Looks like no one added any tags here yet for you.
weather-beaten (adj)
bị ảnh hưởng nặng bởi thời tiết
well-paid (adj)
trả lương cao
long-term (adj)
lâu dài
year-round (adj)
quanh năm
worldwide (adj)
toàn cầu
downmarket (adj)
bình dân, giá rẻ
upmarket (adj)
xa xỉ, đắt tiền
well-planned (adj)
được hoạch định tốt, lên kế hoạch rõ ràng
well-dressed (adj)
ăn mặc đẹp
kind-hearted (adj)
tốt bụng
self-motivated (adj)
tự tạo động lực cho mình
left-handed (adj)
thuận tay trái
down-to-earth (adj)
thực tế, không viển vông
interest-free (adj)
không lãi suất
cost-effective (adj)
tối đa lợi ích so với chi phí bỏ ra
well-established (adj)
đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài
fast-growing (adj)
phát triển nhanh
up-to-date (adj)
hiện đại
time-consuming (adj)
tốn thời gian
easy-going (adj)
vô tư, dễ gần
fifteen-minute break (up)
giải lao 15p
badly-behaved (adj)
cư xử chưa đúng mực
return (v)
quay lại, trả lại
obey (v)
nghe lời
search (v)
tìm kiếm