Thẻ ghi nhớ: みんなの日本語28 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

~機(き)

máy ~

<p>máy ~</p>
2
New cards

体育館(たいいくかん)

nhà thi đấu thể thao

<p>nhà thi đấu thể thao</p>
3
New cards

売れます(うれます)

bán chạy

<p>bán chạy</p>
4
New cards

踊ります (おどります)

múa

<p>múa</p>
5
New cards

かみます

nhai, cắn

<p>nhai, cắn</p>
6
New cards

選びます (えらびます)

lựa, chọn lựa

<p>lựa, chọn lựa</p>
7
New cards

通います(かよいます)

đi học

<p>đi học</p>
8
New cards

メモします

ghi lại, memo

<p>ghi lại, memo</p>
9
New cards

まじめ(な)

nghiêm túc

<p>nghiêm túc</p>
10
New cards

熱心(な)(ねっしんな)

nhiệt tình

<p>nhiệt tình</p>
11
New cards

偉い(えらい)

siêu, giỏi

<p>siêu, giỏi</p>
12
New cards

丁度いい (ちょうどいい)

vừa vặn

<p>vừa vặn</p>
13
New cards

景色(けしき)

phong cảnh

<p>phong cảnh</p>
14
New cards

美容院(びよういん)

hiệu làm đẹp

<p>hiệu làm đẹp</p>
15
New cards

台所 (だいどころ)

nhà bếp

<p>nhà bếp</p>
16
New cards

経験(けいけん)

kinh nghiệm

<p>kinh nghiệm</p>
17
New cards

力(ちから)

lực - sức mạnh

<p>lực - sức mạnh</p>
18
New cards

人気(にんき)

được yêu thích

<p>được yêu thích</p>
19
New cards

形(かたち)

hình dáng

<p>hình dáng</p>
20
New cards

色(いろ)

màu sắc

<p>màu sắc</p>
21
New cards

味(あじ)

vị

<p>vị</p>
22
New cards

ガム

kẹo cao su

<p>kẹo cao su</p>
23
New cards

品物 (しなもの)

hàng hóa

<p>hàng hóa</p>
24
New cards

値段 (ねだん)

giá cả

<p>giá cả</p>
25
New cards

給料 (きゅうりょう)

lương

<p>lương</p>
26
New cards

ボーナス

thưởng

<p>thưởng</p>
27
New cards

ゲーム

trò chơi

<p>trò chơi</p>
28
New cards

番組 (ばんぐみ)

chương trình

<p>chương trình</p>
29
New cards

ドラマ

phim truyền hình

<p>phim truyền hình</p>
30
New cards

歌手 (かしゅ)

ca sĩ

<p>ca sĩ</p>
31
New cards

小説(しょうせつ)

tiểu thuyết

<p>tiểu thuyết</p>
32
New cards

小説家(しょうせつか)

tiểu thuyết gia

<p>tiểu thuyết gia</p>
33
New cards

~家(か)

nhà

34
New cards

息子 (むすこ)

con trai mình

<p>con trai mình</p>
35
New cards

息子さん(むすこさん)

con trai người khác

<p>con trai người khác</p>
36
New cards

娘 (むすめ)

con gái mình

<p>con gái mình</p>
37
New cards

娘さん(むすめさん)

con gái người khác

<p>con gái người khác</p>
38
New cards

自分(じぶん)

mình

<p>mình</p>
39
New cards

将来(しょうらい)

tương lai

<p>tương lai</p>
40
New cards

しばらく

một lúc

<p>một lúc</p>
41
New cards

大抵 (たいてい)

thường, thông thường

<p>thường, thông thường</p>
42
New cards

それに

hơn nữa

<p>hơn nữa</p>
43
New cards

それで

vì thế

44
New cards

実は(じつは)

thực ra

<p>thực ra</p>
45
New cards

会話 (かいわ)

hội thoại

<p>hội thoại</p>
46
New cards

うーん

<p>ừ</p>
47
New cards

お知らせ(おしらせ)

thông báo

<p>thông báo</p>
48
New cards

参加します(さんかします)

tham gia

<p>tham gia</p>
49
New cards

日にち(ひにち)

thời gian (ngày)

<p>thời gian (ngày)</p>
50
New cards

土(ど)

Thứ bảy

<p>Thứ bảy</p>
51
New cards

無料 (むりょう)

miễn phí

<p>miễn phí</p>
52
New cards

誘います(さそいます)

mời

<p>mời</p>
53
New cards

イベント

sự kiện

<p>sự kiện</p>
54
New cards

Đang học (2)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!