1/29
Từ vựng ngẫu nhiên từ bài viết + đọc + nghe (làm để nhận biết từ vựng, có thể áp dụng vào bài viết/ nói)
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
émettre
phát (radio)
décu
thất vọng
timide
nhút nhát
impressionné
ấn tượng
entreprise
công ty
avoir l’air + adj
có vẻ …
tout de suite
ngay lập tức
compter de faire = avoir l’intention de
tính làm gì đó
empêché
ngăn cản
V + en avance
làm gì đó trước
Allemand
tiếng Đức
s’opposer
phản đối
lent/ lentement
chậm
faire un effort
cố gắng
faire de randonnées
đi dạo
avoir envie de
muốn
dur
difficile
resoudre
giải quyết
dénoncer
tố cáo
artificiel
giả
profiter
tận dụng/ lợi dụng
inefficaces
không hiệu quả
efficaces
có hiệu quả
proposer
đề xuất
particulier = extraordinaire
spécial
dédicacer
cống hiến
courage
can đảm
l’autonomie
tự lập
la précision
quyết đoán
domicile
tại nhà