1/44
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
boarding pass
(n): thẻ lên máy bay
passport
(n): hộ chiếu
customs
(n): hải quan
baggage claim
(phr.n): băng chuyền hành lý
suitcase
(n): va li
backpack
(n): ba lô
luggage
(n): hành lý
airport
(n): sân bay
go on holiday
(v): đi nghỉ mát
return
(v): trở về
bag
(n): túi
belong to
(v): thuộc về
handbag
(n): túi xách tay
light brown
(n): nâu nhạt
eco-friendly
(adj): thân thiện với môi trường
comfortable
(adj): thoải mái
convenient
(adj): thuận tiện
ticket
(n): vé
reliable
(adj): đáng tin cậy
go on public transportation
(v): đi phương tiện công cộng
protect
(v): bảo vệ
subway
(n): tàu điện ngầm
travel guide
(n): hướng dẫn viên du lịch
visitor
(n): du khách
tourist
(n): khách du lịch
get around
(v): đi xung quanh
neighborhood
(n): khu vực lân cận
sunglasses
(n): kính râm
underground
(n): tàu điện ngầm
advantage
(n): thuận lợi
speed up
(v): tăng tốc
good for
(adj): tốt cho
get lost
(v): bị lạc
electronic map
(n): bản đồ điện tử
ride around
(v): đi xe đạp vòng quanh
fold
(v): gấp
worry about
(v): lo lắng về
cool
(adj): thú vị
evidence
(n): bằng chứng
wowscoot
wowscoot
one wheeler
(n): xe một bánh
hover go
(n): hover go
fly board
(n): fly board
wheel wonder
(n): vòng quay diệu kỳ
Xtreme pogo
(n): Xtreme pogo