1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
nest (/nɛst/)
tổ chim
coastline (/ˈkoʊstˌlaɪn/)
đường bờ biển
beside (/bɪˈsaɪd/)
bên cạnh
flourish (/ˈflərɪʃ/)
phát triển mạnh, thành công
threat (/θrɛt/)
mối nguy, mối đe dọa
flightless (/ˈflaɪtləs/)
không có khả năng bay
pair (/pɛr/)
một cặp
precise (/prɪˈsaɪs/)
chính xác
fluctuation (/ˌflʌkʧuˈeɪʃən/)
sự tăng giảm, biến động
migration (/maɪˈgreɪʃən/)
sự di cư
estimate (/ˈɛstəmət/)
ước tính
construct (/kənˈstrʌkt/)
xây dựng
massive (/ˈmæsɪv/)
to lớn, khổng lồ
habitat (/ˈhæbəˌtæt/)
môi trường sống
eradicate (/ɪˈrædəˌkeɪt/)
loại bỏ, diệt trừ
predatory (/ˈprɛdəˌtɔri/)
(động vật) săn mồi
decimate (/ˈdɛsəˌmeɪt/)
tàn sát, làm tiêu hao
devour (/dɪˈvaʊər/)
ăn ngấu nghiến, nuốt trọn
disaster (/dɪˈzæstər/)
thảm họa
drown (/draʊn/)
chết đuối, nhấn chìm
recruit (/rəˈkrut/)
tuyển dụng
poach (/poʊʧ/)
săn trộm
prohibit (/proʊˈhɪbət/)
cấm đoán, ngăn cản
expert (/ˈɛkspərt/)
chuyên gia
guard (/gɑrd/)
bảo vệ, người canh gác
approach (/əˈproʊʧ/)
tới gần
install (/ɪnˈstɔl/)
lắp đặt, cài đặt
fence (/fɛns/)
hàng rào
roam (/roʊm/)
đi lang thang, đi lòng vòng
contribute (/kənˈtrɪbjut/)
đóng góp
indicate (/ˈɪndəˌkeɪt/)
chỉ ra, cho biết
feasible (/ˈfizəbəl/)
khả thi
media (/ˈmidiə/)
truyền thông, báo chí
journal (/ˈʤɜrnəl/)
tạp chí khoa học
immigrant (/ˈɪməgrənt/)
người nhập cư
native (/ˈneɪtɪv/)
bản địa, thuộc bản xứ
pioneer (/ˌpaɪəˈnɪr/)
người tiên phong
extinction (/ɪkˈstɪŋkʃən/)
sự tuyệt chủng
forest (/ˈfɔrəst/)
rừng
escape (/ɪˈskeɪp/)
thoát, chạy thoát