Unit 7: Transportation

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

boarding pass

(n): thẻ lên máy bay

<p>(n): thẻ lên máy bay</p>
2
New cards

passport

(n): hộ chiếu

<p>(n): hộ chiếu</p>
3
New cards

customs

(n): hải quan

<p>(n): hải quan</p>
4
New cards

baggage claim

(phr.n): băng chuyền hành lý

<p>(phr.n): băng chuyền hành lý</p>
5
New cards

suitcase

(n): va li

<p>(n): va li</p>
6
New cards

backpack

(n): ba lô

<p>(n): ba lô</p>
7
New cards

luggage

(n): hành lý

<p>(n): hành lý</p>
8
New cards

airport

(n): sân bay

<p>(n): sân bay</p>
9
New cards

go on holiday

(v): đi nghỉ mát

<p>(v): đi nghỉ mát</p>
10
New cards

return

(v): trở về

<p>(v): trở về</p>
11
New cards

bag

(n): túi

<p>(n): túi</p>
12
New cards

belong to

(v): thuộc về

<p>(v): thuộc về</p>
13
New cards

handbag

(n): túi xách tay

<p>(n): túi xách tay</p>
14
New cards

light brown

(n): nâu nhạt

<p>(n): nâu nhạt</p>
15
New cards

eco-friendly

(adj): thân thiện với môi trường

<p>(adj): thân thiện với môi trường</p>
16
New cards

comfortable

(adj): thoải mái

<p>(adj): thoải mái</p>
17
New cards

convenient

(adj): thuận tiện

18
New cards

ticket

(n): vé

<p>(n): vé</p>
19
New cards

reliable

(adj): đáng tin cậy

<p>(adj): đáng tin cậy</p>
20
New cards

go on public transportation

(v): đi phương tiện công cộng

<p>(v): đi phương tiện công cộng</p>
21
New cards

protect

(v): bảo vệ

<p>(v): bảo vệ</p>
22
New cards

subway

(n): tàu điện ngầm

<p>(n): tàu điện ngầm</p>
23
New cards

travel guide

(n): hướng dẫn viên du lịch

<p>(n): hướng dẫn viên du lịch</p>
24
New cards

visitor

(n): du khách

<p>(n): du khách</p>
25
New cards

tourist

(n): khách du lịch

<p>(n): khách du lịch</p>
26
New cards

get around

(v): đi xung quanh

<p>(v): đi xung quanh</p>
27
New cards

neighborhood

(n): khu vực lân cận

<p>(n): khu vực lân cận</p>
28
New cards

sunglasses

(n): kính râm

<p>(n): kính râm</p>
29
New cards

underground

(n): tàu điện ngầm

<p>(n): tàu điện ngầm</p>
30
New cards

advantage

(n): thuận lợi

31
New cards

speed up

(v): tăng tốc

<p>(v): tăng tốc</p>
32
New cards

good for

(adj): tốt cho

33
New cards

get lost

(v): bị lạc

34
New cards

electronic map

(n): bản đồ điện tử

<p>(n): bản đồ điện tử</p>
35
New cards

ride around

(v): đi xe đạp vòng quanh

<p>(v): đi xe đạp vòng quanh</p>
36
New cards

fold

(v): gấp

<p>(v): gấp</p>
37
New cards

worry about

(v): lo lắng về

<p>(v): lo lắng về</p>
38
New cards

cool

(adj): thú vị

<p>(adj): thú vị</p>
39
New cards

evidence

(n): bằng chứng

<p>(n): bằng chứng</p>
40
New cards

wowscoot

wowscoot

<p>wowscoot</p>
41
New cards

one wheeler

(n): xe một bánh

<p>(n): xe một bánh</p>
42
New cards

hover go

(n): hover go

<p>(n): hover go</p>
43
New cards

fly board

(n): fly board

<p>(n): fly board</p>
44
New cards

wheel wonder

(n): vòng quay diệu kỳ

<p>(n): vòng quay diệu kỳ</p>
45
New cards

Xtreme pogo

(n): Xtreme pogo

<p>(n): Xtreme pogo</p>