During
Trong suốt
Harvest
Mùa màng /vụ mùa/ thu hoạch (v)
Collect
Thu gom
Crops
Vụ mùa
Term
Nhiệm kì , học kì
Period
Thời kì , giai đoạn, thời đại
Point
Điểm , chấm
Holes
Lỗ , hố , lỗ hổng
Plant
Cây , thực vật / trồng (v)
Seeds
Hạt giống
Fertile
Màu mỡ
Soil
Đất
Ploughs
Cày , sới
Picks
Chọn , lựa chọn, chọn ra , nhặt ra
Digs
Đào , bới
Often
Thường là
Ieads
Dẫn
Leads to
Dẫn tới , dẫn đến
Delays
Trì hoãn
Longer
Lâu hơn , dài hơn
Traffic light
Đèn giao thông
Traffix congestion
Ùn tắc giao thông
Traffic flow
Luồng giao thông , luồng xe chạy
Traffic safety
An toàn giao thông
Commuting
Đi lại , việc đi lại
Jungle
Rừng
Means
Có nghĩa là , nghĩa là
Mean + ving
Phải làm gì
Mean+ to v
Có ý định làm gì
Surrounded
Bao quanh
Concrete
Bê tông
Tropical
Nhiệt đới
Loveable
Đáng yêu , dễ thương
Tall building
Cao tầng , tòa nhà cao tầng
Products
Sản phẩm
Sells
Bán
Directly
Trực tiếp
Customers
Khách hàng
Producer
Nhà sản xuất
Retailer
Nhà bán lẻ
Advertiser
Nhà quảng cáo