ keɪs/

New cards
9

hold on to

nắm lấy, giữ lấy /hoʊld ɒn tuː/

New cards
10

shopping cart

xe đẩy hàng siêu thị /ˈʃɑpɪŋ kɑrt/

New cards
11

goods

n. hàng hoá = merchandise /ɡʊdz/

New cards
12

fence

a. hàng rào /fɛns/

New cards
13

put on

thử quần áo /pʊt ɒn/

New cards
14

look for

tìm kiếm /lʊk fɔr/

New cards
15

look up

tra từ điển /lʊk ʌp/

New cards
16

look up

nhìn lên (tường minh) /lʊk ʌp/

New cards
17

look up to

ngưỡng mộ ai /lʊk ʌp tuː/

New cards
18

carpet

n. tấm thảm /ˈkɑrpɪt/

New cards
19

roll up

v. cuộn vào /roʊl ʌp/

New cards
20

cushion

cái gối sofa /ˈkʊʃən/

New cards
21

pile = stack

xếp chồng /paɪl = stæk/

New cards
22

reading materials

giấy tờ, tài liệu đọc /ˈridɪŋ məˈtɪriəlz/

New cards
23

musician

n. nhạc công, nhạc sĩ /mjuˈzɪʃən/

New cards
24

perform

v. trình diễn /pərˈfɔrm/

New cards
25

porch

n. hiên nhà /pɔːrtʃ/

New cards
26

steps

n. bước bậc thang /stɛps/

New cards
27

music stands

Giá đỡ nhạc /ˈmjuzɪk stændz/

New cards
28

place

v. đặt, để /pleɪs/

New cards
29

instrument

n. nhạc cụ /ˈɪnstrəmənt/

New cards
30

instrumental

n. nhạc không lời /ˌɪnstrəˈmɛntəl/

New cards
31

recipe

n. công thức /ˈrɛsəpi/

New cards
32

prefer + N / prefer N1 to N2

thích, ưu tiên cái gì /prɪˈfɜːr + N / prɪˈfɜːr N1 tuː N2/

New cards
33

aisle seat

n. ghế gần lối đi/hành lang /aɪl sit/

New cards
34

leave for + N

rời đi để đến N /liːv fɔr + N/

New cards
35

hiring event

sự kiện tuyển dụng /ˈhaɪrɪŋ ɪˈvɛnt/

New cards
36

colleague

a. đồng nghiệp = co-worker /ˈkɒl.iːɡ/

New cards
37

college

n. đại học /ˈkɒl.ɪdʒ/

New cards
38

sales figures

số liệu kinh doanh, số liệu bán hàng /seɪlz ˈfɪɡjərz/

New cards
39

shift

n. ca làm việc /ʃɪft/

New cards
40

cover my shift

đảm nhận ca trực của tôi /ˈkʌvər maɪ ʃɪft/

New cards
41

take the day off

nghỉ làm, nghỉ phép /teɪk ðə deɪ ɒf/

New cards
42

agenda

lịch trình chương trình /əˈdʒɛndə/

New cards
43

take a look

xem, kiểm tra /teɪk ə lʊk/

New cards
44

let me show you

để tôi chỉ cho /lɛt mi ʃoʊ juː/

New cards
45

end up + Ving ~ decide + to V

quyết định, chốt làm gì /ɛnd ʌp + Vɪŋ ~ dɪˈsaɪd + tuː V/

New cards
46

action film

phim hành động /ˈækʃən fɪlm/

New cards
47

a couple of

một vài = several / many /ə ˈkʌpəl ʌv/

New cards
48

take the bus

đón xe buýt /teɪk ðə bʌs/

New cards
49

introduction

n. phần giới thiệu /ˌɪntrəˈdʌkʃən/

New cards
50

summary

n. phần tổng kết, kết luận /ˈsʌməri/

New cards
51

highlight

n. điểm nổi bật, chủ đạo /ˈhaɪˌlaɪt/

New cards
52

calendar

n. lịch /ˈkæləndər/

New cards
53

mile

n. dặm /maɪl/

New cards
54

site

n. địa điểm /saɪt/

New cards
55

Is that so?

