1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
~機(き)
máy ~
体育館(たいいくかん)
nhà thi đấu thể thao
売れます(うれます)
bán chạy
踊ります (おどります)
múa
かみます
nhai, cắn
選びます (えらびます)
lựa, chọn lựa
通います(かよいます)
đi học
メモします
ghi lại, memo
まじめ(な)
nghiêm túc
熱心(な)(ねっしんな)
nhiệt tình
偉い(えらい)
siêu, giỏi
丁度いい (ちょうどいい)
vừa vặn
景色(けしき)
phong cảnh
美容院(びよういん)
hiệu làm đẹp
台所 (だいどころ)
nhà bếp
経験(けいけん)
kinh nghiệm
力(ちから)
lực - sức mạnh
人気(にんき)
được yêu thích
形(かたち)
hình dáng
色(いろ)
màu sắc
味(あじ)
vị
ガム
kẹo cao su
品物 (しなもの)
hàng hóa
値段 (ねだん)
giá cả
給料 (きゅうりょう)
lương
ボーナス
thưởng
ゲーム
trò chơi
番組 (ばんぐみ)
chương trình
ドラマ
phim truyền hình
歌手 (かしゅ)
ca sĩ
小説(しょうせつ)
tiểu thuyết
小説家(しょうせつか)
tiểu thuyết gia
~家(か)
nhà
息子 (むすこ)
con trai mình
息子さん(むすこさん)
con trai người khác
娘 (むすめ)
con gái mình
娘さん(むすめさん)
con gái người khác
自分(じぶん)
mình
将来(しょうらい)
tương lai
しばらく
một lúc
大抵 (たいてい)
thường, thông thường
それに
hơn nữa
それで
vì thế
実は(じつは)
thực ra
会話 (かいわ)
hội thoại
うーん
ừ
お知らせ(おしらせ)
thông báo
参加します(さんかします)
tham gia
日にち(ひにち)
thời gian (ngày)
土(ど)
Thứ bảy
無料 (むりょう)
miễn phí
誘います(さそいます)
mời
イベント
sự kiện
Đang học (2)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!