1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ecosystem diversity = Biodiversity
Đa dạng sinh thái
Native wildlife = Indigenous wildlife
Động vật hoang dã bản địa
Alternative energy sources
Các nguồn năng lượng thay thế
Illegal dumping
xả rác trái quy định
Intensive farming
canh tác quá mức
Overpopulation
dân số quá lớn
Overgrazing
chăn thả quá mức
Deforestation ≈ Illegal logging
Phá rừng trái phép
Soil degradation
Sự xói mòn đất
Ozone layer depletion
Suy thoái tầng ozone, thủng tầng ozone
Energy/resource depletion
Cạn kiệt nhiên/nguyên liệu
To be a pressing environmental issue
Trở thành một vấn đề môi trường nhức nhối
To degrade ecosystems/habitats/the environment
Phá hủy đa dạng sinh thái
To prevent ecological imbalance
Ngăn chặn mất cân bằng sinh thái
Environmentally friendly
Thân thiện với môi trường
An alternative solution to something
Một giải pháp thay thế cho
Biodegradable
Phân hủy được
Non-biodegradable
Không phân hủy được
Disposable = Single-use
Dùng một lần
Reusable
Có thể tái sử dụng
Dangerous/ harmful/ hazardous/ poisonous/toxic waste
chất thải độc hại
Domestic waste = household waste
rác thải sinh hoạt
Industrial waste
rác thải công nghiệp
Landfill
bãi rác
Contaminate
làm ô nhiễm