Idioms and Collocations

5.0(1)
studied byStudied by 0 people
5.0(1)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/84

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1
New cards

Keep sb in the dark

giấu ai đó điều gì

2
New cards

A pack of lies

Một đống lời nói dối

3
New cards

Start the ball rolling

Bắt đầu,khởi xướng việc gì đó

4
New cards

A red herring

đánh trống lảng

5
New cards

A narrow escape

thoát chết trong gang tấc

6
New cards

Toe the line

tuân theo quy tắc

7
New cards

Learn the ropes

Học những điều cơ bản

8
New cards

A hive of activity

nơi hối hả,nhộn nhịp

9
New cards

In dire straits

Trong hoàn cảnh khó khăn,nguy cấp

10
New cards

Cut things fine

Sắp xếp thời gian sát giờ,vừa đủ

11
New cards

A course of action

một hướng hành động,giải quyết

12
New cards

spring to mind

hiện lên trong đầu

13
New cards

once and for all

một lần dứt điểm

14
New cards

follow suit

làm theo,bắt chước

15
New cards

In the long run

về lâu dài

16
New cards

in the blink of an eye

trong chớp mắt

17
New cards

by leaps and bounds

tiến bộ nhanh chóng

18
New cards

carry the can

gánh vác trách nhiệm

19
New cards

pale into insignificance

trở nên nhỏ bé,không quan trọng

20
New cards

dig your heels in

cứng đầu,ương bướng

21
New cards

strike when the iron is hot

thừa thắng xông lên,nắm lấy cơ hội

22
New cards

a dark horse

người bí ẩn,có khả năng được giấu kín

23
New cards

be a far cry from

khác một trời một vực

24
New cards

strike a chord

chạm đến cảm xúc,gây đồng cảm

25
New cards

keep a low profile

giữ hình ảnh trầm lặng,ít gây sự chú ý

26
New cards

keep a lid on

kiểm soát,hạn chế

27
New cards

add fuel to the fire

thêm dầu vào lửa

28
New cards

an acid test

bài kiểm tra khó nhất

29
New cards

call it a day

tạm dừng,kết thúc một ngày làm việc

30
New cards

career ladder

nấc thang trong sự nghiệp

31
New cards

be all at sea

bối rối,lúng túng không biết phải làm gì

32
New cards

cross your fingers

cầu mong,hi vọng

33
New cards

a blessing in disguise

trong cái rủi có cái may

34
New cards

ruffle sb’s feathers

làm ai đó phật lòng,khó chịu

35
New cards

the salt of the earth

người tốt bụng,đáng quý

36
New cards

keep sb on their toes

làm ai đó cảnh giác

37
New cards

take pot luck

chấp nhận bất cứ thứ gì có sẵn

38
New cards

keep your head down

tránh gây chú ý

39
New cards

once in a blue moon

hiếm khi

40
New cards

be at your wits’ end

bó tay

41
New cards

the luck of the draw

sự may rủi

42
New cards

bend the rules

làm lơ,không áp dụng luật lệ hà khắc

43
New cards

be larger than life

có tính cách mạnh mẽ,nổi bật

44
New cards

have had it up to here with

quá chịu đựng,quá ngán

45
New cards

leave sb in the lurch

bỏ rơi ai đó trong lúc khó khăn

46
New cards

your best bet

lựa chọn tốt nhất

47
New cards

stand on your own two feet

tự lập

48
New cards

get your lines / wires crossed

hiểu lầm nhau

49
New cards

in the nick of time

vừa kịp lúc

50
New cards

kill two birds with one stone

một mũi tên trúng hai đích

51
New cards

have the edge over

có lợi thế hơn

52
New cards

a breath of fresh air

luồng gió mới

53
New cards

take sth to heart

ghi lòng tạc dạ

54
New cards

get on sb’s nerves

làm phiền,chọc tức ai

55
New cards

at a push

nếu cố gắng,nếu bắt buộc

56
New cards

sign on the dotted line

kí vào giấy tờ,đồng ý

57
New cards

in cold blood

một cách lạnh lùng,có chủ đích

58
New cards

at the end of the day

suy cho cùng

59
New cards

put on a brave face

tỏ ra mạnh mẽ dù đang buồn

60
New cards

as bold as brass

mặt dày,trơ trẽn

61
New cards

make a killing

kiếm được bộn tiền

62
New cards

fall into place

mọi thứ trở nên rõ ràng

63
New cards

let the cat out of the bag

tiết lộ bí mật

64
New cards

keep sb/sth at bay

tránh xa,ngăn chặn

65
New cards

a laughing stock

trò cười cho thiên hạ

66
New cards

be in line for

sắp được nhận,có khả năng được xem xét

67
New cards

keep an open mind

giữ một tâm trí cởi mở

68
New cards

burn your bridges

đoạn tuyệt

69
New cards

whet your appetite

kích thích sự thèm muốn,tò mò

70
New cards

avoid sth like the plague

tránh như tránh tà

71
New cards

on the blink

hỏng,chập chờn

72
New cards

pull a face

nhăn mặt

73
New cards

lose heart

nản lòng

74
New cards

cast aspersions on

đặt điều,gièm pha

75
New cards

the bottom line

điều quan trọng nhất,vấn đề cốt lõi

76
New cards

miss the boat

lỡ mất cơ hội

77
New cards

call sb’s bluff

bắt ai đó chứng minh lời nói dối của họ

78
New cards

go downhill

tệ đi,xuống dốc

79
New cards

go off the deep end

nổi điên,mất kiểm soát cảm xúc

80
New cards

from the year dot

từ thưở sơ khai lập địa

81
New cards

be in your element

như cá gặp nước

82
New cards

be on the back burner

tạm hoãn,chưa giải quyết ngay

83
New cards

never live sth down

không sống nổi với việc gì

84
New cards

be no laughing matter

chuyện nghiêm túc,không phải để đùa

85
New cards

fight a losing battle

làm một việc chắc chắn thất bại