là thế thật á? /ɪz ðæt soʊ/

New cards
56

business trip

chuyến đi công tác /ˈbɪznɪs trɪp/

New cards
57

productive

a. có năng suất /prəˈdʌktɪv/

New cards
58

estimate

n. bảng ước tính /ˈɛstəˌmeɪt/

New cards
59

take long

tốn nhiều thời gian /teɪk lɔŋ/

New cards
60

available

a. có sẵn, có thể sử dụng được/ tham gia được /əˈveɪləbl/

New cards
61

participate

v. tham gia /pɑːrˈtɪsəˌpeɪt/

New cards
62

try + Ving

v. thử /traɪ + Vɪŋ/

New cards
63

try + to V

v. cố gắng /traɪ + tuː V/

New cards
64

campaign

n. chiến dịch /kæmˈpeɪn/

New cards
65

advertising campaign

chiến dịch quảng cáo /ˈædvərˌtaɪzɪŋ kæmˈpeɪn/

New cards
66

make sense

hợp lý, dễ hiểu, chấp nhận được /meɪk sɛns/

New cards
67

at the latest

chậm nhất là /æt ðə ˈleɪtɪst/

New cards
68

next to

bên cạnh /nɛkst tuː/

New cards
69

training

n. sự đào tạo /ˈtreɪnɪŋ/

New cards
70

cover

n. bìa, bọc /ˈkʌvər/

New cards
71

degree

n. độ (nhiệt độ) /dɪˈɡri/

New cards
72

degree

n. bằng cấp /dɪˈɡri/

New cards
73

be able to

có thể = can /bi ˈeɪbl tuː/

New cards
74

He will be able to do his test well

Anh ấy có thể sẽ làm tốt bài kiểm tra /hi wɪl bi ˈeɪbl tuː duː hɪz tɛst wɛl/

New cards
75

storage

n. kho sức, kho hàng /ˈstɔːrɪdʒ/

New cards
76

coast

bờ biển /koʊst/

New cards
77

rather

adv. khá /ˈræðər/

New cards
78

field

n. sân /fiːld/

New cards
79

system is down

hệ thống bị hỏng, lỗi, không phản hồi /ˈsɪstəm ɪz daʊn/

New cards
80

exchange

n. v. sự trao đổi, chuyển đổi /ɪksˈʧeɪndʒ/

New cards
81

manually

adv. một cách thủ công /ˈmænjuəli/

New cards
82

manual

n. hướng dẫn sử dụng /ˈmænjuəl/

New cards
83

reminder

v. lời nhắc nhở /rɪˈmaɪndər/

New cards
84

get a ride

đi nhờ xe, quá giang /ɡɛt ə raɪd/

New cards
85

cubicle

n. ngăn, phòng, buồng /ˈkjuːbɪkl/

New cards
86

cashier

n. thu ngân /kæˈʃɪər/

New cards
87

significantly

đáng kể = greatly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/

New cards
88

once in a while

thỉnh thoảng = sometimes /wʌns ɪn ə waɪl/

New cards
89

I'm presenting at a trade show first thing ...

Tôi sẽ có mặt tại hội chợ thương mại /aɪm prɪˈzɛntɪŋ æt ə treɪd ʃoʊ fɜːrst ˈθɪŋ/

New cards
90

at no extra charge

không tốn thêm phí /æt noʊ ˈɛkstrə tʃɑrdʒ/

New cards
91

departure

n. chuyến khởi hành /dɪˈpɑːrtʃər/

New cards
92

plenty of = a lot of

rất nhiều /ˈplɛnti ʌv = ə lɒt ʌv/

New cards
93

business class

hạng thương gia /ˈbɪznɪs klæs/

New cards
94

economy class

hạng phổ thông /ɪˈkɒnəmi klæs/

New cards
95

automotive parts

phụ tùng xe ô tô /ˌɔːtoʊˈmoʊtɪv pɑːrts/

New cards
96

factory

n. nhà máy /ˈfæktəri/

New cards
97

I'm sorry to hear that

Tôi rất tiếc về điều đó /aɪm ˈsɒri tuː hɪr ðæt/

New cards
98

the shipping company has been experiencing delays

Công ty chuyển hàng đang chậm trễ /ðə ˈʃɪpɪŋ ˈkʌmpəni hæz bɪn ɪksˈpɪriənsɪŋ dɪˈleɪz/

New cards
99

determine

v. xác nhận, xác định /dɪˈtɜːrmɪn/

New cards
100

I see

tôi hiểu rồi /aɪ si/

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 75 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (97)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (89)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (84)
studied byStudied by 41 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (42)
studied byStudied by 195 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (53)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (43)
studied byStudied by 71 people
... ago
5.0(6)
robot